ベトナム語重文練習1:接続詞「và」「nhưng」を使う
1. Tôi thích cà phê *và* tôi cũng thích trà.
(ヒント:「và」は「そして・~と」の意味で、二つの文や名詞をつなぐ接続詞です。)
2. Anh ấy học giỏi *nhưng* anh ấy không nói nhiều.
(ヒント:「nhưng」は「しかし・けれども」の意味で、対比を表す接続詞です。)
3. Chúng tôi đi chợ *và* mua nhiều rau củ.
(ヒント:「và」は「~と」を表す接続詞です。)
4. Cô ấy muốn đi xem phim *nhưng* trời mưa.
(ヒント:「nhưng」は「しかし」の意味で、二つの内容の対比を示します。)
5. Em bé đang ngủ *và* mẹ đang nấu ăn.
(ヒント:「và」は「~と」をつなぐ接続詞です。)
6. Tôi đã học tiếng Việt *nhưng* vẫn còn nhiều điều chưa biết.
(ヒント:「nhưng」は逆接の意味を持つ接続詞です。)
7. Chúng tôi đi bộ *và* nói chuyện vui vẻ.
(ヒント:「và」は二つの行動をつなげます。)
8. Anh ấy khỏe mạnh *nhưng* rất ít khi tập thể dục.
(ヒント:「nhưng」は「しかし」を表します。)
9. Tôi thích đọc sách *và* nghe nhạc.
(ヒント:「và」は趣味や活動をつなぐ時に使います。)
10. Cô giáo dạy rất hay *nhưng* học sinh không chăm chỉ.
(ヒント:「nhưng」は二つの事実の対比を示します。)
(ヒント:「và」は「そして・~と」の意味で、二つの文や名詞をつなぐ接続詞です。)
2. Anh ấy học giỏi *nhưng* anh ấy không nói nhiều.
(ヒント:「nhưng」は「しかし・けれども」の意味で、対比を表す接続詞です。)
3. Chúng tôi đi chợ *và* mua nhiều rau củ.
(ヒント:「và」は「~と」を表す接続詞です。)
4. Cô ấy muốn đi xem phim *nhưng* trời mưa.
(ヒント:「nhưng」は「しかし」の意味で、二つの内容の対比を示します。)
5. Em bé đang ngủ *và* mẹ đang nấu ăn.
(ヒント:「và」は「~と」をつなぐ接続詞です。)
6. Tôi đã học tiếng Việt *nhưng* vẫn còn nhiều điều chưa biết.
(ヒント:「nhưng」は逆接の意味を持つ接続詞です。)
7. Chúng tôi đi bộ *và* nói chuyện vui vẻ.
(ヒント:「và」は二つの行動をつなげます。)
8. Anh ấy khỏe mạnh *nhưng* rất ít khi tập thể dục.
(ヒント:「nhưng」は「しかし」を表します。)
9. Tôi thích đọc sách *và* nghe nhạc.
(ヒント:「và」は趣味や活動をつなぐ時に使います。)
10. Cô giáo dạy rất hay *nhưng* học sinh không chăm chỉ.
(ヒント:「nhưng」は二つの事実の対比を示します。)
ベトナム語重文練習2:接続詞「vì」「nên」を使う
1. Tôi không đi làm *vì* tôi bị ốm.
(ヒント:「vì」は「なぜなら~だから」の意味で理由を表す接続詞です。)
2. Anh ấy học chăm chỉ *nên* điểm cao.
(ヒント:「nên」は「だから・その結果」と原因と結果をつなぎます。)
3. Chúng tôi về sớm *vì* trời tối.
(ヒント:「vì」は理由を示す接続詞です。)
4. Cô ấy tập luyện đều đặn *nên* rất khỏe.
(ヒント:「nên」は結果を表す接続詞です。)
5. Tôi không ăn sáng *vì* không có thời gian.
(ヒント:「vì」は理由を説明します。)
6. Anh ta cố gắng học nhiều *nên* thi đỗ.
(ヒント:「nên」は原因と結果の関係を示します。)
7. Chúng tôi không đi chơi *vì* trời mưa.
(ヒント:「vì」は理由を表す接続詞です。)
8. Em ấy ngủ đủ giấc *nên* không mệt.
(ヒント:「nên」は結果を表します。)
9. Tôi về nhà sớm *vì* có việc quan trọng.
(ヒント:「vì」は理由の説明に使います。)
10. Họ làm việc chăm chỉ *nên* được khen thưởng.
(ヒント:「nên」は結果を表す接続詞です。)
(ヒント:「vì」は「なぜなら~だから」の意味で理由を表す接続詞です。)
2. Anh ấy học chăm chỉ *nên* điểm cao.
(ヒント:「nên」は「だから・その結果」と原因と結果をつなぎます。)
3. Chúng tôi về sớm *vì* trời tối.
(ヒント:「vì」は理由を示す接続詞です。)
4. Cô ấy tập luyện đều đặn *nên* rất khỏe.
(ヒント:「nên」は結果を表す接続詞です。)
5. Tôi không ăn sáng *vì* không có thời gian.
(ヒント:「vì」は理由を説明します。)
6. Anh ta cố gắng học nhiều *nên* thi đỗ.
(ヒント:「nên」は原因と結果の関係を示します。)
7. Chúng tôi không đi chơi *vì* trời mưa.
(ヒント:「vì」は理由を表す接続詞です。)
8. Em ấy ngủ đủ giấc *nên* không mệt.
(ヒント:「nên」は結果を表します。)
9. Tôi về nhà sớm *vì* có việc quan trọng.
(ヒント:「vì」は理由の説明に使います。)
10. Họ làm việc chăm chỉ *nên* được khen thưởng.
(ヒント:「nên」は結果を表す接続詞です。)