ベトナム語過去形練習①
1. Tôi *đã đi* đến trường hôm qua. (「đi」は「行く」の意味。過去形は「đã + 動詞」)
2. Cô ấy *đã ăn* cơm rồi. (「ăn」は「食べる」の意味。過去形に注意)
3. Chúng tôi *đã học* tiếng Việt hôm trước. (「học」は「勉強する」)
4. Bạn *đã xem* phim tối qua. (「xem」は「見る」)
5. Anh ấy *đã nói* chuyện với tôi. (「nói」は「話す」)
6. Mẹ tôi *đã nấu* ăn sáng sáng nay. (「nấu」は「料理する」)
7. Họ *đã làm* bài tập rồi. (「làm」は「する、作る」)
8. Chị ấy *đã ngủ* sớm hôm qua. (「ngủ」は「寝る」)
9. Em bé *đã chơi* ngoài sân. (「chơi」は「遊ぶ」)
10. Bố tôi *đã mua* sách mới. (「mua」は「買う」)
2. Cô ấy *đã ăn* cơm rồi. (「ăn」は「食べる」の意味。過去形に注意)
3. Chúng tôi *đã học* tiếng Việt hôm trước. (「học」は「勉強する」)
4. Bạn *đã xem* phim tối qua. (「xem」は「見る」)
5. Anh ấy *đã nói* chuyện với tôi. (「nói」は「話す」)
6. Mẹ tôi *đã nấu* ăn sáng sáng nay. (「nấu」は「料理する」)
7. Họ *đã làm* bài tập rồi. (「làm」は「する、作る」)
8. Chị ấy *đã ngủ* sớm hôm qua. (「ngủ」は「寝る」)
9. Em bé *đã chơi* ngoài sân. (「chơi」は「遊ぶ」)
10. Bố tôi *đã mua* sách mới. (「mua」は「買う」)
ベトナム語過去形練習②
1. Tôi *đã viết* thư cho bạn. (「viết」は「書く」。過去形は「đã + 動詞」)
2. Cô giáo *đã giảng bài hôm qua. (「giảng」は「説明する」)
3. Chúng ta *đã đi bộ* trong công viên. (「đi bộ」は「歩く」)
4. Bạn *đã nghe* nhạc mới. (「nghe」は「聞く」)
5. Anh ấy *đã trả lời* câu hỏi. (「trả lời」は「答える」)
6. Mẹ *đã rửa* bát đĩa. (「rửa」は「洗う」)
7. Họ *đã đến* nhà tôi. (「đến」は「来る」)
8. Chị *đã dạy* tiếng Anh. (「dạy」は「教える」)
9. Em *đã tắm* vào buổi sáng. (「tắm」は「入浴する」)
10. Bố *đã lái* xe hôm qua. (「lái」は「運転する」)
2. Cô giáo *đã giảng bài hôm qua. (「giảng」は「説明する」)
3. Chúng ta *đã đi bộ* trong công viên. (「đi bộ」は「歩く」)
4. Bạn *đã nghe* nhạc mới. (「nghe」は「聞く」)
5. Anh ấy *đã trả lời* câu hỏi. (「trả lời」は「答える」)
6. Mẹ *đã rửa* bát đĩa. (「rửa」は「洗う」)
7. Họ *đã đến* nhà tôi. (「đến」は「来る」)
8. Chị *đã dạy* tiếng Anh. (「dạy」は「教える」)
9. Em *đã tắm* vào buổi sáng. (「tắm」は「入浴する」)
10. Bố *đã lái* xe hôm qua. (「lái」は「運転する」)