ベトナム語助動詞「có thể」(〜できる)の練習
1. Tôi *có thể* nói tiếng Việt.(「できる」を表す助動詞)
2. Bạn *có thể* giúp tôi không?(「〜できる?」の疑問形)
3. Chúng ta *có thể* học cùng nhau.(「一緒に〜できる」)
4. Anh ấy *có thể* đến muộn hôm nay.(「遅れるかもしれない」)
5. Em bé *có thể* đi bộ rồi.(「歩けるようになった」)
6. Tôi *có thể* đọc sách tiếng Nhật.(「読むことができる」)
7. Cô ấy *có thể* nấu ăn rất ngon.(「上手に〜できる」)
8. Chúng tôi *có thể* giải quyết vấn đề này.(「問題を解決できる」)
9. Bạn *có thể* nghỉ ngơi bây giờ.(「今休んでもいい」)
10. Họ *có thể* đi du lịch vào tháng tới.(「旅行できる」)
2. Bạn *có thể* giúp tôi không?(「〜できる?」の疑問形)
3. Chúng ta *có thể* học cùng nhau.(「一緒に〜できる」)
4. Anh ấy *có thể* đến muộn hôm nay.(「遅れるかもしれない」)
5. Em bé *có thể* đi bộ rồi.(「歩けるようになった」)
6. Tôi *có thể* đọc sách tiếng Nhật.(「読むことができる」)
7. Cô ấy *có thể* nấu ăn rất ngon.(「上手に〜できる」)
8. Chúng tôi *có thể* giải quyết vấn đề này.(「問題を解決できる」)
9. Bạn *có thể* nghỉ ngơi bây giờ.(「今休んでもいい」)
10. Họ *có thể* đi du lịch vào tháng tới.(「旅行できる」)
ベトナム語助動詞「phải」(〜しなければならない)の練習
1. Tôi *phải* làm bài tập về nhà.(「しなければならない」義務を表す助動詞)
2. Bạn *phải* đi học đúng giờ.(「時間を守らなければならない」)
3. Chúng ta *phải* giữ vệ sinh sạch sẽ.(「清潔を守る必要がある」)
4. Anh ấy *phải* trả lời câu hỏi này.(「答えなければならない」)
5. Em *phải* ngủ đủ giấc mỗi ngày.(「十分な睡眠をとる必要がある」)
6. Tôi *phải* mua quà cho bạn.(「プレゼントを買わなければならない」)
7. Cô ấy *phải* đi bác sĩ.(「医者に行く必要がある」)
8. Chúng tôi *phải* hoàn thành dự án đúng hạn.(「期限を守らなければならない」)
9. Bạn *phải* giữ lời hứa.(「約束を守らなければならない」)
10. Họ *phải* học nhiều hơn để thi đỗ.(「合格するためにもっと勉強しなければならない」)
2. Bạn *phải* đi học đúng giờ.(「時間を守らなければならない」)
3. Chúng ta *phải* giữ vệ sinh sạch sẽ.(「清潔を守る必要がある」)
4. Anh ấy *phải* trả lời câu hỏi này.(「答えなければならない」)
5. Em *phải* ngủ đủ giấc mỗi ngày.(「十分な睡眠をとる必要がある」)
6. Tôi *phải* mua quà cho bạn.(「プレゼントを買わなければならない」)
7. Cô ấy *phải* đi bác sĩ.(「医者に行く必要がある」)
8. Chúng tôi *phải* hoàn thành dự án đúng hạn.(「期限を守らなければならない」)
9. Bạn *phải* giữ lời hứa.(「約束を守らなければならない」)
10. Họ *phải* học nhiều hơn để thi đỗ.(「合格するためにもっと勉強しなければならない」)