ベトナム語を学ぶ際に、日常生活でよく使う単語やフレーズを覚えることが重要です。その中でも、ショッピングモールや市場に関する語彙は非常に役立ちます。この記事では、ベトナム語でショッピングモールや市場を表す単語やフレーズを紹介し、その使い方について詳しく説明します。
ショッピングモール関連の語彙
Trung tâm thương mại
ショッピングモール。多くの店舗やサービスが集まる大規模な商業施設を指します。
Tôi thích đi đến trung tâm thương mại vào cuối tuần.
Cửa hàng
店やショップのことを指します。ショッピングモール内の各店舗にも使われます。
Chúng tôi đã mua một chiếc áo ở cửa hàng này.
Siêu thị
スーパーマーケット。食品や日用品を販売する大型店舗を意味します。
Tôi thường mua thực phẩm ở siêu thị gần nhà.
Khu vui chơi
遊園地やプレイエリア。ショッピングモール内にある子供向けの遊び場を指します。
Con của tôi rất thích khu vui chơi trong trung tâm thương mại.
Rạp chiếu phim
映画館。ショッピングモール内にあることが多いです。
Chúng tôi đã xem một bộ phim mới tại rạp chiếu phim này.
Nhà hàng
レストラン。ショッピングモール内の飲食店を指します。
Tôi đã ăn trưa tại một nhà hàng Nhật Bản trong trung tâm thương mại.
市場関連の語彙
Chợ
市場。新鮮な食材や日用品を販売する場所を意味します。
Tôi thường đi chợ vào buổi sáng để mua rau quả tươi.
Gian hàng
市場内の各店舗やブースを指します。
Mỗi gian hàng trong chợ đều có đặc sản riêng.
Người bán hàng
販売者。市場で商品を売っている人を指します。
Người bán hàng này rất thân thiện và chu đáo.
Khách hàng
顧客。市場やショッピングモールで買い物をする人を指します。
Các khách hàng đều hài lòng với dịch vụ ở đây.
Giá cả
価格。商品やサービスの値段を指します。
Tôi thấy giá cả ở đây hợp lý và phải chăng.
Hàng hóa
商品。市場やショッピングモールで販売されている全ての物を指します。
Chợ này có rất nhiều loại hàng hóa khác nhau.
よく使われるフレーズ
Đi mua sắm
買い物に行くことを意味します。
Chúng tôi sẽ đi mua sắm vào cuối tuần này.
Tìm kiếm
探す。欲しい商品を見つけるために使われる動詞です。
Tôi đang tìm kiếm một chiếc túi mới.
Thử đồ
試着する。衣類や靴などを試す際に使います。
Tôi muốn thử đồ trước khi mua.
Mặc cả
値切る。市場で価格交渉をする際に使われます。
Chúng tôi đã mặc cả được giá tốt cho món đồ này.
Thanh toán
支払う。買い物が終わった後、代金を支払うことを意味します。
Chúng tôi đã thanh toán bằng thẻ tín dụng.
ベトナムでのショッピングのコツ
ベトナムでのショッピングは、日本とは異なる点が多くあります。市場では特に値段交渉が一般的です。また、ショッピングモールでは価格が固定されていることが多いため、交渉の必要はありません。
Tiền mặt
現金。市場では現金が主に使われます。
Hãy mang theo tiền mặt khi đi chợ.
Thẻ tín dụng
クレジットカード。ショッピングモールではクレジットカードが使える店舗が多いです。
Chúng tôi đã dùng thẻ tín dụng để thanh toán.
市場やショッピングモールでの買い物を楽しむためには、基本的なベトナム語のフレーズや単語を覚えておくと便利です。ぜひこの記事を参考にして、ベトナムでのショッピングを楽しんでください。