AIで言語をより速く学ぶ

5倍速く学ぶ!

+ 52 言語
学習を始める

ベトナム語文法の助動詞練習

ベトナム語の助動詞は、動詞の意味を補助し、可能性・義務・意志などを表す重要な文法要素です。この練習では、よく使われる助動詞を使った文を通して、その使い方を身につけましょう。

言語を学ぶための最も効率的な方法

Talkpalを無料で試す

ベトナム語助動詞「có thể」(〜できる)の練習

1. Tôi *có thể* nói tiếng Việt.(「できる」を表す助動詞)
2. Bạn *có thể* giúp tôi không?(「〜できる?」の疑問形)
3. Chúng ta *có thể* học cùng nhau.(「一緒に〜できる」)
4. Anh ấy *có thể* đến muộn hôm nay.(「遅れるかもしれない」)
5. Em bé *có thể* đi bộ rồi.(「歩けるようになった」)
6. Tôi *có thể* đọc sách tiếng Nhật.(「読むことができる」)
7. Cô ấy *có thể* nấu ăn rất ngon.(「上手に〜できる」)
8. Chúng tôi *có thể* giải quyết vấn đề này.(「問題を解決できる」)
9. Bạn *có thể* nghỉ ngơi bây giờ.(「今休んでもいい」)
10. Họ *có thể* đi du lịch vào tháng tới.(「旅行できる」)

ベトナム語助動詞「phải」(〜しなければならない)の練習

1. Tôi *phải* làm bài tập về nhà.(「しなければならない」義務を表す助動詞)
2. Bạn *phải* đi học đúng giờ.(「時間を守らなければならない」)
3. Chúng ta *phải* giữ vệ sinh sạch sẽ.(「清潔を守る必要がある」)
4. Anh ấy *phải* trả lời câu hỏi này.(「答えなければならない」)
5. Em *phải* ngủ đủ giấc mỗi ngày.(「十分な睡眠をとる必要がある」)
6. Tôi *phải* mua quà cho bạn.(「プレゼントを買わなければならない」)
7. Cô ấy *phải* đi bác sĩ.(「医者に行く必要がある」)
8. Chúng tôi *phải* hoàn thành dự án đúng hạn.(「期限を守らなければならない」)
9. Bạn *phải* giữ lời hứa.(「約束を守らなければならない」)
10. Họ *phải* học nhiều hơn để thi đỗ.(「合格するためにもっと勉強しなければならない」)
talkpalアプリをダウンロード
いつでもどこでも学べる

TalkpalはAIを搭載した言語チューターです。 それが言語を学ぶ最も効率的な方法だ。 リアルな音声でメッセージを受信しながら、書いたり話したりすることで、興味深いトピックについて無制限にチャットできます。

QRコード
App Store グーグルプレイ
お問い合わせ

Talkpal はGPTを搭載したAI語学教師だ。 スピーキング、リスニング、ライティング、発音のスキルをアップ - 5倍速く学ぶ!

インスタグラム ティックトック Youtube フェイスブック LinkedIn X(ツイッター)

言語

Learning


Talkpal, Inc., 2810 N Church St, Wilmington, Delaware 19802, US

© 2025 All Rights Reserved.


Trustpilot