ベトナム語他動詞練習1:日常動作編
1. Cô ấy *ăn* cơm mỗi ngày. (「ăn」は「食べる」の意味で、目的語「cơm(ご飯)」が必要です。)
2. Tôi *đọc* sách ở thư viện. (「đọc」は「読む」の意味で、目的語「sách(本)」が必要です。)
3. Chúng tôi *mua* rau ở chợ. (「mua」は「買う」の意味で、目的語「rau(野菜)」が必要です。)
4. Anh ấy *viết* thư cho bạn. (「viết」は「書く」の意味で、目的語「thư(手紙)」が必要です。)
5. Em bé *nhìn* mẹ với ánh mắt yêu thương. (「nhìn」は「見る」の意味で、目的語「mẹ(母)」が必要です。)
6. Bố tôi *lái* xe đến công ty. (「lái」は「運転する」の意味で、目的語「xe(車)」が必要です。)
7. Chị ấy *rửa* bát sau bữa ăn. (「rửa」は「洗う」の意味で、目的語「bát(皿)」が必要です。)
8. Tôi *gọi* điện thoại cho bạn. (「gọi」は「電話をかける」の意味で、目的語「điện thoại(電話)」が必要です。)
9. Các em *học* tiếng Việt chăm chỉ. (「học」は「学ぶ」の意味で、目的語「tiếng Việt(ベトナム語)」が必要です。)
10. Mẹ *nấu* canh ngon cho cả nhà. (「nấu」は「料理する」の意味で、目的語「canh(スープ)」が必要です。)
2. Tôi *đọc* sách ở thư viện. (「đọc」は「読む」の意味で、目的語「sách(本)」が必要です。)
3. Chúng tôi *mua* rau ở chợ. (「mua」は「買う」の意味で、目的語「rau(野菜)」が必要です。)
4. Anh ấy *viết* thư cho bạn. (「viết」は「書く」の意味で、目的語「thư(手紙)」が必要です。)
5. Em bé *nhìn* mẹ với ánh mắt yêu thương. (「nhìn」は「見る」の意味で、目的語「mẹ(母)」が必要です。)
6. Bố tôi *lái* xe đến công ty. (「lái」は「運転する」の意味で、目的語「xe(車)」が必要です。)
7. Chị ấy *rửa* bát sau bữa ăn. (「rửa」は「洗う」の意味で、目的語「bát(皿)」が必要です。)
8. Tôi *gọi* điện thoại cho bạn. (「gọi」は「電話をかける」の意味で、目的語「điện thoại(電話)」が必要です。)
9. Các em *học* tiếng Việt chăm chỉ. (「học」は「学ぶ」の意味で、目的語「tiếng Việt(ベトナム語)」が必要です。)
10. Mẹ *nấu* canh ngon cho cả nhà. (「nấu」は「料理する」の意味で、目的語「canh(スープ)」が必要です。)
ベトナム語他動詞練習2:応用表現編
1. Tôi *gửi* thư cho bạn vào hôm qua. (「gửi」は「送る」の意味で、目的語「thư(手紙)」が必要です。)
2. Cô giáo *giải thích* bài tập cho học sinh. (「giải thích」は「説明する」の意味で、目的語「bài tập(宿題)」が必要です。)
3. Anh ta *mở* cửa khi tôi đến. (「mở」は「開ける」の意味で、目的語「cửa(ドア)」が必要です。)
4. Chúng tôi *xây* nhà mới ở ngoại thành. (「xây」は「建てる」の意味で、目的語「nhà(家)」が必要です。)
5. Bác sĩ *khám* bệnh cho bệnh nhân. (「khám」は「診察する」の意味で、目的語「bệnh(病気)」が必要です。)
6. Em gái tôi *giặt* quần áo vào cuối tuần. (「giặt」は「洗濯する」の意味で、目的語「quần áo(服)」が必要です。)
7. Họ *trả* tiền tại cửa hàng. (「trả」は「支払う」の意味で、目的語「tiền(お金)」が必要です。)
8. Anh ấy *đóng* sách lại sau khi đọc xong. (「đóng」は「閉じる」の意味で、目的語「sách(本)」が必要です。)
9. Tôi *chọn* quà cho bạn thân. (「chọn」は「選ぶ」の意味で、目的語「quà(プレゼント)」が必要です。)
10. Mẹ *trồng* hoa trong vườn. (「trồng」は「植える」の意味で、目的語「hoa(花)」が必要です。)
2. Cô giáo *giải thích* bài tập cho học sinh. (「giải thích」は「説明する」の意味で、目的語「bài tập(宿題)」が必要です。)
3. Anh ta *mở* cửa khi tôi đến. (「mở」は「開ける」の意味で、目的語「cửa(ドア)」が必要です。)
4. Chúng tôi *xây* nhà mới ở ngoại thành. (「xây」は「建てる」の意味で、目的語「nhà(家)」が必要です。)
5. Bác sĩ *khám* bệnh cho bệnh nhân. (「khám」は「診察する」の意味で、目的語「bệnh(病気)」が必要です。)
6. Em gái tôi *giặt* quần áo vào cuối tuần. (「giặt」は「洗濯する」の意味で、目的語「quần áo(服)」が必要です。)
7. Họ *trả* tiền tại cửa hàng. (「trả」は「支払う」の意味で、目的語「tiền(お金)」が必要です。)
8. Anh ấy *đóng* sách lại sau khi đọc xong. (「đóng」は「閉じる」の意味で、目的語「sách(本)」が必要です。)
9. Tôi *chọn* quà cho bạn thân. (「chọn」は「選ぶ」の意味で、目的語「quà(プレゼント)」が必要です。)
10. Mẹ *trồng* hoa trong vườn. (「trồng」は「植える」の意味で、目的語「hoa(花)」が必要です。)