AIで言語をより速く学ぶ

5倍速く学ぶ!

+ 52 言語
学習を始める

ベトナム語文法の否定文練習

この練習では、ベトナム語の否定文の作り方に重点を置いています。動詞や助動詞の前に否定の言葉を入れることで、文を否定形に変える方法を学びましょう。よく使われる否定語「không」や「chưa」の使い方に慣れて、自然な否定文を作れるように練習してください。

言語を学ぶための最も効率的な方法

Talkpalを無料で試す

ベトナム語の基本的な否定文練習①

1. Tôi *không* ăn cơm sáng hôm nay. (「không」は動詞の前に置いて「~しない」という否定を表します)
2. Bạn *không* đi học ngày hôm qua. (「không」は動詞を否定します)
3. Cô ấy *không* biết nói tiếng Anh. (「không」は「知っている」の否定形)
4. Chúng tôi *không* xem phim tối qua. (動詞「xem」の否定)
5. Anh ấy *không* thích cà phê. (動詞「thích」の否定)
6. Họ *không* làm việc hôm nay. (動詞「làm việc」の否定)
7. Tôi *không* đi chơi vào cuối tuần. (動詞「đi chơi」の否定)
8. Bạn *không* hiểu bài tập này. (動詞「hiểu」の否定)
9. Cô ấy *không* nói chuyện với tôi. (動詞「nói chuyện」の否定)
10. Chúng ta *không* mua đồ hôm qua. (動詞「mua」の否定)

ベトナム語の否定文練習②(過去の経験や完了の否定)

1. Tôi *chưa* ăn sáng. (「chưa」は「まだ~していない」という意味で動詞の前に置きます)
2. Bạn *chưa* làm bài tập. (動詞「làm」の否定、「まだやっていない」)
3. Anh ấy *chưa* đi Hà Nội. (動詞「đi」の否定、「まだ行ったことがない」)
4. Cô ấy *chưa* xem bộ phim đó. (動詞「xem」の否定、「まだ見ていない」)
5. Chúng tôi *chưa* biết tin này. (動詞「biết」の否定、「まだ知らない」)
6. Họ *chưa* nói chuyện với giáo viên. (動詞「nói chuyện」の否定)
7. Tôi *chưa* mua vé máy bay. (動詞「mua」の否定)
8. Bạn *chưa* đọc sách này. (動詞「đọc」の否定)
9. Anh ấy *chưa* học xong tiếng Việt. (動詞「học」の否定、「まだ終わっていない」)
10. Cô ấy *chưa* trả lời email. (動詞「trả lời」の否定)
talkpalアプリをダウンロード
いつでもどこでも学べる

TalkpalはAIを搭載した言語チューターです。 それが言語を学ぶ最も効率的な方法だ。 リアルな音声でメッセージを受信しながら、書いたり話したりすることで、興味深いトピックについて無制限にチャットできます。

QRコード
App Store グーグルプレイ
お問い合わせ

Talkpal はGPTを搭載したAI語学教師だ。 スピーキング、リスニング、ライティング、発音のスキルをアップ - 5倍速く学ぶ!

インスタグラム ティックトック Youtube フェイスブック LinkedIn X(ツイッター)

言語

Learning


Talkpal, Inc., 2810 N Church St, Wilmington, Delaware 19802, US

© 2025 All Rights Reserved.


Trustpilot