ベトナムに旅行や滞在する際、健康や医療の状況で使えるベトナム語のフレーズを知っておくことは非常に重要です。特に緊急時や病院に行く必要がある場合、適切なコミュニケーションが取れることが必要不可欠です。このガイドでは、健康と医療に関連する基本的なベトナム語のフレーズとその意味を紹介します。これにより、現地での不安を減らし、スムーズに対応できるようになるでしょう。
基本的な医療関連のフレーズ
Bệnh viện – 病院
Bệnh viện gần nhất ở đâu?
Bác sĩ – 医者
Tôi cần gặp bác sĩ.
Y tá – 看護師
Y tá rất tận tình.
Đau – 痛み
Tôi cảm thấy đau ở đây.
Sốt – 熱
Tôi đang bị sốt cao.
Thuốc – 薬
Tôi cần thuốc giảm đau.
Khẩn cấp – 緊急
Đây là tình huống khẩn cấp!
症状の説明
Nhức đầu – 頭痛
Tôi bị nhức đầu.
Chóng mặt – めまい
Tôi cảm thấy chóng mặt.
Buồn nôn – 吐き気
Tôi bị buồn nôn.
Ho – 咳
Tôi ho rất nhiều.
Khó thở – 息切れ
Tôi cảm thấy khó thở.
Đau bụng – 腹痛
Tôi bị đau bụng.
Tiêu chảy – 下痢
Tôi bị tiêu chảy.
医療機関でのフレーズ
Khám bệnh – 診察
Tôi muốn khám bệnh.
Kê đơn – 処方箋
Bác sĩ đã kê đơn cho tôi.
Điều trị – 治療
Tôi đang điều trị bệnh.
Bảo hiểm y tế – 健康保険
Tôi có bảo hiểm y tế.
Phẫu thuật – 手術
Tôi cần phẫu thuật.
Hồi phục – 回復
Tôi đang hồi phục tốt.
Phòng cấp cứu – 救急室
Tôi cần đến phòng cấp cứu.
薬局でのフレーズ
Nhà thuốc – 薬局
Nhà thuốc ở đâu?
Thuốc cảm – 風邪薬
Tôi cần thuốc cảm.
Thuốc kháng sinh – 抗生物質
Tôi cần thuốc kháng sinh.
Hướng dẫn sử dụng – 使用説明
Xin cho tôi hướng dẫn sử dụng thuốc.
Tác dụng phụ – 副作用
Thuốc này có tác dụng phụ không?
コミュニケーションのためのフレーズ
Tôi không hiểu – 分かりません
Tôi không hiểu tiếng Việt.
Làm ơn nói chậm lại – もっとゆっくり話してください
Làm ơn nói chậm lại.
Có ai biết tiếng Anh không? – 誰か英語が話せますか?
Ở đây có ai biết tiếng Anh không?
Giúp tôi với – 助けてください
Làm ơn giúp tôi với.
ベトナムで健康や医療の状況に直面したときに、これらのフレーズを使うことで、よりスムーズに対応できるでしょう。事前にこれらのフレーズを学んでおくことで、緊急時にも冷静に対処できるようになります。また、現地の医療従事者とのコミュニケーションが円滑になることで、適切な治療を受けることができます。
覚えておくと便利なフレーズや単語はたくさんありますが、最も重要なのは、自分の症状や必要なことを正確に伝えることです。そのためには、基本的な単語とフレーズをしっかりと覚えておくことが大切です。ベトナムでの滞在が安心で快適なものになるよう、しっかりと準備をしておきましょう。