ベトナム語疑問形容詞練習①
1. *Cái nào* là cuốn sách của bạn? (「どの」本ですか?)
2. *Con nào* là con mèo của tôi? (「どの」猫ですか?)
3. Bạn thích *màu nào*? (「どの」色が好きですか?)
4. *Chiếc nào* là xe của anh ấy? (「どの」車ですか?)
5. *Người nào* đã giúp bạn? (「どの」人が手伝いましたか?)
6. Bạn muốn ăn *trái cây nào*? (「どの」果物が食べたいですか?)
7. *Quán nào* ngon nhất trong thành phố? (「どの」店が一番おいしいですか?)
8. *Con nào* chạy nhanh nhất? (「どの」動物が一番速く走りますか?)
9. Bạn chọn *bài hát nào* để hát? (「どの」歌を選びますか?)
10. *Cái nào* là điện thoại của bạn? (「どの」携帯電話ですか?)
2. *Con nào* là con mèo của tôi? (「どの」猫ですか?)
3. Bạn thích *màu nào*? (「どの」色が好きですか?)
4. *Chiếc nào* là xe của anh ấy? (「どの」車ですか?)
5. *Người nào* đã giúp bạn? (「どの」人が手伝いましたか?)
6. Bạn muốn ăn *trái cây nào*? (「どの」果物が食べたいですか?)
7. *Quán nào* ngon nhất trong thành phố? (「どの」店が一番おいしいですか?)
8. *Con nào* chạy nhanh nhất? (「どの」動物が一番速く走りますか?)
9. Bạn chọn *bài hát nào* để hát? (「どの」歌を選びますか?)
10. *Cái nào* là điện thoại của bạn? (「どの」携帯電話ですか?)
ベトナム語疑問形容詞練習②
1. *Loại nào* bạn thích nhất? (「どの」種類が一番好きですか?)
2. *Người nào* đến trước? (「どの」人が先に来ましたか?)
3. Bạn muốn mặc *áo nào* hôm nay? (「どの」シャツを着たいですか?)
4. *Cái nào* là cây bút của bạn? (「どの」ペンですか?)
5. *Con nào* bạn muốn nuôi? (「どの」動物を飼いたいですか?)
6. Bạn đang đọc *cuốn nào*? (「どの」本を読んでいますか?)
7. *Quán nào* mở cửa sớm nhất? (「どの」店が一番早く開きますか?)
8. *Chiếc nào* đẹp hơn? (「どの」車がよりきれいですか?)
9. Bạn chọn *bài học nào* hôm nay? (「どの」レッスンを選びますか?)
10. *Màu nào* hợp với bạn nhất? (「どの」色が一番似合いますか?)
2. *Người nào* đến trước? (「どの」人が先に来ましたか?)
3. Bạn muốn mặc *áo nào* hôm nay? (「どの」シャツを着たいですか?)
4. *Cái nào* là cây bút của bạn? (「どの」ペンですか?)
5. *Con nào* bạn muốn nuôi? (「どの」動物を飼いたいですか?)
6. Bạn đang đọc *cuốn nào*? (「どの」本を読んでいますか?)
7. *Quán nào* mở cửa sớm nhất? (「どの」店が一番早く開きますか?)
8. *Chiếc nào* đẹp hơn? (「どの」車がよりきれいですか?)
9. Bạn chọn *bài học nào* hôm nay? (「どの」レッスンを選びますか?)
10. *Màu nào* hợp với bạn nhất? (「どの」色が一番似合いますか?)