AIで言語をより速く学ぶ

5倍速く学ぶ!

+ 52 言語
学習を始める

ベトナム語文法の完了進行形練習

この練習では、ベトナム語の完了進行形の文法を学びます。完了進行形は、ある動作が過去から現在まで続いていることを表すときに使います。動詞の前に「đã」を使い、動詞の進行形「đang」と組み合わせて表現します。例:「Tôi đã đang học」など。以下の文で正しい形を選んで練習しましょう。

言語を学ぶための最も効率的な方法

Talkpalを無料で試す

ベトナム語完了進行形練習1

1. Tôi *đã đang* học tiếng Việt từ sáng đến giờ。(「đã」は過去の完了を示し、「đang」は進行中を示す)
2. Cô ấy *đã đang* làm việc ở công ty này ba năm rồi。(動作が過去から現在まで続いていることを表す)
3. Chúng tôi *đã đang* chờ bạn từ chiều qua。(「đã đang」は完了進行形の合成助詞)
4. Anh ấy *đã đang* đọc sách suốt buổi tối。(過去から現在にかけて継続している動作)
5. Họ *đã đang* đi du lịch nhiều ngày rồi。(「đã đang」は長期間の継続を表す)
6. Em bé *đã đang* ngủ từ khi trời tối。(過去のある時点から続いている動作)
7. Tôi *đã đang* luyện tập tiếng Anh mỗi ngày trong tháng qua。(継続している動作の表現)
8. Chị ấy *đã đang* chuẩn bị bữa tối từ lúc 5 giờ。(動作の継続性を示す)
9. Chúng tôi *đã đang* làm bài tập từ sáng đến giờ。(過去から現在までの継続を示す)
10. Anh ta *đã đang* tập thể dục mỗi sáng trong năm nay。(動作がずっと続いていることを強調)

ベトナム語完了進行形練習2

1. Tôi *đã đang* nghe nhạc khi bạn gọi。(「đã đang」は過去から現在までの進行を表す)
2. Cô ấy *đã đang* học bài suốt cả buổi chiều。(動作が長時間続いていることを示す)
3. Chúng ta *đã đang* làm việc nhóm từ đầu tháng。(完了進行形の使い方に注意)
4. Anh ấy *đã đang* xem phim kể từ khi đến nhà。(動作の継続を表現)
5. Họ *đã đang* sửa chữa nhà cửa trong nhiều ngày qua。(継続的な動作の表現)
6. Em gái tôi *đã đang* chơi piano từ sáng đến giờ。(過去から現在までの動作の継続)
7. Tôi *đã đang* học tiếng Nhật suốt một năm qua。(完了進行形の典型例)
8. Chị ấy *đã đang* dọn dẹp phòng từ sáng sớm。(動作の継続を示す)
9. Chúng tôi *đã đang* chờ đợi kết quả từ tuần trước。(完了進行形の「đã đang」の使い方)
10. Anh ta *đã đang* luyện tập thể thao mỗi ngày suốt tháng này。(長期間の継続を表す)
talkpalアプリをダウンロード
いつでもどこでも学べる

TalkpalはAIを搭載した言語チューターです。 それが言語を学ぶ最も効率的な方法だ。 リアルな音声でメッセージを受信しながら、書いたり話したりすることで、興味深いトピックについて無制限にチャットできます。

QRコード
App Store グーグルプレイ
お問い合わせ

Talkpal はGPTを搭載したAI語学教師だ。 スピーキング、リスニング、ライティング、発音のスキルをアップ - 5倍速く学ぶ!

インスタグラム ティックトック Youtube フェイスブック LinkedIn X(ツイッター)

言語

Learning


Talkpal, Inc., 2810 N Church St, Wilmington, Delaware 19802, US

© 2025 All Rights Reserved.


Trustpilot