ベトナム語疑問代名詞練習1
1. *Ai* đang gọi điện thoại? (ヒント:人を尋ねる疑問代名詞)
2. Bạn muốn ăn *gì* hôm nay? (ヒント:物やことを尋ねる疑問代名詞)
3. Chúng ta sẽ gặp nhau ở *đâu*? (ヒント:場所を尋ねる疑問代名詞)
4. Bạn sinh ra vào *khi nào*? (ヒント:時間を尋ねる疑問代名詞)
5. *Tại sao* bạn không đi học hôm nay? (ヒント:理由を尋ねる疑問代名詞)
6. Cô ấy học tiếng Việt *như thế nào*? (ヒント:方法を尋ねる疑問代名詞)
7. *Ai* là bạn thân của bạn? (ヒント:人を尋ねる疑問代名詞)
8. Bạn đã mua cái này ở *đâu*? (ヒント:場所を尋ねる疑問代名詞)
9. Cái này dùng để làm *gì*? (ヒント:目的や用途を尋ねる疑問代名詞)
10. Chúng ta sẽ bắt đầu học vào *khi nào*? (ヒント:時間を尋ねる疑問代名詞)
2. Bạn muốn ăn *gì* hôm nay? (ヒント:物やことを尋ねる疑問代名詞)
3. Chúng ta sẽ gặp nhau ở *đâu*? (ヒント:場所を尋ねる疑問代名詞)
4. Bạn sinh ra vào *khi nào*? (ヒント:時間を尋ねる疑問代名詞)
5. *Tại sao* bạn không đi học hôm nay? (ヒント:理由を尋ねる疑問代名詞)
6. Cô ấy học tiếng Việt *như thế nào*? (ヒント:方法を尋ねる疑問代名詞)
7. *Ai* là bạn thân của bạn? (ヒント:人を尋ねる疑問代名詞)
8. Bạn đã mua cái này ở *đâu*? (ヒント:場所を尋ねる疑問代名詞)
9. Cái này dùng để làm *gì*? (ヒント:目的や用途を尋ねる疑問代名詞)
10. Chúng ta sẽ bắt đầu học vào *khi nào*? (ヒント:時間を尋ねる疑問代名詞)
ベトナム語疑問代名詞練習2
1. *Ai* đã viết bức thư này? (ヒント:人を尋ねる疑問代名詞)
2. Bạn muốn uống *gì* vào buổi sáng? (ヒント:物やことを尋ねる疑問代名詞)
3. Chúng ta sẽ đi du lịch ở *đâu*? (ヒント:場所を尋ねる疑問代名詞)
4. Bạn sẽ về nhà vào *khi nào*? (ヒント:時間を尋ねる疑問代名詞)
5. *Tại sao* trời hôm nay mưa? (ヒント:理由を尋ねる疑問代名詞)
6. Bạn học tiếng Anh *như thế nào*? (ヒント:方法を尋ねる疑問代名詞)
7. *Ai* là giáo viên của bạn? (ヒント:人を尋ねる疑問代名詞)
8. Bạn mua cái áo này ở *đâu*? (ヒント:場所を尋ねる疑問代名詞)
9. Cái này dùng để làm *gì*? (ヒント:目的や用途を尋ねる疑問代名詞)
10. Chúng ta sẽ gặp nhau vào *khi nào*? (ヒント:時間を尋ねる疑問代名詞)
2. Bạn muốn uống *gì* vào buổi sáng? (ヒント:物やことを尋ねる疑問代名詞)
3. Chúng ta sẽ đi du lịch ở *đâu*? (ヒント:場所を尋ねる疑問代名詞)
4. Bạn sẽ về nhà vào *khi nào*? (ヒント:時間を尋ねる疑問代名詞)
5. *Tại sao* trời hôm nay mưa? (ヒント:理由を尋ねる疑問代名詞)
6. Bạn học tiếng Anh *như thế nào*? (ヒント:方法を尋ねる疑問代名詞)
7. *Ai* là giáo viên của bạn? (ヒント:人を尋ねる疑問代名詞)
8. Bạn mua cái áo này ở *đâu*? (ヒント:場所を尋ねる疑問代名詞)
9. Cái này dùng để làm *gì*? (ヒント:目的や用途を尋ねる疑問代名詞)
10. Chúng ta sẽ gặp nhau vào *khi nào*? (ヒント:時間を尋ねる疑問代名詞)