ベトナム語不可算名詞練習 1
1. Tôi cần một ít *nước* để uống. (「水」という意味の不可算名詞)
2. Cô ấy thích học *toán* mỗi ngày. (「数学」という学問名詞で不可算)
3. Anh ấy mua một ít *gạo* ở chợ. (「米」という食材名詞で不可算)
4. Chúng ta cần thêm *thời gian* để hoàn thành bài tập. (「時間」という不可算の概念)
5. Em muốn uống một cốc *sữa* lạnh. (「牛乳」という飲み物の不可算名詞)
6. Họ có rất nhiều *tiền* trong tài khoản. (「お金」という不可算名詞)
7. Tôi thích nghe *nhạc* khi làm việc. (「音楽」という不可算名詞)
8. Cô giáo giải thích bài *ngữ pháp* rất rõ ràng. (「文法」という学問名詞の不可算名詞)
9. Bác sĩ khuyên tôi nên ăn nhiều *rau* để tốt cho sức khỏe. (「野菜」という不可算名詞)
10. Chúng ta phải giữ *sạch* môi trường sống. (「清潔さ」という不可算の状態名詞)
2. Cô ấy thích học *toán* mỗi ngày. (「数学」という学問名詞で不可算)
3. Anh ấy mua một ít *gạo* ở chợ. (「米」という食材名詞で不可算)
4. Chúng ta cần thêm *thời gian* để hoàn thành bài tập. (「時間」という不可算の概念)
5. Em muốn uống một cốc *sữa* lạnh. (「牛乳」という飲み物の不可算名詞)
6. Họ có rất nhiều *tiền* trong tài khoản. (「お金」という不可算名詞)
7. Tôi thích nghe *nhạc* khi làm việc. (「音楽」という不可算名詞)
8. Cô giáo giải thích bài *ngữ pháp* rất rõ ràng. (「文法」という学問名詞の不可算名詞)
9. Bác sĩ khuyên tôi nên ăn nhiều *rau* để tốt cho sức khỏe. (「野菜」という不可算名詞)
10. Chúng ta phải giữ *sạch* môi trường sống. (「清潔さ」という不可算の状態名詞)
ベトナム語不可算名詞練習 2
1. Tôi không có nhiều *kinh nghiệm* trong công việc này. (「経験」という不可算名詞)
2. Anh ấy thích ăn nhiều *thịt* vào bữa tối. (「肉」という不可算名詞)
3. Em hãy mua một ít *đường* để làm bánh. (「砂糖」という不可算名詞)
4. Chúng ta cần bảo vệ *môi trường* khỏi ô nhiễm. (「環境」という不可算名詞)
5. Tôi thường uống *cà phê* vào buổi sáng. (「コーヒー」という不可算名詞)
6. Cô ấy có nhiều *kiến thức* về lịch sử. (「知識」という不可算名詞)
7. Học sinh phải rèn luyện *kỹ năng* tiếng Anh hàng ngày. (「技能」という不可算名詞)
8. Gia đình tôi ăn nhiều *bánh mì* vào bữa sáng. (「パン」という不可算名詞)
9. Anh ta đang tìm hiểu về *văn hóa* Việt Nam. (「文化」という不可算名詞)
10. Chúng ta phải tiết kiệm *năng lượng* để bảo vệ trái đất. (「エネルギー」という不可算名詞)
2. Anh ấy thích ăn nhiều *thịt* vào bữa tối. (「肉」という不可算名詞)
3. Em hãy mua một ít *đường* để làm bánh. (「砂糖」という不可算名詞)
4. Chúng ta cần bảo vệ *môi trường* khỏi ô nhiễm. (「環境」という不可算名詞)
5. Tôi thường uống *cà phê* vào buổi sáng. (「コーヒー」という不可算名詞)
6. Cô ấy có nhiều *kiến thức* về lịch sử. (「知識」という不可算名詞)
7. Học sinh phải rèn luyện *kỹ năng* tiếng Anh hàng ngày. (「技能」という不可算名詞)
8. Gia đình tôi ăn nhiều *bánh mì* vào bữa sáng. (「パン」という不可算名詞)
9. Anh ta đang tìm hiểu về *văn hóa* Việt Nam. (「文化」という不可算名詞)
10. Chúng ta phải tiết kiệm *năng lượng* để bảo vệ trái đất. (「エネルギー」という不可算名詞)