ベトナム語の基本的な否定文練習①
1. Tôi *không* ăn cơm sáng hôm nay. (「không」は動詞の前に置いて「~しない」という否定を表します)
2. Bạn *không* đi học ngày hôm qua. (「không」は動詞を否定します)
3. Cô ấy *không* biết nói tiếng Anh. (「không」は「知っている」の否定形)
4. Chúng tôi *không* xem phim tối qua. (動詞「xem」の否定)
5. Anh ấy *không* thích cà phê. (動詞「thích」の否定)
6. Họ *không* làm việc hôm nay. (動詞「làm việc」の否定)
7. Tôi *không* đi chơi vào cuối tuần. (動詞「đi chơi」の否定)
8. Bạn *không* hiểu bài tập này. (動詞「hiểu」の否定)
9. Cô ấy *không* nói chuyện với tôi. (動詞「nói chuyện」の否定)
10. Chúng ta *không* mua đồ hôm qua. (動詞「mua」の否定)
2. Bạn *không* đi học ngày hôm qua. (「không」は動詞を否定します)
3. Cô ấy *không* biết nói tiếng Anh. (「không」は「知っている」の否定形)
4. Chúng tôi *không* xem phim tối qua. (動詞「xem」の否定)
5. Anh ấy *không* thích cà phê. (動詞「thích」の否定)
6. Họ *không* làm việc hôm nay. (動詞「làm việc」の否定)
7. Tôi *không* đi chơi vào cuối tuần. (動詞「đi chơi」の否定)
8. Bạn *không* hiểu bài tập này. (動詞「hiểu」の否定)
9. Cô ấy *không* nói chuyện với tôi. (動詞「nói chuyện」の否定)
10. Chúng ta *không* mua đồ hôm qua. (動詞「mua」の否定)
ベトナム語の否定文練習②(過去の経験や完了の否定)
1. Tôi *chưa* ăn sáng. (「chưa」は「まだ~していない」という意味で動詞の前に置きます)
2. Bạn *chưa* làm bài tập. (動詞「làm」の否定、「まだやっていない」)
3. Anh ấy *chưa* đi Hà Nội. (動詞「đi」の否定、「まだ行ったことがない」)
4. Cô ấy *chưa* xem bộ phim đó. (動詞「xem」の否定、「まだ見ていない」)
5. Chúng tôi *chưa* biết tin này. (動詞「biết」の否定、「まだ知らない」)
6. Họ *chưa* nói chuyện với giáo viên. (動詞「nói chuyện」の否定)
7. Tôi *chưa* mua vé máy bay. (動詞「mua」の否定)
8. Bạn *chưa* đọc sách này. (動詞「đọc」の否定)
9. Anh ấy *chưa* học xong tiếng Việt. (動詞「học」の否定、「まだ終わっていない」)
10. Cô ấy *chưa* trả lời email. (動詞「trả lời」の否定)
2. Bạn *chưa* làm bài tập. (動詞「làm」の否定、「まだやっていない」)
3. Anh ấy *chưa* đi Hà Nội. (動詞「đi」の否定、「まだ行ったことがない」)
4. Cô ấy *chưa* xem bộ phim đó. (動詞「xem」の否定、「まだ見ていない」)
5. Chúng tôi *chưa* biết tin này. (動詞「biết」の否定、「まだ知らない」)
6. Họ *chưa* nói chuyện với giáo viên. (動詞「nói chuyện」の否定)
7. Tôi *chưa* mua vé máy bay. (動詞「mua」の否定)
8. Bạn *chưa* đọc sách này. (動詞「đọc」の否定)
9. Anh ấy *chưa* học xong tiếng Việt. (動詞「học」の否定、「まだ終わっていない」)
10. Cô ấy *chưa* trả lời email. (動詞「trả lời」の否定)