ベトナム語混合条件文練習1
1. Nếu bạn *đã học* chăm chỉ thì bây giờ bạn đã có kiến thức tốt. (過去の努力と現在の結果)
2. Nếu anh ấy *đã đến* sớm, chúng ta đã bắt đầu họp rồi. (過去の行動が現在に影響)
3. Nếu tôi *đã biết* điều đó, tôi sẽ không làm sai. (過去の知識の有無)
4. Nếu cô ấy *đã gọi* cho tôi, tôi sẽ trả lời ngay. (過去の電話の有無)
5. Nếu chúng ta *đã chuẩn bị* kỹ, giờ này mọi việc đã suôn sẻ. (過去の準備と現在の状況)
6. Nếu bạn *đã nói* sự thật, tôi sẽ tin bạn bây giờ. (過去の発言と現在の信頼)
7. Nếu họ *đã đến* hôm qua, chúng ta đã gặp nhau rồi. (過去の出来事の確認)
8. Nếu tôi *đã mua* vé sớm, tôi đã có chỗ ngồi tốt bây giờ. (過去の行動の結果)
9. Nếu bạn *đã giúp* tôi, tôi không phải làm một mình bây giờ. (過去の助けと現在の状況)
10. Nếu anh ta *đã nghe* lời khuyên, bây giờ anh ta đã thành công. (過去の選択と現在の結果)
2. Nếu anh ấy *đã đến* sớm, chúng ta đã bắt đầu họp rồi. (過去の行動が現在に影響)
3. Nếu tôi *đã biết* điều đó, tôi sẽ không làm sai. (過去の知識の有無)
4. Nếu cô ấy *đã gọi* cho tôi, tôi sẽ trả lời ngay. (過去の電話の有無)
5. Nếu chúng ta *đã chuẩn bị* kỹ, giờ này mọi việc đã suôn sẻ. (過去の準備と現在の状況)
6. Nếu bạn *đã nói* sự thật, tôi sẽ tin bạn bây giờ. (過去の発言と現在の信頼)
7. Nếu họ *đã đến* hôm qua, chúng ta đã gặp nhau rồi. (過去の出来事の確認)
8. Nếu tôi *đã mua* vé sớm, tôi đã có chỗ ngồi tốt bây giờ. (過去の行動の結果)
9. Nếu bạn *đã giúp* tôi, tôi không phải làm một mình bây giờ. (過去の助けと現在の状況)
10. Nếu anh ta *đã nghe* lời khuyên, bây giờ anh ta đã thành công. (過去の選択と現在の結果)
ベトナム語混合条件文練習2
1. Nếu tôi *đã không quên* mật khẩu, bây giờ tôi có thể đăng nhập. (過去の失敗と現在の結果)
2. Nếu cô ấy *đã học* tiếng Việt trước đây, giờ cô ấy nói rất tốt. (過去の学習と現在の能力)
3. Nếu bạn *đã gọi* cho tôi, tôi đã giúp bạn rồi. (過去の連絡と過去の助力)
4. Nếu chúng ta *đã đến* đúng giờ, bây giờ không phải chờ lâu. (過去の時間と現在の状況)
5. Nếu anh ta *đã xem* phim đó, anh ta sẽ hiểu chuyện. (過去の経験と現在の理解)
6. Nếu tôi *đã biết* bạn cần giúp, tôi đã đến sớm hơn. (過去の知識と過去の行動)
7. Nếu bạn *đã ăn* sáng, bạn sẽ không đói bây giờ. (過去の食事と現在の状態)
8. Nếu cô ấy *đã đến* buổi họp, cô ấy đã nghe tin quan trọng. (過去の参加と過去の情報)
9. Nếu tôi *đã mua* căn nhà đó, bây giờ tôi đã có chỗ ở tốt. (過去の決定と現在の状況)
10. Nếu họ *đã làm* bài tập, giờ này họ không phải lo lắng nữa. (過去の行動と現在の安心)
2. Nếu cô ấy *đã học* tiếng Việt trước đây, giờ cô ấy nói rất tốt. (過去の学習と現在の能力)
3. Nếu bạn *đã gọi* cho tôi, tôi đã giúp bạn rồi. (過去の連絡と過去の助力)
4. Nếu chúng ta *đã đến* đúng giờ, bây giờ không phải chờ lâu. (過去の時間と現在の状況)
5. Nếu anh ta *đã xem* phim đó, anh ta sẽ hiểu chuyện. (過去の経験と現在の理解)
6. Nếu tôi *đã biết* bạn cần giúp, tôi đã đến sớm hơn. (過去の知識と過去の行動)
7. Nếu bạn *đã ăn* sáng, bạn sẽ không đói bây giờ. (過去の食事と現在の状態)
8. Nếu cô ấy *đã đến* buổi họp, cô ấy đã nghe tin quan trọng. (過去の参加と過去の情報)
9. Nếu tôi *đã mua* căn nhà đó, bây giờ tôi đã có chỗ ở tốt. (過去の決定と現在の状況)
10. Nếu họ *đã làm* bài tập, giờ này họ không phải lo lắng nữa. (過去の行動と現在の安心)