程度副詞の基本練習
1. Cô ấy *rất* đẹp. (「とても」の意味の程度副詞)
2. Tôi *khá* bận hôm nay. (「かなり」の意味の程度副詞)
3. Anh ấy ăn *ít*. (「少し」の意味の程度副詞)
4. Trời hôm nay *không* lạnh lắm. (「あまり〜ない」の意味。否定を含む程度副詞)
5. Em ấy học *quá* chăm chỉ. (「あまりに〜すぎる」の意味の程度副詞)
6. Chúng tôi đi bộ *rất* nhanh. (「とても」の意味の程度副詞)
7. Bạn ấy nói tiếng Việt *khá* tốt. (「かなり」の意味の程度副詞)
8. Tôi cảm thấy *hơi* mệt. (「少し」の意味の程度副詞)
9. Bài tập này không *quá* khó. (「あまり〜ない」の意味の程度副詞)
10. Họ làm việc *rất* chăm chỉ. (「とても」の意味の程度副詞)
2. Tôi *khá* bận hôm nay. (「かなり」の意味の程度副詞)
3. Anh ấy ăn *ít*. (「少し」の意味の程度副詞)
4. Trời hôm nay *không* lạnh lắm. (「あまり〜ない」の意味。否定を含む程度副詞)
5. Em ấy học *quá* chăm chỉ. (「あまりに〜すぎる」の意味の程度副詞)
6. Chúng tôi đi bộ *rất* nhanh. (「とても」の意味の程度副詞)
7. Bạn ấy nói tiếng Việt *khá* tốt. (「かなり」の意味の程度副詞)
8. Tôi cảm thấy *hơi* mệt. (「少し」の意味の程度副詞)
9. Bài tập này không *quá* khó. (「あまり〜ない」の意味の程度副詞)
10. Họ làm việc *rất* chăm chỉ. (「とても」の意味の程度副詞)
程度副詞を使った応用練習
1. Tôi thấy phim này *rất* hay. (「とても」の意味の程度副詞)
2. Cô ấy nói chuyện *khá* nhanh. (「かなり」の意味の程度副詞)
3. Anh ấy làm việc *hơi* chậm. (「少し」の意味の程度副詞)
4. Chúng tôi không *quá* đói. (「あまり〜ない」の意味の程度副詞)
5. Trời hôm nay nóng *rất* nhiều. (「とても」の意味の程度副詞)
6. Em bé khóc *khá* to. (「かなり」の意味の程度副詞)
7. Tôi cảm thấy *hơi* buồn. (「少し」の意味の程度副詞)
8. Bài học này không *quá* khó hiểu. (「あまり〜ない」の意味の程度副詞)
9. Anh ấy chạy *rất* nhanh. (「とても」の意味の程度副詞)
10. Chúng tôi ăn uống *khá* nhiều hôm nay. (「かなり」の意味の程度副詞)
2. Cô ấy nói chuyện *khá* nhanh. (「かなり」の意味の程度副詞)
3. Anh ấy làm việc *hơi* chậm. (「少し」の意味の程度副詞)
4. Chúng tôi không *quá* đói. (「あまり〜ない」の意味の程度副詞)
5. Trời hôm nay nóng *rất* nhiều. (「とても」の意味の程度副詞)
6. Em bé khóc *khá* to. (「かなり」の意味の程度副詞)
7. Tôi cảm thấy *hơi* buồn. (「少し」の意味の程度副詞)
8. Bài học này không *quá* khó hiểu. (「あまり〜ない」の意味の程度副詞)
9. Anh ấy chạy *rất* nhanh. (「とても」の意味の程度副詞)
10. Chúng tôi ăn uống *khá* nhiều hôm nay. (「かなり」の意味の程度副詞)