ベトナム語完了進行形練習1
1. Tôi *đã đang* học tiếng Việt từ sáng đến giờ。(「đã」は過去の完了を示し、「đang」は進行中を示す)
2. Cô ấy *đã đang* làm việc ở công ty này ba năm rồi。(動作が過去から現在まで続いていることを表す)
3. Chúng tôi *đã đang* chờ bạn từ chiều qua。(「đã đang」は完了進行形の合成助詞)
4. Anh ấy *đã đang* đọc sách suốt buổi tối。(過去から現在にかけて継続している動作)
5. Họ *đã đang* đi du lịch nhiều ngày rồi。(「đã đang」は長期間の継続を表す)
6. Em bé *đã đang* ngủ từ khi trời tối。(過去のある時点から続いている動作)
7. Tôi *đã đang* luyện tập tiếng Anh mỗi ngày trong tháng qua。(継続している動作の表現)
8. Chị ấy *đã đang* chuẩn bị bữa tối từ lúc 5 giờ。(動作の継続性を示す)
9. Chúng tôi *đã đang* làm bài tập từ sáng đến giờ。(過去から現在までの継続を示す)
10. Anh ta *đã đang* tập thể dục mỗi sáng trong năm nay。(動作がずっと続いていることを強調)
2. Cô ấy *đã đang* làm việc ở công ty này ba năm rồi。(動作が過去から現在まで続いていることを表す)
3. Chúng tôi *đã đang* chờ bạn từ chiều qua。(「đã đang」は完了進行形の合成助詞)
4. Anh ấy *đã đang* đọc sách suốt buổi tối。(過去から現在にかけて継続している動作)
5. Họ *đã đang* đi du lịch nhiều ngày rồi。(「đã đang」は長期間の継続を表す)
6. Em bé *đã đang* ngủ từ khi trời tối。(過去のある時点から続いている動作)
7. Tôi *đã đang* luyện tập tiếng Anh mỗi ngày trong tháng qua。(継続している動作の表現)
8. Chị ấy *đã đang* chuẩn bị bữa tối từ lúc 5 giờ。(動作の継続性を示す)
9. Chúng tôi *đã đang* làm bài tập từ sáng đến giờ。(過去から現在までの継続を示す)
10. Anh ta *đã đang* tập thể dục mỗi sáng trong năm nay。(動作がずっと続いていることを強調)
ベトナム語完了進行形練習2
1. Tôi *đã đang* nghe nhạc khi bạn gọi。(「đã đang」は過去から現在までの進行を表す)
2. Cô ấy *đã đang* học bài suốt cả buổi chiều。(動作が長時間続いていることを示す)
3. Chúng ta *đã đang* làm việc nhóm từ đầu tháng。(完了進行形の使い方に注意)
4. Anh ấy *đã đang* xem phim kể từ khi đến nhà。(動作の継続を表現)
5. Họ *đã đang* sửa chữa nhà cửa trong nhiều ngày qua。(継続的な動作の表現)
6. Em gái tôi *đã đang* chơi piano từ sáng đến giờ。(過去から現在までの動作の継続)
7. Tôi *đã đang* học tiếng Nhật suốt một năm qua。(完了進行形の典型例)
8. Chị ấy *đã đang* dọn dẹp phòng từ sáng sớm。(動作の継続を示す)
9. Chúng tôi *đã đang* chờ đợi kết quả từ tuần trước。(完了進行形の「đã đang」の使い方)
10. Anh ta *đã đang* luyện tập thể thao mỗi ngày suốt tháng này。(長期間の継続を表す)
2. Cô ấy *đã đang* học bài suốt cả buổi chiều。(動作が長時間続いていることを示す)
3. Chúng ta *đã đang* làm việc nhóm từ đầu tháng。(完了進行形の使い方に注意)
4. Anh ấy *đã đang* xem phim kể từ khi đến nhà。(動作の継続を表現)
5. Họ *đã đang* sửa chữa nhà cửa trong nhiều ngày qua。(継続的な動作の表現)
6. Em gái tôi *đã đang* chơi piano từ sáng đến giờ。(過去から現在までの動作の継続)
7. Tôi *đã đang* học tiếng Nhật suốt một năm qua。(完了進行形の典型例)
8. Chị ấy *đã đang* dọn dẹp phòng từ sáng sớm。(動作の継続を示す)
9. Chúng tôi *đã đang* chờ đợi kết quả từ tuần trước。(完了進行形の「đã đang」の使い方)
10. Anh ta *đã đang* luyện tập thể thao mỗi ngày suốt tháng này。(長期間の継続を表す)