ベトナム語の「~ので」を使った複文練習
1. Tôi không đi học hôm nay vì tôi *bị ốm* (「bị ốm」は「病気になる」の意味です)。
2. Chúng tôi nghỉ học vì trời *mưa* to (「mưa」は「雨」の意味です)。
3. Cô ấy không ăn sáng vì cô ấy *không đói* (「không đói」は「お腹が空いていない」の意味です)。
4. Tôi không đi làm vì tôi *bị cảm* (「bị cảm」は「風邪をひく」の意味です)。
5. Anh ấy không đi chơi vì anh ấy *phải học bài* (「phải học bài」は「勉強しなければならない」の意味です)。
6. Chúng tôi về nhà sớm vì trời *tối* (「tối」は「暗い、夜」の意味です)。
7. Tôi không mua món đó vì nó *quá đắt* (「quá đắt」は「高すぎる」の意味です)。
8. Cô ấy không nói chuyện vì cô ấy *buồn* (「buồn」は「悲しい」の意味です)。
9. Tôi không đi bơi vì nước *lạnh* (「lạnh」は「冷たい」の意味です)。
10. Anh ấy không đến lớp vì anh ấy *bận* (「bận」は「忙しい」の意味です)。
2. Chúng tôi nghỉ học vì trời *mưa* to (「mưa」は「雨」の意味です)。
3. Cô ấy không ăn sáng vì cô ấy *không đói* (「không đói」は「お腹が空いていない」の意味です)。
4. Tôi không đi làm vì tôi *bị cảm* (「bị cảm」は「風邪をひく」の意味です)。
5. Anh ấy không đi chơi vì anh ấy *phải học bài* (「phải học bài」は「勉強しなければならない」の意味です)。
6. Chúng tôi về nhà sớm vì trời *tối* (「tối」は「暗い、夜」の意味です)。
7. Tôi không mua món đó vì nó *quá đắt* (「quá đắt」は「高すぎる」の意味です)。
8. Cô ấy không nói chuyện vì cô ấy *buồn* (「buồn」は「悲しい」の意味です)。
9. Tôi không đi bơi vì nước *lạnh* (「lạnh」は「冷たい」の意味です)。
10. Anh ấy không đến lớp vì anh ấy *bận* (「bận」は「忙しい」の意味です)。
ベトナム語の「~けれども」を使った複文練習
1. Tôi thích ăn kem nhưng tôi *bị dị ứng* với sữa (「bị dị ứng」は「アレルギーがある」の意味です)。
2. Anh ấy giỏi thể thao nhưng anh ấy *không thích* chơi bóng đá (「không thích」は「好きじゃない」の意味です)。
3. Cô ấy đẹp nhưng cô ấy *rất khiêm tốn* (「rất khiêm tốn」は「とても謙虚」の意味です)。
4. Tôi muốn đi du lịch nhưng tôi *không có tiền* (「không có tiền」は「お金がない」の意味です)。
5. Chúng tôi thích học tiếng Việt nhưng chúng tôi *khó khăn* với ngữ pháp (「khó khăn」は「難しい」の意味です)。
6. Anh ấy thông minh nhưng anh ấy *lười học* (「lười học」は「勉強を怠ける」の意味です)。
7. Tôi muốn mua xe mới nhưng tôi *phải tiết kiệm* tiền (「phải tiết kiệm」は「節約しなければならない」の意味です)。
8. Cô ấy khỏe mạnh nhưng cô ấy *hay bị đau đầu* (「hay bị đau đầu」は「よく頭痛がする」の意味です)。
9. Tôi thích đọc sách nhưng tôi *không có thời gian* (「không có thời gian」は「時間がない」の意味です)。
10. Anh ấy rất vui nhưng anh ấy *vẫn lo lắng* về kỳ thi (「vẫn lo lắng」は「まだ心配している」の意味です)。
2. Anh ấy giỏi thể thao nhưng anh ấy *không thích* chơi bóng đá (「không thích」は「好きじゃない」の意味です)。
3. Cô ấy đẹp nhưng cô ấy *rất khiêm tốn* (「rất khiêm tốn」は「とても謙虚」の意味です)。
4. Tôi muốn đi du lịch nhưng tôi *không có tiền* (「không có tiền」は「お金がない」の意味です)。
5. Chúng tôi thích học tiếng Việt nhưng chúng tôi *khó khăn* với ngữ pháp (「khó khăn」は「難しい」の意味です)。
6. Anh ấy thông minh nhưng anh ấy *lười học* (「lười học」は「勉強を怠ける」の意味です)。
7. Tôi muốn mua xe mới nhưng tôi *phải tiết kiệm* tiền (「phải tiết kiệm」は「節約しなければならない」の意味です)。
8. Cô ấy khỏe mạnh nhưng cô ấy *hay bị đau đầu* (「hay bị đau đầu」は「よく頭痛がする」の意味です)。
9. Tôi thích đọc sách nhưng tôi *không có thời gian* (「không có thời gian」は「時間がない」の意味です)。
10. Anh ấy rất vui nhưng anh ấy *vẫn lo lắng* về kỳ thi (「vẫn lo lắng」は「まだ心配している」の意味です)。