可算名詞の単数形練習
1. Tôi có một *quyển* sách. (「一冊」の意味で、可算名詞「sách」と一緒に使う数量詞)
2. Cô ấy mua một *cái* bàn. (「一つ」の意味で、家具などの可算名詞に使う数量詞)
3. Anh ta thấy một *con* chó trong công viên. (動物の可算名詞に使う数量詞)
4. Tôi cần một *cái* ghế để ngồi. (椅子の可算名詞に使う数量詞)
5. Chúng tôi ăn một *quả* táo mỗi ngày. (果物の可算名詞に使う数量詞)
6. Cô ấy có một *bức* tranh đẹp. (絵画などの可算名詞に使う数量詞)
7. Tôi đọc một *bài* báo sáng nay. (記事の可算名詞に使う数量詞)
8. Anh ấy mua một *chai* nước. (ボトル入り飲料などの可算名詞に使う数量詞)
9. Tôi thấy một *cái* điện thoại trên bàn. (電話の可算名詞に使う数量詞)
10. Cô ấy có một *con* mèo trắng. (猫の可算名詞に使う数量詞)
2. Cô ấy mua một *cái* bàn. (「一つ」の意味で、家具などの可算名詞に使う数量詞)
3. Anh ta thấy một *con* chó trong công viên. (動物の可算名詞に使う数量詞)
4. Tôi cần một *cái* ghế để ngồi. (椅子の可算名詞に使う数量詞)
5. Chúng tôi ăn một *quả* táo mỗi ngày. (果物の可算名詞に使う数量詞)
6. Cô ấy có một *bức* tranh đẹp. (絵画などの可算名詞に使う数量詞)
7. Tôi đọc một *bài* báo sáng nay. (記事の可算名詞に使う数量詞)
8. Anh ấy mua một *chai* nước. (ボトル入り飲料などの可算名詞に使う数量詞)
9. Tôi thấy một *cái* điện thoại trên bàn. (電話の可算名詞に使う数量詞)
10. Cô ấy có một *con* mèo trắng. (猫の可算名詞に使う数量詞)
可算名詞の複数形と数量詞練習
1. Tôi có ba *quyển* sách. (「三冊」の意味で、複数の可算名詞に使う数量詞)
2. Chúng tôi mua hai *cái* bàn mới. (家具の複数に使う数量詞)
3. Anh ấy nuôi bốn *con* chó. (複数の動物に使う数量詞)
4. Họ cần năm *cái* ghế cho phòng họp. (複数の椅子に使う数量詞)
5. Tôi ăn ba *quả* cam ngon. (複数の果物に使う数量詞)
6. Cô ấy treo hai *bức* tranh trong phòng. (複数の絵画に使う数量詞)
7. Chúng tôi đọc bốn *bài* báo hôm nay. (複数の記事に使う数量詞)
8. Anh ta mua năm *chai* nước lọc. (複数のボトル飲料に使う数量詞)
9. Tôi có ba *cái* điện thoại cũ. (複数の電話に使う数量詞)
10. Cô ấy nuôi bốn *con* mèo đáng yêu. (複数の猫に使う数量詞)
2. Chúng tôi mua hai *cái* bàn mới. (家具の複数に使う数量詞)
3. Anh ấy nuôi bốn *con* chó. (複数の動物に使う数量詞)
4. Họ cần năm *cái* ghế cho phòng họp. (複数の椅子に使う数量詞)
5. Tôi ăn ba *quả* cam ngon. (複数の果物に使う数量詞)
6. Cô ấy treo hai *bức* tranh trong phòng. (複数の絵画に使う数量詞)
7. Chúng tôi đọc bốn *bài* báo hôm nay. (複数の記事に使う数量詞)
8. Anh ta mua năm *chai* nước lọc. (複数のボトル飲料に使う数量詞)
9. Tôi có ba *cái* điện thoại cũ. (複数の電話に使う数量詞)
10. Cô ấy nuôi bốn *con* mèo đáng yêu. (複数の猫に使う数量詞)