AIで言語をより速く学ぶ

5倍速く学ぶ!

+ 52 言語
学習を始める

ベトナム語文法の前置詞句練習

ベトナム語の前置詞句は、場所や時間、方向、対象などを表現するのに重要です。この練習では、文中の前置詞句を理解し、適切な語句を選んで文を完成させます。日本語のヒントを参考にしながら、正しい前置詞句を使ってみましょう。

言語を学ぶための最も効率的な方法

Talkpalを無料で試す

ベトナム語前置詞句練習①(場所を表す前置詞句)

1. Tôi đang ở *trong nhà* để tránh nắng.
2. Cô ấy đứng *bên cạnh cửa sổ* để nhìn ra ngoài.
3. Chúng tôi ngồi *trước bàn* để ăn cơm.
4. Anh ấy để sách *trên bàn* học.
5. Trẻ em chơi đùa *ở sân chơi* mỗi chiều.
6. Con mèo ngủ *dưới ghế* trong phòng khách.
7. Họ gặp nhau *tại quán cà phê* vào buổi sáng.
8. Tôi đặt điện thoại *giữa phòng* để dễ tìm.
9. Cây hoa được trồng *sau nhà* rất đẹp.
10. Chúng ta đi dạo *dọc theo bờ sông* vào buổi tối.

ベトナム語前置詞句練習②(時間や方向を表す前置詞句)

1. Tôi sẽ đến *vào lúc 7 giờ* tối nay.
2. Chúng tôi đi du lịch *trong mùa hè* này.
3. Cô ấy học bài *trước khi đi ngủ*.
4. Họ làm việc *từ sáng đến chiều* rất chăm chỉ.
5. Anh ấy chạy bộ *trong vòng 30 phút* mỗi ngày.
6. Chúng tôi sẽ gặp nhau *sau buổi họp*.
7. Tôi gửi thư *đến bạn* qua bưu điện.
8. Cô ấy nói chuyện *với thầy giáo* về bài tập.
9. Chúng ta đi bộ *về phía nhà ga*.
10. Tôi mua quà *cho mẹ* vào dịp sinh nhật.
talkpalアプリをダウンロード
いつでもどこでも学べる

TalkpalはAIを搭載した言語チューターです。 それが言語を学ぶ最も効率的な方法だ。 リアルな音声でメッセージを受信しながら、書いたり話したりすることで、興味深いトピックについて無制限にチャットできます。

QRコード
App Store グーグルプレイ
お問い合わせ

Talkpal はGPTを搭載したAI語学教師だ。 スピーキング、リスニング、ライティング、発音のスキルをアップ - 5倍速く学ぶ!

インスタグラム ティックトック Youtube フェイスブック LinkedIn X(ツイッター)

言語

Learning


Talkpal, Inc., 2810 N Church St, Wilmington, Delaware 19802, US

© 2025 All Rights Reserved.


Trustpilot