AIで言語をより速く学ぶ

5倍速く学ぶ!

+ 52 言語
学習を始める

ベトナム語文法の過去完了進行形練習

この練習では、ベトナム語の過去完了進行形の文法を身につけるために、適切な動詞の形を使って文を完成させます。過去完了進行形は、過去のある時点までずっと続いていた動作や状態を表すときに使います。各文のヒントを参考にして、正しい答えを選びましょう。

言語を学ぶための最も効率的な方法

Talkpalを無料で試す

ベトナム語過去完了進行形練習①

1. Tôi *đã đang học* tiếng Việt trước khi bạn đến. (過去のある時点まで「勉強していた」を表します。)
2. Cô ấy *đã đang làm* bài tập khi tôi gọi. (「していた」動作が過去に継続していたことを示す表現。)
3. Chúng tôi *đã đang chờ* bạn trong 30 phút rồi. (過去の期間続いていた動作を示す。)
4. Anh ấy *đã đang đọc* sách suốt buổi sáng hôm qua. (過去のある時点までの継続的な動作。)
5. Bọn trẻ *đã đang chơi* ngoài sân khi trời mưa. (過去の継続的な行動を表す。)
6. Tôi *đã đang nấu* ăn khi điện thoại reo. (過去に続いていた動作を示す。)
7. Chị ấy *đã đang nghe* nhạc khi tôi đến nhà. (過去のある時点での進行中の動作。)
8. Họ *đã đang sửa* xe đạp trước khi trời tối. (過去に続いていた動作の強調。)
9. Em trai tôi *đã đang ngủ* khi bố mẹ về. (過去の継続的な状態を表す。)
10. Cô giáo *đã đang giảng bài* khi chuông reo. (過去に起こっていた継続的な動作。)

ベトナム語過去完了進行形練習②

1. Chúng tôi *đã đang làm việc* ở công ty đó hai năm trước. (「〜していた」という過去の進行を示す。)
2. Bạn *đã đang chuẩn bị* bữa tối khi khách đến. (過去に継続していた行為を表現。)
3. Anh ấy *đã đang tập thể dục* khi trời bắt đầu mưa. (過去のある時点での進行中の動作。)
4. Cô ấy *đã đang viết* thư khi tôi gọi điện. (過去の継続的な動作を示す。)
5. Tôi *đã đang dọn dẹp* nhà cửa khi bạn đến thăm. (過去の進行中の行為を表す。)
6. Họ *đã đang học* tiếng Anh trước kỳ thi. (過去に続いていた行動。)
7. Em gái tôi *đã đang xem* phim khi cha mẹ về. (過去の継続的な行動を示す。)
8. Bố tôi *đã đang sửa chữa* máy tính khi tôi đến. (過去のある時点での進行中の動作。)
9. Chúng tôi *đã đang nói chuyện* khi đèn tắt. (過去の継続的な動作を表現。)
10. Cô ấy *đã đang chờ* xe buýt trong mưa. (過去に継続していた状態を示す。)
talkpalアプリをダウンロード
いつでもどこでも学べる

TalkpalはAIを搭載した言語チューターです。 それが言語を学ぶ最も効率的な方法だ。 リアルな音声でメッセージを受信しながら、書いたり話したりすることで、興味深いトピックについて無制限にチャットできます。

QRコード
App Store グーグルプレイ
お問い合わせ

Talkpal はGPTを搭載したAI語学教師だ。 スピーキング、リスニング、ライティング、発音のスキルをアップ - 5倍速く学ぶ!

インスタグラム ティックトック Youtube フェイスブック LinkedIn X(ツイッター)

言語

Learning


Talkpal, Inc., 2810 N Church St, Wilmington, Delaware 19802, US

© 2025 All Rights Reserved.


Trustpilot