基本的な命令文の練習①
1. (食べてください) Cậu *ăn* cơm đi.
2. (行きなさい) Bạn *đi* đến trường.
3. (見てください) Mẹ *xem* phim này.
4. (話してください) Em *nói* chuyện với cô giáo.
5. (書きなさい) Hãy *viết* tên bạn.
6. (聞いてください) Các bạn *nghe* bài hát.
7. (待ちなさい) Anh *chờ* tôi một chút.
8. (読んでください) Bé *đọc* sách.
9. (来てください) Bạn *đến* nhà tôi.
10. (休みなさい) Hãy *nghỉ* ngơi đi.
2. (行きなさい) Bạn *đi* đến trường.
3. (見てください) Mẹ *xem* phim này.
4. (話してください) Em *nói* chuyện với cô giáo.
5. (書きなさい) Hãy *viết* tên bạn.
6. (聞いてください) Các bạn *nghe* bài hát.
7. (待ちなさい) Anh *chờ* tôi một chút.
8. (読んでください) Bé *đọc* sách.
9. (来てください) Bạn *đến* nhà tôi.
10. (休みなさい) Hãy *nghỉ* ngơi đi.
命令文での否定形の練習②
1. (食べないでください) Đừng *ăn* nữa.
2. (行かないで) Đừng *đi* bây giờ.
3. (話さないでください) Đừng *nói* chuyện.
4. (触らないで) Đừng *chạm* vào đồ đó.
5. (書かないでください) Đừng *viết* lên tường.
6. (見ないで) Đừng *xem* điện thoại.
7. (遊ばないで) Đừng *chơi* ở đây.
8. (待たないで) Đừng *chờ* tôi lâu.
9. (来ないでください) Đừng *đến* nhà tôi.
10. (入らないで) Đừng *vào* phòng.
2. (行かないで) Đừng *đi* bây giờ.
3. (話さないでください) Đừng *nói* chuyện.
4. (触らないで) Đừng *chạm* vào đồ đó.
5. (書かないでください) Đừng *viết* lên tường.
6. (見ないで) Đừng *xem* điện thoại.
7. (遊ばないで) Đừng *chơi* ở đây.
8. (待たないで) Đừng *chờ* tôi lâu.
9. (来ないでください) Đừng *đến* nhà tôi.
10. (入らないで) Đừng *vào* phòng.