計画とイベントのためのベトナム語語彙

ベトナム語を学ぶ際に、計画やイベントに関する語彙を知っていることは非常に重要です。これらの言葉は、日常生活や仕事の場面で頻繁に使用されるため、覚えておくと便利です。この記事では、計画とイベントに関連するベトナム語の語彙を紹介し、それぞれの意味と例文を提供します。

計画に関する語彙

kế hoạch – 計画
計画やプロジェクトを指す言葉です。

Chúng tôi đã lên kế hoạch cho kỳ nghỉ hè.

lịch trình – スケジュール
イベントや日常の活動の時間割を示す言葉です。

Bạn có thể gửi cho tôi lịch trình của buổi họp không?

đặt trước – 予約する
ホテルやレストランなどを事前に予約することを意味します。

Chúng tôi đã đặt trước bàn cho buổi tối nay.

chuẩn bị – 準備する
イベントや会議の前に必要なことを行うことを意味します。

Chúng tôi đang chuẩn bị cho bữa tiệc sinh nhật.

dự định – 予定
未来の計画や目標を指します。

Tôi có dự định đi du lịch vào tháng sau.

thảo luận – 議論する
計画や意見について話し合うことを意味します。

Chúng tôi sẽ thảo luận về kế hoạch vào chiều nay.

xác nhận – 確認する
情報や予約が正しいかどうかを確認することを意味します。

Xin vui lòng xác nhận lại thời gian của cuộc họp.

イベントに関する語彙

sự kiện – イベント
特定の目的やテーマを持つ集まりを指します。

Chúng tôi sẽ tổ chức một sự kiện từ thiện vào cuối tuần này.

buổi họp – 会議
ビジネスや他の正式な場面で行われる話し合いを意味します。

Buổi họp sẽ diễn ra vào lúc 10 giờ sáng.

hội nghị – 会議
大規模な会議やカンファレンスを指します。

Hội nghị quốc tế về môi trường sẽ được tổ chức vào tháng tới.

lễ hội – フェスティバル
文化や宗教的な祝祭を指します。

Lễ hội mùa xuân là một trong những sự kiện lớn nhất trong năm.

buổi tiệc – パーティー
友人や家族と一緒に楽しむ集まりを指します。

Chúng tôi sẽ tổ chức buổi tiệc Giáng sinh vào thứ bảy.

chương trình – プログラム
イベントや活動の詳細な計画を指します。

Chương trình của buổi biểu diễn đã được công bố.

khách mời – 招待客
イベントやパーティーに招待された人を意味します。

Danh sách khách mời đã được gửi đi.

その他関連語彙

địa điểm – 場所
イベントや会議が行われる場所を指します。

Địa điểm của buổi hòa nhạc là ở trung tâm thành phố.

thời gian – 時間
イベントや活動が行われる時間を指します。

Thời gian của buổi hội thảo đã được thay đổi.

mời – 招待する
誰かをイベントやパーティーに招待することを意味します。

Chúng tôi rất vui mừng mời bạn đến dự tiệc.

tham gia – 参加する
イベントや活動に参加することを意味します。

Tôi sẽ tham gia buổi họp vào chiều nay.

chuẩn bị – 準備する
イベントや活動のために必要なことを整えることを意味します。

Chúng tôi đang chuẩn bị cho buổi triển lãm nghệ thuật.

tổ chức – 組織する、開催する
イベントや活動を計画して実行することを意味します。

Họ sẽ tổ chức buổi lễ kỷ niệm vào tháng sau.

chương trình – プログラム
イベントや活動の内容を指します。

Chương trình của buổi biểu diễn đã được công bố.

buổi biểu diễn – パフォーマンス
音楽や演劇などの公開パフォーマンスを指します。

Buổi biểu diễn sẽ bắt đầu vào lúc 8 giờ tối.

ngày – 日付
イベントや活動が行われる日を指します。

Ngày của buổi họp đã được xác nhận.

tháng – 月
特定の月を指します。

Hội nghị sẽ được tổ chức vào tháng tới.

ベトナム語の計画やイベントに関する語彙を学ぶことで、日常生活や仕事の場面でのコミュニケーションがスムーズになります。これらの言葉を使いこなすことで、ベトナム語の理解が深まり、より効果的にコミュニケーションを取ることができるでしょう。

TalkpalはAIを搭載した言語チューターです。 画期的なテクノロジーで57以上の言語を5倍速く学べます。

Learn languages faster
with ai

5倍速く学ぶ