ベトナム語過去完了進行形練習①
1. Tôi *đã đang học* tiếng Việt trước khi bạn đến. (過去のある時点まで「勉強していた」を表します。)
2. Cô ấy *đã đang làm* bài tập khi tôi gọi. (「していた」動作が過去に継続していたことを示す表現。)
3. Chúng tôi *đã đang chờ* bạn trong 30 phút rồi. (過去の期間続いていた動作を示す。)
4. Anh ấy *đã đang đọc* sách suốt buổi sáng hôm qua. (過去のある時点までの継続的な動作。)
5. Bọn trẻ *đã đang chơi* ngoài sân khi trời mưa. (過去の継続的な行動を表す。)
6. Tôi *đã đang nấu* ăn khi điện thoại reo. (過去に続いていた動作を示す。)
7. Chị ấy *đã đang nghe* nhạc khi tôi đến nhà. (過去のある時点での進行中の動作。)
8. Họ *đã đang sửa* xe đạp trước khi trời tối. (過去に続いていた動作の強調。)
9. Em trai tôi *đã đang ngủ* khi bố mẹ về. (過去の継続的な状態を表す。)
10. Cô giáo *đã đang giảng bài* khi chuông reo. (過去に起こっていた継続的な動作。)
2. Cô ấy *đã đang làm* bài tập khi tôi gọi. (「していた」動作が過去に継続していたことを示す表現。)
3. Chúng tôi *đã đang chờ* bạn trong 30 phút rồi. (過去の期間続いていた動作を示す。)
4. Anh ấy *đã đang đọc* sách suốt buổi sáng hôm qua. (過去のある時点までの継続的な動作。)
5. Bọn trẻ *đã đang chơi* ngoài sân khi trời mưa. (過去の継続的な行動を表す。)
6. Tôi *đã đang nấu* ăn khi điện thoại reo. (過去に続いていた動作を示す。)
7. Chị ấy *đã đang nghe* nhạc khi tôi đến nhà. (過去のある時点での進行中の動作。)
8. Họ *đã đang sửa* xe đạp trước khi trời tối. (過去に続いていた動作の強調。)
9. Em trai tôi *đã đang ngủ* khi bố mẹ về. (過去の継続的な状態を表す。)
10. Cô giáo *đã đang giảng bài* khi chuông reo. (過去に起こっていた継続的な動作。)
ベトナム語過去完了進行形練習②
1. Chúng tôi *đã đang làm việc* ở công ty đó hai năm trước. (「〜していた」という過去の進行を示す。)
2. Bạn *đã đang chuẩn bị* bữa tối khi khách đến. (過去に継続していた行為を表現。)
3. Anh ấy *đã đang tập thể dục* khi trời bắt đầu mưa. (過去のある時点での進行中の動作。)
4. Cô ấy *đã đang viết* thư khi tôi gọi điện. (過去の継続的な動作を示す。)
5. Tôi *đã đang dọn dẹp* nhà cửa khi bạn đến thăm. (過去の進行中の行為を表す。)
6. Họ *đã đang học* tiếng Anh trước kỳ thi. (過去に続いていた行動。)
7. Em gái tôi *đã đang xem* phim khi cha mẹ về. (過去の継続的な行動を示す。)
8. Bố tôi *đã đang sửa chữa* máy tính khi tôi đến. (過去のある時点での進行中の動作。)
9. Chúng tôi *đã đang nói chuyện* khi đèn tắt. (過去の継続的な動作を表現。)
10. Cô ấy *đã đang chờ* xe buýt trong mưa. (過去に継続していた状態を示す。)
2. Bạn *đã đang chuẩn bị* bữa tối khi khách đến. (過去に継続していた行為を表現。)
3. Anh ấy *đã đang tập thể dục* khi trời bắt đầu mưa. (過去のある時点での進行中の動作。)
4. Cô ấy *đã đang viết* thư khi tôi gọi điện. (過去の継続的な動作を示す。)
5. Tôi *đã đang dọn dẹp* nhà cửa khi bạn đến thăm. (過去の進行中の行為を表す。)
6. Họ *đã đang học* tiếng Anh trước kỳ thi. (過去に続いていた行動。)
7. Em gái tôi *đã đang xem* phim khi cha mẹ về. (過去の継続的な行動を示す。)
8. Bố tôi *đã đang sửa chữa* máy tính khi tôi đến. (過去のある時点での進行中の動作。)
9. Chúng tôi *đã đang nói chuyện* khi đèn tắt. (過去の継続的な動作を表現。)
10. Cô ấy *đã đang chờ* xe buýt trong mưa. (過去に継続していた状態を示す。)