ベトナムの伝統的な祭りで使われる言葉

ベトナムは豊かな文化を持つ国であり、その伝統的な祭りはその文化の重要な一部です。ベトナムの祭りでは、特定の言葉やフレーズがよく使われます。この記事では、ベトナムの伝統的な祭りで使われる言葉を紹介し、ベトナム語を学ぶ方々に役立つ情報を提供します。

テト(Tet)

ベトナムの新年であるテトは、最も重要な祭りの一つです。この時期には、多くの特別な言葉が使われます。

Tết Nguyên Đán – ベトナムの旧正月を指します。「春節」とも呼ばれます。
Tết Nguyên Đán là dịp để đoàn tụ gia đình.

Chúc mừng năm mới – 新年おめでとうございますという意味です。
Chúc mừng năm mới, chúc bạn nhiều sức khỏe và hạnh phúc!

Bánh chưng – テトの期間中に食べられる伝統的な粽(ちまき)です。
Mỗi dịp Tết, gia đình tôi đều làm bánh chưng.

その他のテト関連の言葉

Lì xì – 子供たちに与えられるお年玉のことです。
Trẻ em rất mong đợi lì xì trong dịp Tết.

Hoa đào – 桃の花。テトの時期に家を飾るために使われます。
Nhà tôi đã trang trí hoa đào để đón Tết.

Đi chùa – お寺に参拝すること。テトの期間中に多くの人が行います。
Gia đình tôi thường đi chùa vào ngày mùng một Tết.

中秋節(Tết Trung Thu)

中秋節は子供たちのための祭りであり、月を祝う日です。

Đèn lồng – 提灯。中秋節では色とりどりの提灯が使われます。
Trẻ em thường cầm đèn lồng đi diễu hành vào dịp Trung Thu.

Bánh trung thu – 中秋節に食べる月餅です。
Bánh trung thu có nhiều loại nhân, rất ngon.

Múa lân – 獅子舞。中秋節に行われる伝統的な舞踊です。
Múa lân làm cho không khí Trung Thu thêm phần sôi động.

その他の中秋節関連の言葉

Trăng rằm – 満月。中秋節は満月の日に祝われます。
Trăng rằm tháng Tám rất sáng và đẹp.

Thả đèn trời – 空に灯籠を飛ばすこと。中秋節の伝統的な活動の一つです。
Nhiều gia đình thả đèn trời vào dịp Trung Thu để cầu nguyện cho bình an.

Rước đèn – 提灯を持って行進すること。子供たちが行う活動です。
Rước đèn là hoạt động mà trẻ em rất thích vào Trung Thu.

フン王の命日(Giỗ Tổ Hùng Vương)

フン王の命日はベトナムの建国神話に基づく重要な祭りです。

Giỗ Tổ – 先祖の命日を記念する祭り。
Người dân Việt Nam tổ chức Giỗ Tổ để tưởng nhớ các vua Hùng.

Đền Hùng – フン王を祀る神社。
Mỗi năm, nhiều người đến Đền Hùng để dự lễ Giỗ Tổ.

Lễ hội – 祭り。フン王の命日には多くの祭りが行われます。
Lễ hội Giỗ Tổ Hùng Vương thu hút nhiều du khách.

その他のフン王の命日関連の言葉

Vua Hùng – フン王。ベトナムの建国神話に登場する王。
Truyền thuyết kể rằng các Vua Hùng đã lập nên nước Văn Lang.

Tín ngưỡng – 信仰。フン王の命日はベトナム人の信仰に深く関わっています。
Tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương là một phần quan trọng của văn hóa Việt Nam.

Di sản – 遺産。フン王の命日は文化遺産として認識されています。
Giỗ Tổ Hùng Vương là di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại.

死者の日(Tết Thanh Minh)

死者の日は先祖を供養するための重要な日です。

Tảo mộ – 墓参りをすること。
Gia đình tôi thường đi tảo mộ vào dịp Tết Thanh Minh.

Lễ vật – 供物。死者の日には先祖のために供物が用意されます。
Lễ vật thường gồm có hoa quả và bánh trái.

Nhớ ơn – 感謝の意を表すこと。
Ngày Tết Thanh Minh là dịp để con cháu nhớ ơn tổ tiên.

その他の死者の日関連の言葉

Thờ cúng – 祀ること。
Người Việt thường thờ cúng tổ tiên trong nhà.

Đền thờ – 神社や廟。
Nhiều gia đình đến đền thờ vào dịp Tết Thanh Minh.

Áo dài – ベトナムの伝統的な衣装。
Trong ngày Tết Thanh Minh, nhiều người mặc áo dài để đi tảo mộ.

その他の祭り

ベトナムには他にも多くの祭りがあります。それぞれの祭りには独自の言葉やフレーズが使われます。

Hội Lim – 北部ベトナムで行われる伝統的な祭り。
Hội Lim nổi tiếng với các làn điệu quan họ.

Chọi trâu – 闘牛。
Lễ hội chọi trâu Đồ Sơn thu hút nhiều du khách.

Lễ hội đền Trần – トラン神社祭り。
Lễ hội đền Trần là dịp để tưởng nhớ các vị vua nhà Trần.

その他の祭り関連の言葉

Diễn xướng – 演劇やパフォーマンス。
Trong lễ hội, thường có nhiều hoạt động diễn xướng.

Văn hóa dân gian – 民俗文化。
Lễ hội là dịp để bảo tồn và phát triển văn hóa dân gian.

Truyền thống – 伝統。
Các lễ hội truyền thống giúp gắn kết cộng đồng.

ベトナムの伝統的な祭りは、その文化の豊かさを感じることができる素晴らしい機会です。これらの祭りで使われる言葉を学ぶことで、ベトナム語の理解が深まり、文化への理解も深まることでしょう。祭りに参加する際には、ぜひこれらの言葉を使ってみてください。

TalkpalはAIを搭載した言語チューターです。 画期的なテクノロジーで57以上の言語を5倍速く学べます。

Learn languages faster
with ai

5倍速く学ぶ