AIで言語をより速く学ぶ

5倍速く学ぶ!

+ 52 言語
学習を始める

ベトナム語文法のゼロ冠詞練習

ベトナム語では、一般的に可算名詞や不可算名詞の前に冠詞を付けずに使うことが多いです。これを「ゼロ冠詞」と呼びます。この練習では、ベトナム語のゼロ冠詞の使い方に慣れるために、冠詞が不要な文の中で適切な動詞や語彙を選ぶ問題を解いてみましょう。

言語を学ぶための最も効率的な方法

Talkpalを無料で試す

ベトナム語ゼロ冠詞練習1:名詞の前に冠詞がない表現

1. Tôi đi *chợ* mỗi sáng. (「chợ」は「市場」で、冠詞は不要です。)
2. Em thích uống *nước* vào buổi sáng. (「nước」は「水」で、冠詞は不要です。)
3. Anh ấy đọc sách ở *trường*. (「trường」は「学校」で、冠詞は不要です。)
4. Chúng tôi xem phim tại *rạp chiếu phim*. (「rạp chiếu phim」は「映画館」で、冠詞は不要です。)
5. Cô ấy mua rau ở *chợ* gần nhà. (「chợ」は「市場」で、冠詞は不要です。)
6. Họ học tiếng Việt ở *trường*. (「trường」は「学校」で、冠詞は不要です。)
7. Tôi thích nghe nhạc trên *đường phố*. (「đường phố」は「街路」で、冠詞は不要です。)
8. Chúng ta ăn cơm ở *nhà*. (「nhà」は「家」で、冠詞は不要です。)
9. Bé chơi với bạn ở *công viên*. (「công viên」は「公園」で、冠詞は不要です。)
10. Anh ấy làm việc trong *văn phòng*. (「văn phòng」は「オフィス」で、冠詞は不要です。)

ベトナム語ゼロ冠詞練習2:動詞や前置詞を使ったゼロ冠詞表現

1. Tôi *ăn* cơm vào buổi trưa. (「ăn」は「食べる」で、冠詞は不要です。)
2. Em *đi* học bằng xe đạp. (「đi」は「行く」で、冠詞は不要です。)
3. Chúng tôi *nghe* nhạc mỗi tối. (「nghe」は「聞く」で、冠詞は不要です。)
4. Anh ấy *làm* việc ở nhà. (「làm」は「働く」で、冠詞は不要です。)
5. Cô ấy *đọc* sách trên giường. (「đọc」は「読む」で、冠詞は不要です。)
6. Tôi *uống* cà phê vào buổi sáng. (「uống」は「飲む」で、冠詞は不要です。)
7. Họ *chơi* bóng đá trong công viên. (「chơi」は「遊ぶ」で、冠詞は不要です。)
8. Bé *học* tiếng Việt ở trường. (「học」は「学ぶ」で、冠詞は不要です。)
9. Chúng ta *đi* dạo trên đường phố. (「đi」は「歩く」で、冠詞は不要です。)
10. Anh ấy *ngủ* trên giường. (「ngủ」は「眠る」で、冠詞は不要です。)
talkpalアプリをダウンロード
いつでもどこでも学べる

TalkpalはAIを搭載した言語チューターです。 それが言語を学ぶ最も効率的な方法だ。 リアルな音声でメッセージを受信しながら、書いたり話したりすることで、興味深いトピックについて無制限にチャットできます。

QRコード
App Store グーグルプレイ
お問い合わせ

Talkpal はGPTを搭載したAI語学教師だ。 スピーキング、リスニング、ライティング、発音のスキルをアップ - 5倍速く学ぶ!

インスタグラム ティックトック Youtube フェイスブック LinkedIn X(ツイッター)

言語

Learning


Talkpal, Inc., 2810 N Church St, Wilmington, Delaware 19802, US

© 2025 All Rights Reserved.


Trustpilot