AIで言語をより速く学ぶ

5倍速く学ぶ!

+ 52 言語
学習を始める

ベトナム語文法の第二条件文練習

ベトナム語の第二条件文は「もし〜ならば、〜だろう」という仮定の意味を表す文型です。過去形の動詞を使い、「Nếu + 過去形, … sẽ + 動詞の原形」という形で表現します。この練習では第二条件文の基本的な使い方を身につけるための例文を用意しました。ヒントを参考にして、正しい答えを確認してください。

言語を学ぶための最も効率的な方法

Talkpalを無料で試す

ベトナム語第二条件文練習①

1. Nếu tôi *biết* điều đó, tôi sẽ giúp bạn.
(ヒント:biếtは「知る」の過去形として使う)
2. Nếu bạn *học* chăm chỉ, bạn sẽ thi đỗ.
(ヒント:họcは「勉強する」の過去形)
3. Nếu trời *mưa*, chúng ta sẽ ở nhà.
(ヒント:mưaは「雨が降る」の過去形)
4. Nếu anh ấy *đi*, tôi sẽ buồn.
(ヒント:điは「行く」の過去形)
5. Nếu chúng tôi *có* thời gian, chúng tôi sẽ đi du lịch.
(ヒント:cóは「持つ」の過去形)
6. Nếu bạn *nói* thật, mọi người sẽ tin bạn.
(ヒント:nóiは「話す」の過去形)
7. Nếu tôi *thấy* cô ấy, tôi sẽ nói chuyện.
(ヒント:thấyは「見る」の過去形)
8. Nếu bạn *làm* bài tập, bạn sẽ tiến bộ.
(ヒント:làmは「する」の過去形)
9. Nếu họ *đến sớm*, chúng ta sẽ ăn tối cùng nhau.
(ヒント:đếnは「来る」の過去形)
10. Nếu tôi *biết* trước, tôi sẽ chuẩn bị.
(ヒント:biếtは「知る」の過去形)

ベトナム語第二条件文練習②

1. Nếu tôi *giàu*, tôi sẽ mua nhà lớn.
(ヒント:giàuは「裕福である」の過去形)
2. Nếu cô ấy *thông minh*, cô ấy sẽ giải quyết được vấn đề.
(ヒント:thông minhは「賢い」の過去形)
3. Nếu chúng ta *có* xe, chúng ta sẽ đi nhanh hơn.
(ヒント:cóは「持つ」の過去形)
4. Nếu anh ấy *ngủ* đủ, anh ấy sẽ khỏe.
(ヒント:ngủは「寝る」の過去形)
5. Nếu bạn *đọc* sách nhiều, bạn sẽ biết nhiều.
(ヒント:đọcは「読む」の過去形)
6. Nếu tôi *đi du lịch*, tôi sẽ chụp nhiều ảnh.
(ヒント:điは「行く」の過去形)
7. Nếu họ *biết* sự thật, họ sẽ không giận.
(ヒント:biếtは「知る」の過去形)
8. Nếu chúng ta *ăn* đúng giờ, chúng ta sẽ khỏe mạnh.
(ヒント:ănは「食べる」の過去形)
9. Nếu bạn *nghe* lời khuyên, bạn sẽ thành công.
(ヒント:ngheは「聞く」の過去形)
10. Nếu tôi *có* thời gian, tôi sẽ học thêm tiếng Việt.
(ヒント:cóは「持つ」の過去形)
talkpalアプリをダウンロード
いつでもどこでも学べる

TalkpalはAIを搭載した言語チューターです。 それが言語を学ぶ最も効率的な方法だ。 リアルな音声でメッセージを受信しながら、書いたり話したりすることで、興味深いトピックについて無制限にチャットできます。

QRコード
App Store グーグルプレイ
お問い合わせ

Talkpal はGPTを搭載したAI語学教師だ。 スピーキング、リスニング、ライティング、発音のスキルをアップ - 5倍速く学ぶ!

インスタグラム ティックトック Youtube フェイスブック LinkedIn X(ツイッター)

言語

Learning


Talkpal, Inc., 2810 N Church St, Wilmington, Delaware 19802, US

© 2025 All Rights Reserved.


Trustpilot