ベトナム語場所の前置詞練習①
1. Tôi đang *ở* nhà. (「ở」は「〜にいる」を表します。)
2. Cuốn sách nằm *trên* bàn. (「trên」は「〜の上に」を意味します。)
3. Con mèo ngủ *dưới* ghế. (「dưới」は「〜の下に」を表します。)
4. Cô ấy ngồi *bên cạnh* tôi. (「bên cạnh」は「〜の隣に」の意味です。)
5. Chúng tôi học bài *trong* lớp học. (「trong」は「〜の中に」を意味します。)
6. Bức tranh treo *trên* tường. (「trên」は「〜の上に」を表します。)
7. Anh ấy đứng *giữa* hai bạn. (「giữa」は「〜の間に」を意味します。)
8. Tôi đặt cặp sách *dưới* bàn. (「dưới」は「〜の下に」を表します。)
9. Cây hoa ở *ngoài* sân. (「ngoài」は「〜の外に」を意味します。)
10. Con chó chạy *qua* đường. (「qua」は「〜を越えて」を表します。)
2. Cuốn sách nằm *trên* bàn. (「trên」は「〜の上に」を意味します。)
3. Con mèo ngủ *dưới* ghế. (「dưới」は「〜の下に」を表します。)
4. Cô ấy ngồi *bên cạnh* tôi. (「bên cạnh」は「〜の隣に」の意味です。)
5. Chúng tôi học bài *trong* lớp học. (「trong」は「〜の中に」を意味します。)
6. Bức tranh treo *trên* tường. (「trên」は「〜の上に」を表します。)
7. Anh ấy đứng *giữa* hai bạn. (「giữa」は「〜の間に」を意味します。)
8. Tôi đặt cặp sách *dưới* bàn. (「dưới」は「〜の下に」を表します。)
9. Cây hoa ở *ngoài* sân. (「ngoài」は「〜の外に」を意味します。)
10. Con chó chạy *qua* đường. (「qua」は「〜を越えて」を表します。)
ベトナム語場所の前置詞練習②
1. Chúng tôi sống *ở* thành phố lớn. (「ở」は「〜に住む」を示します。)
2. Đèn ngủ đặt *trên* bàn đầu giường. (「trên」は「〜の上に」を意味します。)
3. Bàn ăn nằm *giữa* phòng khách và bếp. (「giữa」は「〜の間に」を示します。)
4. Cái ghế đặt *bên cạnh* cửa sổ. (「bên cạnh」は「〜の隣に」を意味します。)
5. Con cá bơi *dưới* nước. (「dưới」は「〜の下に」または「〜の中に」を表します。)
6. Tôi để chìa khóa *trong* túi áo. (「trong」は「〜の中に」を示します。)
7. Trẻ con chơi *ngoài* sân trường. (「ngoài」は「〜の外に」を意味します。)
8. Bức tượng đứng *giữa* quảng trường. (「giữa」は「〜の中心に」を表します。)
9. Các bạn ngồi *trên* ghế đá. (「trên」は「〜の上に」を示します。)
10. Chúng tôi đậu xe *trước* nhà. (「trước」は「〜の前に」を意味します。)
2. Đèn ngủ đặt *trên* bàn đầu giường. (「trên」は「〜の上に」を意味します。)
3. Bàn ăn nằm *giữa* phòng khách và bếp. (「giữa」は「〜の間に」を示します。)
4. Cái ghế đặt *bên cạnh* cửa sổ. (「bên cạnh」は「〜の隣に」を意味します。)
5. Con cá bơi *dưới* nước. (「dưới」は「〜の下に」または「〜の中に」を表します。)
6. Tôi để chìa khóa *trong* túi áo. (「trong」は「〜の中に」を示します。)
7. Trẻ con chơi *ngoài* sân trường. (「ngoài」は「〜の外に」を意味します。)
8. Bức tượng đứng *giữa* quảng trường. (「giữa」は「〜の中心に」を表します。)
9. Các bạn ngồi *trên* ghế đá. (「trên」は「〜の上に」を示します。)
10. Chúng tôi đậu xe *trước* nhà. (「trước」は「〜の前に」を意味します。)