ベトナム語を学ぶ際に、特に法律関連の語彙を理解することは重要です。法律の分野は専門的な用語が多く、日常的な会話とは異なる文脈で使われることが多いです。この記事では、ベトナム語の法律用語とその意味を解説し、例文を通じて理解を深めるお手伝いをします。
基本的な法律用語
luật – 法律
法律とは、国や地域が社会秩序を維持するために定めた規則や規範のことです。
Luật là hệ thống các quy tắc được đặt ra bởi một quốc gia để điều chỉnh hành vi của con người.
quyền – 権利
権利とは、法に基づいて個人や団体が持つ正当な利益や自由のことです。
Mọi người đều có quyền tự do ngôn luận theo hiến pháp.
nghĩa vụ – 義務
義務とは、法的または道徳的に果たさなければならない責任のことです。
Người dân có nghĩa vụ đóng thuế theo quy định của nhà nước.
裁判所および法的手続き
tòa án – 裁判所
裁判所とは、法律に基づいて紛争を解決する機関のことです。
Tòa án đã ra phán quyết cuối cùng trong vụ án này.
luật sư – 弁護士
弁護士とは、法律に関する専門知識を持ち、依頼人を代理して法的助言や裁判での弁護を行う職業のことです。
Anh ấy là một luật sư nổi tiếng với nhiều năm kinh nghiệm.
phiên tòa – 審理
審理とは、裁判所で行われる公の審問や裁判のことです。
Phiên tòa sẽ được tiến hành vào tuần tới.
法的文書と契約
hợp đồng – 契約
契約とは、当事者間で結ばれる法的な合意のことです。
Chúng tôi đã ký hợp đồng mua bán nhà đất.
điều khoản – 条項
条項とは、契約や法律文書に記載される個別の規定や条件のことです。
Điều khoản này quy định trách nhiệm của các bên liên quan.
giấy tờ – 書類
書類とは、法的手続きや取引に使用される公式な文書のことです。
Hãy đảm bảo rằng tất cả các giấy tờ đều được ký tên đầy đủ.
法的概念と原則
công lý – 正義
正義とは、法や倫理に基づいた公平な状態や行為のことです。
Công lý phải được thực thi để bảo vệ quyền lợi của tất cả mọi người.
pháp luật – 法と法律
法と法律は、社会の秩序を維持するために制定された規則や規範の総称です。
Pháp luật là nền tảng của một xã hội văn minh.
quy định – 規定
規定とは、法律や規則に基づいて定められた詳細な指示や要件のことです。
Các quy định mới sẽ có hiệu lực từ đầu năm sau.
法的権利と義務
quyền lợi – 利益
利益とは、法的に保護される個人や団体の正当な利益のことです。
Quyền lợi của người lao động cần được bảo vệ.
trách nhiệm – 責任
責任とは、法的または道徳的に果たすべき義務や役割のことです。
Mọi người đều phải chịu trách nhiệm về hành động của mình.
nghĩa vụ pháp lý – 法的義務
法的義務とは、法律によって定められた義務のことです。
Nghĩa vụ pháp lý của người dân bao gồm việc tuân thủ luật pháp và đóng thuế.
刑法および犯罪
tội phạm – 犯罪
犯罪とは、法律に違反する行為のことです。
Tội phạm phải chịu sự trừng phạt của pháp luật.
hình phạt – 刑罰
刑罰とは、犯罪に対する罰則や制裁のことです。
Hình phạt tù là một trong những hình thức trừng phạt nghiêm khắc nhất.
vụ án – 事件
事件とは、法的な問題や紛争のことです。
Vụ án này đã được giải quyết sau nhiều năm tranh chấp.
民法および家族法
hôn nhân – 結婚
結婚とは、法律上の婚姻関係を結ぶことです。
Họ đã tổ chức lễ cưới và chính thức kết hôn.
ly hôn – 離婚
離婚とは、法律上の婚姻関係を解消することです。
Sau nhiều năm sống chung, họ quyết định ly hôn.
tài sản – 財産
財産とは、個人や団体が所有する物や権利のことです。
Tài sản của họ bao gồm nhà cửa và các khoản đầu tư.
行政法および公共政策
chính phủ – 政府
政府とは、国家や地域を統治する機関のことです。
Chính phủ đã ban hành nhiều chính sách mới nhằm cải thiện kinh tế.
quyết định – 決定
決定とは、特定の問題についての公式な判断や結論のことです。
Quyết định của tòa án là cuối cùng và không thể kháng cáo.
chính sách – 政策
政策とは、政府や機関が特定の目的を達成するために採用する方針や計画のことです。
Chính sách giáo dục mới đã được triển khai từ năm nay.
国際法および人権
quốc tế – 国際
国際とは、国境を越えた関係や活動に関することです。
Hội nghị quốc tế về biến đổi khí hậu đã được tổ chức tại Paris.
nhân quyền – 人権
人権とは、すべての人が持つ基本的な権利や自由のことです。
Bảo vệ nhân quyền là trách nhiệm của mọi quốc gia.
công ước – 条約
条約とは、国際的な合意や協定のことです。
Công ước quốc tế về quyền trẻ em đã được thông qua.
この記事を通じて、ベトナム語の法律用語に対する理解が深まることを願っています。法律の分野は複雑で多岐にわたるため、継続的な学習と実践が重要です。法律用語を正確に理解し、使いこなせるようになることで、ベトナム語の知識が一層豊かになるでしょう。