AIで言語をより速く学ぶ

5倍速く学ぶ!

+ 52 言語
学習を始める

ベトナム語文法の時間副詞練習

この練習では、ベトナム語の時間副詞の使い方を学びます。時間副詞は、出来事がいつ起こったかを表す言葉で、文の意味をはっきりさせる重要な要素です。過去や現在、未来の時間を表す副詞を正しく使い分けることが目標です。

言語を学ぶための最も効率的な方法

Talkpalを無料で試す

ベトナム語時間副詞練習1:過去と現在の時間副詞

1. Tôi *đã* ăn sáng rồi. (「đã」は過去形を示す助詞です)
2. Hôm nay tôi *đi* học. (「hôm nay」は「今日」を意味します)
3. Tôi *đã* xem phim hôm qua. (「hôm qua」は「昨日」を意味します)
4. Bây giờ tôi *đang* đọc sách. (「bây giờ」は「今」を意味し、進行形に使います)
5. Tuần trước tôi *đã* mua một cuốn sách. (「tuần trước」は「先週」を意味します)
6. Tối qua tôi *ngủ* rất sớm. (「tối qua」は「昨夜」を意味します)
7. Tôi *thường* đi bộ vào buổi sáng. (「thường」は「よく、たいてい」を意味します)
8. Mỗi ngày tôi *học* tiếng Việt. (「mỗi ngày」は「毎日」を意味します)
9. Hôm nay trời *đẹp*. (「hôm nay」は「今日」を意味します)
10. Tôi *đã* gặp bạn ở trường hôm kia. (「hôm kia」は「一昨日」を意味します)

ベトナム語時間副詞練習2:未来と頻度の時間副詞

1. Ngày mai tôi *sẽ* đi làm. (「ngày mai」は「明日」を意味し、未来形を示します)
2. Tuần tới chúng tôi *sẽ* đi du lịch. (「tuần tới」は「来週」を意味します)
3. Tôi *thường* uống cà phê vào buổi sáng. (「thường」は「よく、たいてい」を示します)
4. Mỗi tháng tôi *đi* khám sức khỏe. (「mỗi tháng」は「毎月」を意味します)
5. Năm sau tôi *sẽ* học đại học. (「năm sau」は「来年」を意味します)
6. Tôi *thỉnh thoảng* đi xem phim với bạn bè. (「thỉnh thoảng」は「時々」を意味します)
7. Chúng tôi *sẽ* ăn tối lúc 7 giờ tối. (未来の予定を示します)
8. Tôi *đôi khi* chạy bộ vào buổi chiều. (「đôi khi」は「たまに」を意味します)
9. Ngày kia tôi *sẽ* gặp bác sĩ. (「ngày kia」は「明後日」を意味します)
10. Tôi *luôn luôn* sắp xếp thời gian học mỗi ngày. (「luôn luôn」は「いつも」を意味します)
talkpalアプリをダウンロード
いつでもどこでも学べる

TalkpalはAIを搭載した言語チューターです。 それが言語を学ぶ最も効率的な方法だ。 リアルな音声でメッセージを受信しながら、書いたり話したりすることで、興味深いトピックについて無制限にチャットできます。

QRコード
App Store グーグルプレイ
お問い合わせ

Talkpal はGPTを搭載したAI語学教師だ。 スピーキング、リスニング、ライティング、発音のスキルをアップ - 5倍速く学ぶ!

インスタグラム ティックトック Youtube フェイスブック LinkedIn X(ツイッター)

言語

Learning


Talkpal, Inc., 2810 N Church St, Wilmington, Delaware 19802, US

© 2025 All Rights Reserved.


Trustpilot