AIで言語をより速く学ぶ

5倍速く学ぶ!

+ 52 言語
学習を始める

ベトナム語文法のための副詞の頻度練習

この練習では、ベトナム語の副詞の頻度表現を使った文を練習します。副詞の頻度は「いつどれくらいの頻度で動作が行われるか」を表す重要な文法ポイントです。各文の中で適切な副詞の頻度を使い、意味が通る文にしてください。ヒントも参考にしてください。

言語を学ぶための最も効率的な方法

Talkpalを無料で試す

副詞の頻度練習1:基本の頻度副詞

1. Tôi *luôn* đi học đúng giờ. (「luôn」は「いつも」の意味です。)
2. Cô ấy *thường* tập thể dục vào buổi sáng. (「thường」は「たいてい」の意味です。)
3. Chúng tôi *đôi khi* ăn ngoài vào cuối tuần. (「đôi khi」は「時々」の意味です。)
4. Anh ấy *hiếm khi* đi xem phim. (「hiếm khi」は「めったにない」の意味です。)
5. Tôi *không bao giờ* hút thuốc. (「không bao giờ」は「決して~ない」の意味です。)
6. Mẹ tôi *thường xuyên* nấu ăn cho gia đình. (「thường xuyên」は「頻繁に」の意味です。)
7. Em bé *luôn luôn* cười khi chơi. (「luôn luôn」も「いつも」の意味です。)
8. Chị ấy *thỉnh thoảng* đi du lịch. (「thỉnh thoảng」は「時々」の意味です。)
9. Họ *rất ít khi* đi bơi. (「rất ít khi」は「ほとんどない」の意味です。)
10. Tôi *thỉnh thoảng* uống cà phê sau bữa sáng. (「thỉnh thoảng」は「たまに」の意味です。)

副詞の頻度練習2:副詞の頻度と動詞の組み合わせ

1. Bạn *luôn* làm bài tập đúng hạn. (「luôn」は「いつも」の意味です。)
2. Chúng tôi *đôi khi* đi dạo trong công viên. (「đôi khi」は「時々」の意味です。)
3. Anh ấy *thường* đọc sách trước khi ngủ. (「thường」は「たいてい」の意味です。)
4. Cô ấy *hiếm khi* ăn đồ ngọt. (「hiếm khi」は「めったにない」の意味です。)
5. Tôi *không bao giờ* quên ngày sinh nhật của bạn. (「không bao giờ」は「決して~ない」の意味です。)
6. Chúng ta *thỉnh thoảng* xem phim cùng nhau. (「thỉnh thoảng」は「時々」の意味です。)
7. Họ *luôn luôn* giữ lời hứa. (「luôn luôn」は「いつも」の意味です。)
8. Em bé *rất ít khi* khóc khi đi học. (「rất ít khi」は「ほとんどない」の意味です。)
9. Tôi *thường xuyên* luyện tập tiếng Việt mỗi ngày. (「thường xuyên」は「頻繁に」の意味です。)
10. Bạn *đôi khi* giúp đỡ người khác. (「đôi khi」は「たまに」の意味です。)
talkpalアプリをダウンロード
いつでもどこでも学べる

TalkpalはAIを搭載した言語チューターです。 それが言語を学ぶ最も効率的な方法だ。 リアルな音声でメッセージを受信しながら、書いたり話したりすることで、興味深いトピックについて無制限にチャットできます。

QRコード
App Store グーグルプレイ
お問い合わせ

Talkpal はGPTを搭載したAI語学教師だ。 スピーキング、リスニング、ライティング、発音のスキルをアップ - 5倍速く学ぶ!

インスタグラム ティックトック Youtube フェイスブック LinkedIn X(ツイッター)

言語

Learning


Talkpal, Inc., 2810 N Church St, Wilmington, Delaware 19802, US

© 2025 All Rights Reserved.


Trustpilot