ベトナム語現在完了形練習①
1. Tôi *đã ăn* cơm rồi. (「đã」は現在完了を示す助動詞です。)
2. Bạn *đã học* tiếng Việt được ba năm. (「đã」+動詞の過去分詞形で表現します。)
3. Cô ấy *đã đi* đến trường từ sáng. (「đã」+動詞で現在完了形を作ります。)
4. Chúng tôi *đã xem* phim đó rồi. (「rồi」は「もう〜した」という意味を強調します。)
5. Anh ấy *đã làm* bài tập xong. (「đã」+動詞+「xong」で完了を表します。)
6. Họ *đã nói* chuyện với giáo viên. (「đã」は過去の行動が完了したことを示します。)
7. Em *đã viết* thư cho bạn. (過去に書いたことが現在に関係している場合に使います。)
8. Tôi *đã mua* sách mới. (「mua」は「買う」の意味です。)
9. Chị ấy *đã làm việc* ở công ty này. (「đã」+動詞の現在完了形を示します。)
10. Các bạn *đã đến* nhà tôi nhiều lần. (「đã đến」は「来たことがある」という経験を表します。)
2. Bạn *đã học* tiếng Việt được ba năm. (「đã」+動詞の過去分詞形で表現します。)
3. Cô ấy *đã đi* đến trường từ sáng. (「đã」+動詞で現在完了形を作ります。)
4. Chúng tôi *đã xem* phim đó rồi. (「rồi」は「もう〜した」という意味を強調します。)
5. Anh ấy *đã làm* bài tập xong. (「đã」+動詞+「xong」で完了を表します。)
6. Họ *đã nói* chuyện với giáo viên. (「đã」は過去の行動が完了したことを示します。)
7. Em *đã viết* thư cho bạn. (過去に書いたことが現在に関係している場合に使います。)
8. Tôi *đã mua* sách mới. (「mua」は「買う」の意味です。)
9. Chị ấy *đã làm việc* ở công ty này. (「đã」+動詞の現在完了形を示します。)
10. Các bạn *đã đến* nhà tôi nhiều lần. (「đã đến」は「来たことがある」という経験を表します。)
ベトナム語現在完了形練習②
1. Tôi *đã thấy* bộ phim đó rồi. (「đã thấy」は「見たことがある」を意味します。)
2. Cô ấy *đã học* xong bài tập về nhà. (「xong」は「終わった」という完了の意味です。)
3. Chúng ta *đã đi* du lịch nước ngoài. (「đã đi」は「行ったことがある」という経験を表す。)
4. Anh ấy *đã đọc* cuốn sách này rồi. (「đã đọc」は過去から現在までの経験を示します。)
5. Tôi *đã làm* việc này nhiều lần. (「nhiều lần」は「何度も」という意味です。)
6. Em *đã ăn* sáng chưa? (疑問文でも「đã」を使います。)
7. Họ *đã học* tiếng Anh từ năm ngoái. (「từ năm ngoái」は「去年から」という期間を表す。)
8. Cô ấy *đã về* nhà rồi. (「đã về」は「帰った」という完了を示す表現です。)
9. Tôi *đã gặp* bạn ở sân bay. (「đã gặp」は「会ったことがある」を表します。)
10. Các em *đã chơi* ở công viên. (「đã chơi」は「遊んだことがある」を意味します。)
2. Cô ấy *đã học* xong bài tập về nhà. (「xong」は「終わった」という完了の意味です。)
3. Chúng ta *đã đi* du lịch nước ngoài. (「đã đi」は「行ったことがある」という経験を表す。)
4. Anh ấy *đã đọc* cuốn sách này rồi. (「đã đọc」は過去から現在までの経験を示します。)
5. Tôi *đã làm* việc này nhiều lần. (「nhiều lần」は「何度も」という意味です。)
6. Em *đã ăn* sáng chưa? (疑問文でも「đã」を使います。)
7. Họ *đã học* tiếng Anh từ năm ngoái. (「từ năm ngoái」は「去年から」という期間を表す。)
8. Cô ấy *đã về* nhà rồi. (「đã về」は「帰った」という完了を示す表現です。)
9. Tôi *đã gặp* bạn ở sân bay. (「đã gặp」は「会ったことがある」を表します。)
10. Các em *đã chơi* ở công viên. (「đã chơi」は「遊んだことがある」を意味します。)