ベトナム語所有代名詞練習①
1. Đây là sách của *tôi*.(「私の」の意味で、話し手自身の所有を表す)
2. Cái bàn đó là của *bạn*.(「あなたの」の意味で、聞き手の所有を表す)
3. Căn nhà kia là của *anh ấy*.(「彼の」の意味で、男性三人称の所有を表す)
4. Chiếc xe đạp này là của *chị ấy*.(「彼女の」の意味で、女性三人称の所有を表す)
5. Đó là đồ chơi của *chúng tôi*.(「私たちの」の意味で、話し手を含む複数の所有を表す)
6. Cái ghế đó là của *các bạn*.(「あなたたちの」の意味で、聞き手複数の所有を表す)
7. Con mèo này là của *họ*.(「彼らの/彼女らの」の意味で、三人称複数の所有を表す)
8. Cuốn sổ này là của *mẹ*.(「母の」の意味で、家族の所有を表す)
9. Bức tranh đó là của *bố*.(「父の」の意味で、家族の所有を表す)
10. Đó là cây bút của *em*.(「私より年下の人の」の意味で、親しい関係の所有を表す)
2. Cái bàn đó là của *bạn*.(「あなたの」の意味で、聞き手の所有を表す)
3. Căn nhà kia là của *anh ấy*.(「彼の」の意味で、男性三人称の所有を表す)
4. Chiếc xe đạp này là của *chị ấy*.(「彼女の」の意味で、女性三人称の所有を表す)
5. Đó là đồ chơi của *chúng tôi*.(「私たちの」の意味で、話し手を含む複数の所有を表す)
6. Cái ghế đó là của *các bạn*.(「あなたたちの」の意味で、聞き手複数の所有を表す)
7. Con mèo này là của *họ*.(「彼らの/彼女らの」の意味で、三人称複数の所有を表す)
8. Cuốn sổ này là của *mẹ*.(「母の」の意味で、家族の所有を表す)
9. Bức tranh đó là của *bố*.(「父の」の意味で、家族の所有を表す)
10. Đó là cây bút của *em*.(「私より年下の人の」の意味で、親しい関係の所有を表す)
ベトナム語所有代名詞練習②
1. Chiếc áo này không phải của *tôi* mà của cô ấy.(「私の」か「彼女の」かを区別する)
2. Đó là xe máy của *bạn*, đúng không?(聞き手の所有物を確認するときの表現)
3. Nhà của *anh ấy* rất lớn và đẹp.(男性三人称の所有物を説明)
4. Cái đồng hồ này là của *chị ấy*, nó rất quý.(女性三人称の所有物を説明)
5. Chúng tôi sẽ giữ đồ đạc của *chúng tôi* an toàn.(自分たちの所有物を強調)
6. Các bạn phải trả lại sách của *các bạn* đúng hạn.(聞き手複数の所有物)
7. Con chó này không phải của *họ* mà là của hàng xóm.(三人称複数の所有物の否定)
8. Món quà này là của *bà* tôi.(祖母の所有を表す)
9. Chiếc xe hơi của *ông* rất đắt tiền.(祖父など高齢男性の所有を表す)
10. Đây là bút của *em*, em cần nó để học tập.(年下の人の所有を示す)
2. Đó là xe máy của *bạn*, đúng không?(聞き手の所有物を確認するときの表現)
3. Nhà của *anh ấy* rất lớn và đẹp.(男性三人称の所有物を説明)
4. Cái đồng hồ này là của *chị ấy*, nó rất quý.(女性三人称の所有物を説明)
5. Chúng tôi sẽ giữ đồ đạc của *chúng tôi* an toàn.(自分たちの所有物を強調)
6. Các bạn phải trả lại sách của *các bạn* đúng hạn.(聞き手複数の所有物)
7. Con chó này không phải của *họ* mà là của hàng xóm.(三人称複数の所有物の否定)
8. Món quà này là của *bà* tôi.(祖母の所有を表す)
9. Chiếc xe hơi của *ông* rất đắt tiền.(祖父など高齢男性の所有を表す)
10. Đây là bút của *em*, em cần nó để học tập.(年下の人の所有を示す)