様態副詞の基本練習
1. Anh ấy chạy *nhanh* trong cuộc thi. (ヒント:速く)
2. Cô ấy nói chuyện *rõ ràng* với mọi người. (ヒント:はっきりと)
3. Trẻ em chơi đùa *vui vẻ* ở công viên. (ヒント:楽しく)
4. Tôi làm việc *cẩn thận* để không mắc lỗi. (ヒント:注意深く)
5. Chúng ta nên học tập *chăm chỉ* mỗi ngày. (ヒント:熱心に)
6. Bạn ấy đi bộ *chậm* trên đường. (ヒント:ゆっくり)
7. Họ hát *hay* trong buổi biểu diễn. (ヒント:上手に)
8. Em ấy viết bài tập *đẹp* và sạch sẽ. (ヒント:きれいに)
9. Người lái xe lái xe *an toàn* trên đường phố. (ヒント:安全に)
10. Mọi người ăn uống *vừa phải* để giữ sức khỏe. (ヒント:ほどほどに)
2. Cô ấy nói chuyện *rõ ràng* với mọi người. (ヒント:はっきりと)
3. Trẻ em chơi đùa *vui vẻ* ở công viên. (ヒント:楽しく)
4. Tôi làm việc *cẩn thận* để không mắc lỗi. (ヒント:注意深く)
5. Chúng ta nên học tập *chăm chỉ* mỗi ngày. (ヒント:熱心に)
6. Bạn ấy đi bộ *chậm* trên đường. (ヒント:ゆっくり)
7. Họ hát *hay* trong buổi biểu diễn. (ヒント:上手に)
8. Em ấy viết bài tập *đẹp* và sạch sẽ. (ヒント:きれいに)
9. Người lái xe lái xe *an toàn* trên đường phố. (ヒント:安全に)
10. Mọi người ăn uống *vừa phải* để giữ sức khỏe. (ヒント:ほどほどに)
様態副詞を使った応用練習
1. Cô giáo giải thích bài học *rõ ràng* để học sinh hiểu. (ヒント:はっきりと)
2. Anh ta trả lời câu hỏi *nhanh chóng* khi được hỏi. (ヒント:すばやく)
3. Các em nhỏ cười *vui vẻ* trong giờ chơi. (ヒント:楽しそうに)
4. Tôi làm việc *tỉ mỉ* để đạt kết quả tốt. (ヒント:細かく注意を払って)
5. Bạn ấy tập thể dục *đều đặn* mỗi sáng. (ヒント:規則的に)
6. Chúng tôi đi bộ *thận trọng* qua đường đông. (ヒント:注意深く)
7. Họ hát *mạnh mẽ* trong buổi hòa nhạc. (ヒント:力強く)
8. Em ấy viết thư *cẩn thận* để không sai lỗi chính tả. (ヒント:注意深く)
9. Người lái xe phản ứng *nhanh* khi gặp tình huống nguy hiểm. (ヒント:素早く)
10. Mọi người làm việc *chăm chỉ* để hoàn thành dự án đúng hạn. (ヒント:熱心に)
2. Anh ta trả lời câu hỏi *nhanh chóng* khi được hỏi. (ヒント:すばやく)
3. Các em nhỏ cười *vui vẻ* trong giờ chơi. (ヒント:楽しそうに)
4. Tôi làm việc *tỉ mỉ* để đạt kết quả tốt. (ヒント:細かく注意を払って)
5. Bạn ấy tập thể dục *đều đặn* mỗi sáng. (ヒント:規則的に)
6. Chúng tôi đi bộ *thận trọng* qua đường đông. (ヒント:注意深く)
7. Họ hát *mạnh mẽ* trong buổi hòa nhạc. (ヒント:力強く)
8. Em ấy viết thư *cẩn thận* để không sai lỗi chính tả. (ヒント:注意深く)
9. Người lái xe phản ứng *nhanh* khi gặp tình huống nguy hiểm. (ヒント:素早く)
10. Mọi người làm việc *chăm chỉ* để hoàn thành dự án đúng hạn. (ヒント:熱心に)