ベトナム語相互代名詞練習 1
1. Chúng tôi giúp *lẫn nhau* trong công việc. (助け合う)
2. Họ nói chuyện với *lẫn nhau* rất vui vẻ. (話し合う)
3. Các bạn nên tôn trọng *lẫn nhau* để có tình bạn tốt. (お互いに尊重する)
4. Hai anh em hỗ trợ *lẫn nhau* khi cần. (助け合う)
5. Chúng ta học tập *lẫn nhau* để cùng tiến bộ. (互いに学ぶ)
6. Các đồng nghiệp chia sẻ ý tưởng với *lẫn nhau*. (意見を交換する)
7. Bạn và tôi có thể hợp tác *lẫn nhau* trong dự án này. (協力する)
8. Những người bạn chơi thể thao với *lẫn nhau* mỗi cuối tuần. (一緒に遊ぶ)
9. Họ yêu thương và chăm sóc *lẫn nhau* trong gia đình. (お互いに愛し合う)
10. Chúng ta cần lắng nghe và hiểu *lẫn nhau* hơn. (理解し合う)
2. Họ nói chuyện với *lẫn nhau* rất vui vẻ. (話し合う)
3. Các bạn nên tôn trọng *lẫn nhau* để có tình bạn tốt. (お互いに尊重する)
4. Hai anh em hỗ trợ *lẫn nhau* khi cần. (助け合う)
5. Chúng ta học tập *lẫn nhau* để cùng tiến bộ. (互いに学ぶ)
6. Các đồng nghiệp chia sẻ ý tưởng với *lẫn nhau*. (意見を交換する)
7. Bạn và tôi có thể hợp tác *lẫn nhau* trong dự án này. (協力する)
8. Những người bạn chơi thể thao với *lẫn nhau* mỗi cuối tuần. (一緒に遊ぶ)
9. Họ yêu thương và chăm sóc *lẫn nhau* trong gia đình. (お互いに愛し合う)
10. Chúng ta cần lắng nghe và hiểu *lẫn nhau* hơn. (理解し合う)
ベトナム語相互代名詞練習 2
1. Các bạn nên giúp đỡ *lẫn nhau* khi gặp khó khăn. (助け合う)
2. Họ trao đổi thông tin với *lẫn nhau* hàng ngày. (情報交換する)
3. Chúng ta hãy hợp tác *lẫn nhau* để đạt mục tiêu. (協力する)
4. Các thành viên trong nhóm hỗ trợ *lẫn nhau* nhiệt tình. (助け合う)
5. Bạn và tôi cần nói chuyện để hiểu *lẫn nhau* hơn. (理解し合う)
6. Những người bạn thân thường chia sẻ bí mật với *lẫn nhau*. (秘密を共有する)
7. Họ giúp đỡ và khích lệ *lẫn nhau* trong học tập. (励まし合う)
8. Các cặp đôi nên tôn trọng và yêu thương *lẫn nhau*. (愛し合う)
9. Chúng ta cần học cách tha thứ cho *lẫn nhau*. (許し合う)
10. Mọi người trong gia đình chăm sóc *lẫn nhau* mỗi ngày. (世話をし合う)
2. Họ trao đổi thông tin với *lẫn nhau* hàng ngày. (情報交換する)
3. Chúng ta hãy hợp tác *lẫn nhau* để đạt mục tiêu. (協力する)
4. Các thành viên trong nhóm hỗ trợ *lẫn nhau* nhiệt tình. (助け合う)
5. Bạn và tôi cần nói chuyện để hiểu *lẫn nhau* hơn. (理解し合う)
6. Những người bạn thân thường chia sẻ bí mật với *lẫn nhau*. (秘密を共有する)
7. Họ giúp đỡ và khích lệ *lẫn nhau* trong học tập. (励まし合う)
8. Các cặp đôi nên tôn trọng và yêu thương *lẫn nhau*. (愛し合う)
9. Chúng ta cần học cách tha thứ cho *lẫn nhau*. (許し合う)
10. Mọi người trong gia đình chăm sóc *lẫn nhau* mỗi ngày. (世話をし合う)