ベトナム語不定冠詞練習①
1. Tôi có *một* con mèo. (ヒント:「1匹の猫」という意味です。)
2. Cô ấy mua *một* cái bánh mì. (ヒント:「1つのパン」を表す不定冠詞です。)
3. Anh ấy cần *một* chiếc điện thoại mới. (ヒント:「1台の新しい電話」という意味です。)
4. Chúng tôi nhìn thấy *một* ngôi nhà lớn. (ヒント:「1軒の大きな家」を指します。)
5. Em bé đó có *một* quả bóng. (ヒント:「1つのボール」を意味します。)
6. Hôm nay tôi muốn uống *một* cốc nước. (ヒント:「1杯の水」を表す不定冠詞です。)
7. Cô giáo đọc *một* câu chuyện hay. (ヒント:「1つの面白い話」を示しています。)
8. Anh ta tìm thấy *một* chiếc chìa khóa. (ヒント:「1つの鍵」を意味します。)
9. Chúng tôi cần *một* kế hoạch tốt hơn. (ヒント:「1つのより良い計画」を表します。)
10. Tôi muốn mua *một* quyển sách mới. (ヒント:「1冊の新しい本」という意味です。)
2. Cô ấy mua *một* cái bánh mì. (ヒント:「1つのパン」を表す不定冠詞です。)
3. Anh ấy cần *một* chiếc điện thoại mới. (ヒント:「1台の新しい電話」という意味です。)
4. Chúng tôi nhìn thấy *một* ngôi nhà lớn. (ヒント:「1軒の大きな家」を指します。)
5. Em bé đó có *một* quả bóng. (ヒント:「1つのボール」を意味します。)
6. Hôm nay tôi muốn uống *một* cốc nước. (ヒント:「1杯の水」を表す不定冠詞です。)
7. Cô giáo đọc *một* câu chuyện hay. (ヒント:「1つの面白い話」を示しています。)
8. Anh ta tìm thấy *một* chiếc chìa khóa. (ヒント:「1つの鍵」を意味します。)
9. Chúng tôi cần *một* kế hoạch tốt hơn. (ヒント:「1つのより良い計画」を表します。)
10. Tôi muốn mua *một* quyển sách mới. (ヒント:「1冊の新しい本」という意味です。)
ベトナム語不定冠詞練習②
1. Em gái tôi có *một* chiếc xe đạp. (ヒント:「1台の自転車」を指します。)
2. Chúng tôi ăn *một* quả táo mỗi ngày. (ヒント:「1つのリンゴ」を表す不定冠詞です。)
3. Anh ấy viết *một* bức thư cho bạn. (ヒント:「1通の手紙」を意味します。)
4. Cô ấy mua *một* cái váy đẹp. (ヒント:「1着のきれいなドレス」を表します。)
5. Tôi tìm thấy *một* con chim nhỏ trong vườn. (ヒント:「1羽の小さな鳥」を指します。)
6. Bạn cần *một* chiếc bút để viết. (ヒント:「1本のペン」という意味です。)
7. Họ xây dựng *một* cây cầu mới. (ヒント:「1つの新しい橋」を意味します。)
8. Tôi muốn uống *một* tách cà phê. (ヒント:「1杯のコーヒー」を表します。)
9. Anh ấy có *một* ý tưởng hay. (ヒント:「1つの良いアイデア」を指します。)
10. Chúng tôi thuê *một* căn phòng nhỏ. (ヒント:「1部屋の小さな部屋」を意味します。)
2. Chúng tôi ăn *một* quả táo mỗi ngày. (ヒント:「1つのリンゴ」を表す不定冠詞です。)
3. Anh ấy viết *một* bức thư cho bạn. (ヒント:「1通の手紙」を意味します。)
4. Cô ấy mua *một* cái váy đẹp. (ヒント:「1着のきれいなドレス」を表します。)
5. Tôi tìm thấy *một* con chim nhỏ trong vườn. (ヒント:「1羽の小さな鳥」を指します。)
6. Bạn cần *một* chiếc bút để viết. (ヒント:「1本のペン」という意味です。)
7. Họ xây dựng *một* cây cầu mới. (ヒント:「1つの新しい橋」を意味します。)
8. Tôi muốn uống *một* tách cà phê. (ヒント:「1杯のコーヒー」を表します。)
9. Anh ấy có *một* ý tưởng hay. (ヒント:「1つの良いアイデア」を指します。)
10. Chúng tôi thuê *một* căn phòng nhỏ. (ヒント:「1部屋の小さな部屋」を意味します。)