ベトナム語感嘆文練習①
1. Ôi, cô ấy *đẹp* quá! (「đẹp」は「美しい」の意味です。感嘆文で「とても美しい」と表現します。)
2. Thật là *ngon*! (「ngon」は「美味しい」の意味です。感嘆文で「本当に美味しい」と言います。)
3. Quả thật *đáng yêu* quá! (「đáng yêu」は「かわいい」の意味です。感嘆文で「本当にかわいい」と強調します。)
4. Thật là *tuyệt vời*! (「tuyệt vời」は「素晴らしい」の意味です。感嘆文で「本当に素晴らしい」と言います。)
5. Ôi, thời tiết hôm nay *đẹp* quá! (「đẹp」は「良い・きれい」の意味で天気に使います。)
6. Quá *vui* khi gặp lại bạn! (「vui」は「楽しい・嬉しい」の意味です。感嘆文で「とても嬉しい」と表現します。)
7. Thật là *ngạc nhiên* khi nghe tin đó! (「ngạc nhiên」は「驚き」の意味です。)
8. Ôi, cậu ấy học *giỏi* quá! (「giỏi」は「上手・優秀」の意味です。感嘆文で「とても優秀」と言います。)
9. Thật là *đáng tiếc* khi không được đi chơi. (「đáng tiếc」は「残念」の意味です。)
10. Quá *đẹp* để tin! (「đẹp」は「美しい・素晴らしい」の意味で感嘆を表します。)
2. Thật là *ngon*! (「ngon」は「美味しい」の意味です。感嘆文で「本当に美味しい」と言います。)
3. Quả thật *đáng yêu* quá! (「đáng yêu」は「かわいい」の意味です。感嘆文で「本当にかわいい」と強調します。)
4. Thật là *tuyệt vời*! (「tuyệt vời」は「素晴らしい」の意味です。感嘆文で「本当に素晴らしい」と言います。)
5. Ôi, thời tiết hôm nay *đẹp* quá! (「đẹp」は「良い・きれい」の意味で天気に使います。)
6. Quá *vui* khi gặp lại bạn! (「vui」は「楽しい・嬉しい」の意味です。感嘆文で「とても嬉しい」と表現します。)
7. Thật là *ngạc nhiên* khi nghe tin đó! (「ngạc nhiên」は「驚き」の意味です。)
8. Ôi, cậu ấy học *giỏi* quá! (「giỏi」は「上手・優秀」の意味です。感嘆文で「とても優秀」と言います。)
9. Thật là *đáng tiếc* khi không được đi chơi. (「đáng tiếc」は「残念」の意味です。)
10. Quá *đẹp* để tin! (「đẹp」は「美しい・素晴らしい」の意味で感嘆を表します。)
ベトナム語感嘆文練習②
1. Ôi, món ăn này *ngon* quá! (「ngon」は「美味しい」の意味です。)
2. Thật là *đẹp* khi nhìn thấy cảnh đó! (「đẹp」は「美しい」の意味です。)
3. Quá *mệt* sau một ngày dài! (「mệt」は「疲れた」の意味です。感嘆文で「とても疲れた」と言います。)
4. Ôi, bạn ấy hát *hay* quá! (「hay」は「上手い」の意味です。)
5. Thật là *vui* khi được gặp bạn! (「vui」は「嬉しい」の意味です。)
6. Quá *xinh* để bỏ lỡ! (「xinh」は「かわいい」の意味です。)
7. Ôi, bức tranh này *đẹp* quá! (「đẹp」は「美しい」の意味です。)
8. Thật là *ngạc nhiên* khi thấy điều đó! (「ngạc nhiên」は「驚き」の意味です。)
9. Quá *ngọt* món bánh này! (「ngọt」は「甘い」の意味です。)
10. Ôi, hôm nay trời *nóng* quá! (「nóng」は「暑い」の意味です。)
2. Thật là *đẹp* khi nhìn thấy cảnh đó! (「đẹp」は「美しい」の意味です。)
3. Quá *mệt* sau một ngày dài! (「mệt」は「疲れた」の意味です。感嘆文で「とても疲れた」と言います。)
4. Ôi, bạn ấy hát *hay* quá! (「hay」は「上手い」の意味です。)
5. Thật là *vui* khi được gặp bạn! (「vui」は「嬉しい」の意味です。)
6. Quá *xinh* để bỏ lỡ! (「xinh」は「かわいい」の意味です。)
7. Ôi, bức tranh này *đẹp* quá! (「đẹp」は「美しい」の意味です。)
8. Thật là *ngạc nhiên* khi thấy điều đó! (「ngạc nhiên」は「驚き」の意味です。)
9. Quá *ngọt* món bánh này! (「ngọt」は「甘い」の意味です。)
10. Ôi, hôm nay trời *nóng* quá! (「nóng」は「暑い」の意味です。)