ベトナム語比較級形容詞練習①
1. Căn nhà này *to hơn* căn nhà kia. (「to」は「大きい」、比較級は「~より大きい」)
2. Bài tập hôm nay *dễ hơn* bài tập hôm qua. (「dễ」は「簡単」、比較級は「~より簡単」)
3. Trời hôm nay *nóng hơn* hôm qua. (「nóng」は「暑い」、比較級は「~より暑い」)
4. Chiếc xe của tôi *nhanh hơn* chiếc xe của anh ấy. (「nhanh」は「速い」、比較級は「~より速い」)
5. Cô ấy *xinh hơn* chị cô ấy. (「xinh」は「かわいい」、比較級は「~よりかわいい」)
6. Buổi họp hôm nay *dài hơn* buổi họp hôm trước. (「dài」は「長い」、比較級は「~より長い」)
7. Con mèo này *nặng hơn* con mèo kia. (「nặng」は「重い」、比較級は「~より重い」)
8. Bài hát này *hay hơn* bài hát kia. (「hay」は「良い、面白い」、比較級は「~より良い」)
9. Trường học này *sạch hơn* trường học cũ. (「sạch」は「きれい」、比較級は「~よりきれい」)
10. Cửa hàng đó *rẻ hơn* cửa hàng này. (「rẻ」は「安い」、比較級は「~より安い」)
2. Bài tập hôm nay *dễ hơn* bài tập hôm qua. (「dễ」は「簡単」、比較級は「~より簡単」)
3. Trời hôm nay *nóng hơn* hôm qua. (「nóng」は「暑い」、比較級は「~より暑い」)
4. Chiếc xe của tôi *nhanh hơn* chiếc xe của anh ấy. (「nhanh」は「速い」、比較級は「~より速い」)
5. Cô ấy *xinh hơn* chị cô ấy. (「xinh」は「かわいい」、比較級は「~よりかわいい」)
6. Buổi họp hôm nay *dài hơn* buổi họp hôm trước. (「dài」は「長い」、比較級は「~より長い」)
7. Con mèo này *nặng hơn* con mèo kia. (「nặng」は「重い」、比較級は「~より重い」)
8. Bài hát này *hay hơn* bài hát kia. (「hay」は「良い、面白い」、比較級は「~より良い」)
9. Trường học này *sạch hơn* trường học cũ. (「sạch」は「きれい」、比較級は「~よりきれい」)
10. Cửa hàng đó *rẻ hơn* cửa hàng này. (「rẻ」は「安い」、比較級は「~より安い」)
ベトナム語比較級形容詞練習②
1. Chiếc áo này *đẹp hơn* chiếc áo kia. (「đẹp」は「美しい」、比較級は「~より美しい」)
2. Con đường này *dài hơn* con đường kia. (「dài」は「長い」、比較級は「~より長い」)
3. Quán ăn này *ngon hơn* quán ăn khác. (「ngon」は「おいしい」、比較級は「~よりおいしい」)
4. Bộ phim này *hấp dẫn hơn* bộ phim trước. (「hấp dẫn」は「魅力的」、比較級は「~より魅力的」)
5. Bài học này *khó hơn* bài học hôm trước. (「khó」は「難しい」、比較級は「~より難しい」)
6. Thành phố này *đô thị hơn* thành phố nhỏ kia. (「đô thị」は「都会の」、比較級は「~より都会的」)
7. Trái cây này *ngọt hơn* trái cây kia. (「ngọt」は「甘い」、比較級は「~より甘い」)
8. Bài báo này *thú vị hơn* bài báo kia. (「thú vị」は「面白い」、比較級は「~より面白い」)
9. Cô giáo mới *tốt hơn* cô giáo cũ. (「tốt」は「良い」、比較級は「~より良い」)
10. Chiếc điện thoại này *mới hơn* chiếc điện thoại cũ. (「mới」は「新しい」、比較級は「~より新しい」)
2. Con đường này *dài hơn* con đường kia. (「dài」は「長い」、比較級は「~より長い」)
3. Quán ăn này *ngon hơn* quán ăn khác. (「ngon」は「おいしい」、比較級は「~よりおいしい」)
4. Bộ phim này *hấp dẫn hơn* bộ phim trước. (「hấp dẫn」は「魅力的」、比較級は「~より魅力的」)
5. Bài học này *khó hơn* bài học hôm trước. (「khó」は「難しい」、比較級は「~より難しい」)
6. Thành phố này *đô thị hơn* thành phố nhỏ kia. (「đô thị」は「都会の」、比較級は「~より都会的」)
7. Trái cây này *ngọt hơn* trái cây kia. (「ngọt」は「甘い」、比較級は「~より甘い」)
8. Bài báo này *thú vị hơn* bài báo kia. (「thú vị」は「面白い」、比較級は「~より面白い」)
9. Cô giáo mới *tốt hơn* cô giáo cũ. (「tốt」は「良い」、比較級は「~より良い」)
10. Chiếc điện thoại này *mới hơn* chiếc điện thoại cũ. (「mới」は「新しい」、比較級は「~より新しい」)