ベトナム語現在形の基本動詞練習
1. 私は毎日ご飯を食べます。 (「食べる」はベトナム語で何?)
2. 彼は毎朝走ります。 (「走る」はベトナム語で何?)
3. あなたは本を読みます。 (「読む」はベトナム語で何?)
4. 私たちは学校に行きます。 (「行く」はベトナム語で何?)
5. 彼女は手紙を書きます。 (「書く」はベトナム語で何?)
6. 子供たちは遊びます。 (「遊ぶ」はベトナム語で何?)
7. あなたはテレビを見ます。 (「見る」はベトナム語で何?)
8. 彼は音楽を聴きます。 (「聴く」はベトナム語で何?)
9. 私は水を飲みます。 (「飲む」はベトナム語で何?)
10. 私たちは話します。 (「話す」はベトナム語で何?)
2. 彼は毎朝走ります。 (「走る」はベトナム語で何?)
3. あなたは本を読みます。 (「読む」はベトナム語で何?)
4. 私たちは学校に行きます。 (「行く」はベトナム語で何?)
5. 彼女は手紙を書きます。 (「書く」はベトナム語で何?)
6. 子供たちは遊びます。 (「遊ぶ」はベトナム語で何?)
7. あなたはテレビを見ます。 (「見る」はベトナム語で何?)
8. 彼は音楽を聴きます。 (「聴く」はベトナム語で何?)
9. 私は水を飲みます。 (「飲む」はベトナム語で何?)
10. 私たちは話します。 (「話す」はベトナム語で何?)
1. Tôi *ăn* cơm mỗi ngày.
2. Anh ấy *chạy* mỗi sáng.
3. Bạn *đọc* sách.
4. Chúng tôi *đi* đến trường.
5. Cô ấy *viết* thư.
6. Trẻ con *chơi*.
7. Bạn *xem* tivi.
8. Anh ấy *nghe* nhạc.
9. Tôi *uống* nước.
10. Chúng tôi *nói* chuyện.
2. Anh ấy *chạy* mỗi sáng.
3. Bạn *đọc* sách.
4. Chúng tôi *đi* đến trường.
5. Cô ấy *viết* thư.
6. Trẻ con *chơi*.
7. Bạn *xem* tivi.
8. Anh ấy *nghe* nhạc.
9. Tôi *uống* nước.
10. Chúng tôi *nói* chuyện.
ベトナム語現在形の疑問文練習
1. あなたはコーヒーを飲みますか? (疑問文の語尾は?)
2. 彼は働きますか? (疑問文の語尾は?)
3. 私たちは勉強しますか? (疑問文の語尾は?)
4. 彼女は歌いますか? (疑問文の語尾は?)
5. あなたは泳ぎますか? (疑問文の語尾は?)
6. 子供たちは笑いますか? (疑問文の語尾は?)
7. 彼らは遊びますか? (疑問文の語尾は?)
8. 私は寝ますか? (疑問文の語尾は?)
9. あなたは料理しますか? (疑問文の語尾は?)
10. 彼女は話しますか? (疑問文の語尾は?)
2. 彼は働きますか? (疑問文の語尾は?)
3. 私たちは勉強しますか? (疑問文の語尾は?)
4. 彼女は歌いますか? (疑問文の語尾は?)
5. あなたは泳ぎますか? (疑問文の語尾は?)
6. 子供たちは笑いますか? (疑問文の語尾は?)
7. 彼らは遊びますか? (疑問文の語尾は?)
8. 私は寝ますか? (疑問文の語尾は?)
9. あなたは料理しますか? (疑問文の語尾は?)
10. 彼女は話しますか? (疑問文の語尾は?)
1. Bạn *có* uống cà phê không?
2. Anh ấy *có* làm việc không?
3. Chúng tôi *có* học không?
4. Cô ấy *có* hát không?
5. Bạn *có* bơi không?
6. Trẻ con *có* cười không?
7. Họ *có* chơi không?
8. Tôi *có* ngủ không?
9. Bạn *có* nấu ăn không?
10. Cô ấy *có* nói không?
2. Anh ấy *có* làm việc không?
3. Chúng tôi *có* học không?
4. Cô ấy *có* hát không?
5. Bạn *có* bơi không?
6. Trẻ con *có* cười không?
7. Họ *có* chơi không?
8. Tôi *có* ngủ không?
9. Bạn *có* nấu ăn không?
10. Cô ấy *có* nói không?