ベトナム料理はその独特な風味と豊かな文化背景で世界中の人々に愛されています。ベトナム語を学びながら、ベトナム料理やキッチンに関連する語彙を覚えることは、言語習得の一環として非常に役立ちます。この記事では、ベトナム語のキッチンと料理に関連する語彙を詳しく紹介し、各語彙の意味と使用例を提供します。
キッチン用品の語彙
nồi – 鍋。料理を煮たり、茹でたりするための道具。
Mẹ đang nấu canh trong nồi.
chảo – フライパン。食材を炒めるための平らな調理器具。
Tôi chiên trứng trong chảo.
dao – 包丁。食材を切るための鋭利な道具。
Anh ấy đang cắt rau bằng dao.
thớt – まな板。食材を切る際に使用する板。
Chị ấy đặt thịt lên thớt để cắt.
muỗng – スプーン。液体や小さな食材をすくうための道具。
Bé ăn súp bằng muỗng.
nĩa – フォーク。食材を刺して持ち上げるための道具。
Anh ấy ăn mì bằng nĩa.
đĩa – 皿。食べ物を盛るための平らな食器。
Tôi để món ăn lên đĩa.
lò vi sóng – 電子レンジ。食べ物を温めるための電化製品。
Tôi hâm nóng thức ăn bằng lò vi sóng.
tủ lạnh – 冷蔵庫。食材を冷やして保存するための電化製品。
Chúng tôi để rau trong tủ lạnh.
調理動作の語彙
nấu – 料理する。食材を火にかけて調理すること。
Mẹ tôi nấu bữa tối mỗi ngày.
chiên – 揚げる。油を使って食材を調理すること。
Tôi thích chiên cá.
xào – 炒める。高温で食材を短時間で調理すること。
Anh ấy xào rau xanh.
hấp – 蒸す。水蒸気を使って食材を調理すること。
Chị ấy hấp bánh bao.
luộc – 茹でる。水を使って食材を煮ること。
Tôi luộc trứng.
nướng – 焼く。直火やオーブンを使って食材を調理すること。
Anh ấy nướng thịt gà.
kho – 煮込む。調味料と一緒に長時間煮ること。
Bà tôi kho cá với nước mắm.
trộn – 混ぜる。複数の食材を一緒に混ぜること。
Chị ấy trộn salad.
cắt – 切る。包丁などで食材を分けること。
Tôi cắt cà rốt thành từng miếng nhỏ.
nghiền – つぶす。食材を細かく砕くこと。
Bé nghiền khoai tây.
食材の語彙
gạo – 米。ベトナム料理の主食である。
Chúng tôi nấu cơm từ gạo.
thịt – 肉。動物の肉。
Anh ấy mua thịt bò ở chợ.
cá – 魚。水中に生息する動物。
Chị ấy thích ăn cá nướng.
rau – 野菜。植物の食べられる部分。
Tôi ăn nhiều rau xanh để khỏe mạnh.
trái cây – 果物。木から取れる食べられる果実。
Bé ăn trái cây mỗi ngày.
hành – タマネギ。料理に風味を加えるための野菜。
Tôi thêm hành vào món xào.
tỏi – ニンニク。強い香りと風味を持つ調味料。
Bà ấy dùng tỏi để nấu canh.
ớt – 唐辛子。辛味を加えるための野菜。
Anh ấy thêm ớt vào nước mắm.
nước mắm – 魚醤。ベトナム料理に欠かせない調味料。
Chúng tôi dùng nước mắm để chấm.
đậu phộng – ピーナッツ。スナックや料理に使われる豆。
Tôi rắc đậu phộng lên gỏi cuốn.
料理の種類の語彙
phở – フォー。米麺を使ったベトナムの人気料理。
Tôi thích ăn phở bò.
bún – ブン。細い米麺を使った料理。
Anh ấy thường ăn bún chả.
cơm – ご飯。炊いた米。
Chúng tôi ăn cơm mỗi bữa.
bánh mì – バインミー。ベトナムのサンドイッチ。
Tôi mua một cái bánh mì cho bữa sáng.
gỏi cuốn – 生春巻き。新鮮な野菜と肉をライスペーパーで包んだ料理。
Chị ấy làm gỏi cuốn với tôm và rau.
chả giò – 揚げ春巻き。肉や野菜を包んで揚げた料理。
Tôi thích ăn chả giò giòn.
canh – スープ。具材と共に煮た液体料理。
Mẹ tôi nấu canh chua với cá.
kho tộ – 鍋料理。特に魚や肉を砂糖、魚醤で煮込んだ料理。
Bà ấy nấu kho tộ với thịt heo.
mì Quảng – ミークアン。中央ベトナムの麺料理。
Tôi ăn mì Quảng với tôm và thịt gà.
chè – ベトナムのデザート。甘いスープやプリンのような料理。
Chị ấy làm chè đậu xanh.
調味料の語彙
muối – 塩。料理に塩味を加えるための調味料。
Tôi thêm muối vào canh.
đường – 砂糖。料理やデザートに甘味を加えるための調味料。
Chị ấy thêm đường vào chè.
nước tương – 醤油。大豆から作られた調味料。
Anh ấy dùng nước tương để chấm đậu hũ.
giấm – 酢。酸味を加えるための調味料。
Tôi thêm giấm vào nước chấm.
hạt tiêu – コショウ。料理に香りと辛味を加えるための調味料。
Mẹ tôi rắc hạt tiêu lên thịt nướng.
mắm tôm – エビペースト。強い風味を持つ調味料。
Chúng tôi dùng mắm tôm để ăn với bún đậu.
mỡ hành – ネギ油。ネギを油で炒めたもの。
Anh ấy thêm mỡ hành lên bánh xèo.
ベトナム語のキッチンと料理に関連する語彙を学ぶことで、ベトナムの食文化をより深く理解することができます。これらの語彙を使って、実際に料理を作ったり、ベトナム料理を楽しんだりすることで、語学力を高めることができます。ベトナム料理を通じて楽しく言語学習を進めましょう。