AIで言語をより速く学ぶ

5倍速く学ぶ!

+ 52 言語
学習を始める

ベトナム語文法の不可算名詞練習

この練習では、ベトナム語の不可算名詞の使い方を学びます。不可算名詞は数えられない物や概念を指し、量を表す表現と一緒に使います。各文の中で適切な不可算名詞を選んで、正しく文を完成させてください。

言語を学ぶための最も効率的な方法

Talkpalを無料で試す

ベトナム語不可算名詞練習 1

1. Tôi cần một ít *nước* để uống. (「水」という意味の不可算名詞)
2. Cô ấy thích học *toán* mỗi ngày. (「数学」という学問名詞で不可算)
3. Anh ấy mua một ít *gạo* ở chợ. (「米」という食材名詞で不可算)
4. Chúng ta cần thêm *thời gian* để hoàn thành bài tập. (「時間」という不可算の概念)
5. Em muốn uống một cốc *sữa* lạnh. (「牛乳」という飲み物の不可算名詞)
6. Họ có rất nhiều *tiền* trong tài khoản. (「お金」という不可算名詞)
7. Tôi thích nghe *nhạc* khi làm việc. (「音楽」という不可算名詞)
8. Cô giáo giải thích bài *ngữ pháp* rất rõ ràng. (「文法」という学問名詞の不可算名詞)
9. Bác sĩ khuyên tôi nên ăn nhiều *rau* để tốt cho sức khỏe. (「野菜」という不可算名詞)
10. Chúng ta phải giữ *sạch* môi trường sống. (「清潔さ」という不可算の状態名詞)

ベトナム語不可算名詞練習 2

1. Tôi không có nhiều *kinh nghiệm* trong công việc này. (「経験」という不可算名詞)
2. Anh ấy thích ăn nhiều *thịt* vào bữa tối. (「肉」という不可算名詞)
3. Em hãy mua một ít *đường* để làm bánh. (「砂糖」という不可算名詞)
4. Chúng ta cần bảo vệ *môi trường* khỏi ô nhiễm. (「環境」という不可算名詞)
5. Tôi thường uống *cà phê* vào buổi sáng. (「コーヒー」という不可算名詞)
6. Cô ấy có nhiều *kiến thức* về lịch sử. (「知識」という不可算名詞)
7. Học sinh phải rèn luyện *kỹ năng* tiếng Anh hàng ngày. (「技能」という不可算名詞)
8. Gia đình tôi ăn nhiều *bánh mì* vào bữa sáng. (「パン」という不可算名詞)
9. Anh ta đang tìm hiểu về *văn hóa* Việt Nam. (「文化」という不可算名詞)
10. Chúng ta phải tiết kiệm *năng lượng* để bảo vệ trái đất. (「エネルギー」という不可算名詞)
talkpalアプリをダウンロード
いつでもどこでも学べる

TalkpalはAIを搭載した言語チューターです。 それが言語を学ぶ最も効率的な方法だ。 リアルな音声でメッセージを受信しながら、書いたり話したりすることで、興味深いトピックについて無制限にチャットできます。

QRコード
App Store グーグルプレイ
お問い合わせ

Talkpal はGPTを搭載したAI語学教師だ。 スピーキング、リスニング、ライティング、発音のスキルをアップ - 5倍速く学ぶ!

インスタグラム ティックトック Youtube フェイスブック LinkedIn X(ツイッター)

言語

Learning


Talkpal, Inc., 2810 N Church St, Wilmington, Delaware 19802, US

© 2025 All Rights Reserved.


Trustpilot