ベトナム語動詞の基本活用練習1
1. Tôi *đi* đến trường vào sáng nay.(「đi」は「行く」の基本形)
2. Bạn *ăn* cơm chưa?(「ăn」は「食べる」の基本形)
3. Cô ấy *học* tiếng Việt rất chăm chỉ.(「học」は「勉強する」の基本形)
4. Chúng tôi *nghe* nhạc mỗi ngày.(「nghe」は「聴く」の基本形)
5. Em bé *ngủ* ngon suốt đêm.(「ngủ」は「眠る」の基本形)
6. Anh ấy *làm* việc ở công ty lớn.(「làm」は「働く・する」の基本形)
7. Họ *nói* chuyện với bạn bè.(「nói」は「話す」の基本形)
8. Mẹ *mua* rau ở chợ mỗi sáng.(「mua」は「買う」の基本形)
9. Chị ấy *viết* thư cho bạn.(「viết」は「書く」の基本形)
10. Tôi *đọc* sách vào buổi tối.(「đọc」は「読む」の基本形)
2. Bạn *ăn* cơm chưa?(「ăn」は「食べる」の基本形)
3. Cô ấy *học* tiếng Việt rất chăm chỉ.(「học」は「勉強する」の基本形)
4. Chúng tôi *nghe* nhạc mỗi ngày.(「nghe」は「聴く」の基本形)
5. Em bé *ngủ* ngon suốt đêm.(「ngủ」は「眠る」の基本形)
6. Anh ấy *làm* việc ở công ty lớn.(「làm」は「働く・する」の基本形)
7. Họ *nói* chuyện với bạn bè.(「nói」は「話す」の基本形)
8. Mẹ *mua* rau ở chợ mỗi sáng.(「mua」は「買う」の基本形)
9. Chị ấy *viết* thư cho bạn.(「viết」は「書く」の基本形)
10. Tôi *đọc* sách vào buổi tối.(「đọc」は「読む」の基本形)
ベトナム語動詞の過去形表現練習2
1. Hôm qua, tôi *đã đi* đến nhà bạn.(「đã」は過去を表す助詞)
2. Bạn *đã ăn* sáng chưa?(「đã ăn」は「食べた」の意味)
3. Cô ấy *đã học* tiếng Anh năm ngoái.(過去を示す「đã」を使う)
4. Chúng tôi *đã nghe* bài hát mới.(過去の行為を表す)
5. Em bé *đã ngủ* từ 8 giờ tối.(過去完了の表現)
6. Anh ấy *đã làm* xong bài tập về nhà.(「đã làm」で「した」)
7. Họ *đã nói* chuyện với giáo viên.(過去の発話を示す)
8. Mẹ tôi *đã mua* hoa hôm qua.(「đã mua」で過去形)
9. Chị ấy *đã viết* thư cho người thân.(過去の動作を表す)
10. Tôi *đã đọc* báo sáng nay.(過去の行為の表現)
2. Bạn *đã ăn* sáng chưa?(「đã ăn」は「食べた」の意味)
3. Cô ấy *đã học* tiếng Anh năm ngoái.(過去を示す「đã」を使う)
4. Chúng tôi *đã nghe* bài hát mới.(過去の行為を表す)
5. Em bé *đã ngủ* từ 8 giờ tối.(過去完了の表現)
6. Anh ấy *đã làm* xong bài tập về nhà.(「đã làm」で「した」)
7. Họ *đã nói* chuyện với giáo viên.(過去の発話を示す)
8. Mẹ tôi *đã mua* hoa hôm qua.(「đã mua」で過去形)
9. Chị ấy *đã viết* thư cho người thân.(過去の動作を表す)
10. Tôi *đã đọc* báo sáng nay.(過去の行為の表現)