AIで言語をより速く学ぶ

5倍速く学ぶ!

+ 52 言語
学習を始める

ベトナム語文法の時間の前置詞練習

ベトナム語の時間を表す前置詞は、「trong」「vào」「từ」「đến」などがあり、文の意味を正確に伝えるために使い分けが重要です。この練習では、時間の前置詞の使い方を理解し、適切な語を選べるようにしましょう。

言語を学ぶための最も効率的な方法

Talkpalを無料で試す

ベトナム語の時間の前置詞練習1

1. Tôi sẽ đi du lịch *vào* tháng 7 năm nay。
2. Chúng tôi học bài *trong* buổi sáng。
3. Cửa hàng mở cửa *từ* 8 giờ sáng đến 6 giờ chiều。
4. Tôi sinh nhật *vào* ngày 10 tháng 3。
5. Họ làm việc *trong* tuần này。
6. Chúng ta gặp nhau *vào* lúc 3 giờ chiều。
7. Tôi nghỉ phép *từ* thứ Hai đến thứ Sáu。
8. Bài kiểm tra sẽ diễn ra *vào* cuối tháng này。
9. Học sinh nghỉ hè *trong* tháng 7 và tháng 8。
10. Tôi thường chạy bộ *vào* buổi sáng sớm。

ベトナム語の時間の前置詞練習2

1. Chúng tôi bắt đầu họp *vào* lúc 9 giờ sáng。
2. Cô ấy học tiếng Việt *trong* 2 năm qua。
3. Họ sẽ ở lại thành phố *từ* tháng 5 đến tháng 8。
4. Tôi ăn sáng *vào* lúc 7 giờ mỗi ngày。
5. Các học sinh được nghỉ *trong* dịp Tết Nguyên Đán。
6. Buổi hòa nhạc diễn ra *vào* cuối tuần này。
7. Tôi làm việc *từ* 8 giờ sáng đến 5 giờ chiều。
8. Chúng ta sẽ đi chơi *vào* ngày mai。
9. Anh ấy tập thể dục *trong* buổi chiều。
10. Họ rời nhà *vào* lúc 6 giờ sáng。
talkpalアプリをダウンロード
いつでもどこでも学べる

TalkpalはAIを搭載した言語チューターです。 それが言語を学ぶ最も効率的な方法だ。 リアルな音声でメッセージを受信しながら、書いたり話したりすることで、興味深いトピックについて無制限にチャットできます。

QRコード
App Store グーグルプレイ
お問い合わせ

Talkpal はGPTを搭載したAI語学教師だ。 スピーキング、リスニング、ライティング、発音のスキルをアップ - 5倍速く学ぶ!

インスタグラム ティックトック Youtube フェイスブック LinkedIn X(ツイッター)

言語

Learning


Talkpal, Inc., 2810 N Church St, Wilmington, Delaware 19802, US

© 2025 All Rights Reserved.


Trustpilot