Learn languages faster with AI

Learn 5x faster!

+ 52 Languages
Start learning

ベトナム語の時間と日付を表す単語とフレーズ


時間を表す単語とフレーズ


ベトナム語を学ぶ際に、時間と日付を表す単語とフレーズを理解することは非常に重要です。これらの基本的な概念をマスターすることで、日常生活や旅行中の会話がスムーズになります。この記事では、ベトナム語で時間と日付を表現するための基本的な単語やフレーズを紹介します。

The most efficient way to learn a language

Try Talkpal for free

時間を表す単語とフレーズ

giờ – 時間
ベトナム語で「時間」を意味します。
Bây giờ là mấy giờ?

phút – 分
「分」を意味します。
Tôi sẽ đến trong 15 phút.

giây – 秒
「秒」を意味します。
Hãy chờ một giây.

buổi sáng – 朝
「朝」を意味します。
Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng.

buổi trưa – 昼
「昼」を意味します。
Chúng tôi ăn trưa vào lúc 12 giờ trưa.

buổi chiều – 午後
「午後」を意味します。
Buổi chiều tôi thường đi bộ.

buổi tối – 夜
「夜」を意味します。
Tôi đi ngủ lúc 10 giờ tối.

nửa đêm – 真夜中
「真夜中」を意味します。
Tôi thường làm việc đến nửa đêm.

時間のフレーズ

mấy giờ rồi? – 何時ですか?
時間を尋ねるときに使います。
Xin lỗi, mấy giờ rồi?

đúng giờ – 時間通りに
時間通りに行動することを意味します。
Chúng ta phải đến đúng giờ.

muộn – 遅い
遅れることを意味します。
Anh ấy đến muộn 10 phút.

sớm – 早い
早く到着することを意味します。
Tôi luôn đến sớm.

日付を表す単語とフレーズ

ngày – 日
「日」を意味します。
Hôm nay là ngày 10.

tháng – 月
「月」を意味します。
Tháng sau tôi sẽ đi du lịch.

năm – 年
「年」を意味します。
Năm nay là năm 2023.

tuần – 週
「週」を意味します。
Tuần này tôi có nhiều công việc.

thứ – 曜日
「曜日」を意味します。
Hôm nay là thứ ba.

日付のフレーズ

hôm nay – 今日
「今日」を意味します。
Hôm nay trời đẹp.

ngày mai – 明日
「明日」を意味します。
Ngày mai tôi sẽ đi làm sớm.

hôm qua – 昨日
「昨日」を意味します。
Hôm qua tôi đã gặp bạn cũ.

tuần này – 今週
「今週」を意味します。
Tuần này tôi rất bận rộn.

tuần sau – 来週
「来週」を意味します。
Tuần sau chúng tôi sẽ đi biển.

tháng này – 今月
「今月」を意味します。
Tháng này có nhiều sự kiện.

tháng sau – 来月
「来月」を意味します。
Tháng sau là sinh nhật tôi.

năm nay – 今年
「今年」を意味します。
Năm nay tôi muốn học tiếng Việt.

năm sau – 来年
「来年」を意味します。
Năm sau chúng tôi sẽ đi Nhật Bản.

その他の関連単語とフレーズ

ngày lễ – 祝日
「祝日」を意味します。
Ngày lễ Quốc khánh ở Việt Nam là ngày 2 tháng 9.

cuối tuần – 週末
「週末」を意味します。
Cuối tuần tôi thường đi chơi với bạn bè.

hàng ngày – 毎日
「毎日」を意味します。
Tôi tập thể dục hàng ngày.

hàng tuần – 毎週
「毎週」を意味します。
Chúng tôi gặp nhau hàng tuần.

hàng tháng – 毎月
「毎月」を意味します。
Tôi nhận lương hàng tháng.

hàng năm – 毎年
「毎年」を意味します。
Chúng tôi tổ chức tiệc hàng năm.

kỳ nghỉ – 休暇
「休暇」を意味します。
Tôi sẽ đi nghỉ vào kỳ nghỉ hè.

時間と日付の組み合わせ

ベトナム語では、時間と日付を組み合わせて使うことがよくあります。以下にいくつかの例を示します。

ngày mai lúc 3 giờ chiều – 明日の午後3時
Chúng ta sẽ gặp nhau ngày mai lúc 3 giờ chiều.

hôm qua vào buổi tối – 昨日の夜
Tôi đã xem phim hôm qua vào buổi tối.

tuần sau vào thứ hai – 来週の月曜日
Tôi có cuộc họp tuần sau vào thứ hai.

tháng sau vào ngày 15 – 来月の15日
Sinh nhật tôi là tháng sau vào ngày 15.

実際の会話での使い方

実際の会話でこれらの単語やフレーズを使うことで、ベトナム語の理解を深めることができます。以下にいくつかの会話例を示します。

A: Hôm nay là ngày mấy? – 今日の日付は何日ですか?
B: Hôm nay là ngày 5 tháng 10.

A: Bây giờ là mấy giờ? – 今何時ですか?
B: Bây giờ là 2 giờ chiều.

A: Anh sẽ làm gì vào cuối tuần? – 週末に何をしますか?
B: Tôi sẽ đi du lịch.

A: Khi nào bạn sẽ đến? – いつ来ますか?
B: Tôi sẽ đến vào ngày mai lúc 8 giờ sáng.

これらの例を参考にして、日常の会話で実際に使ってみてください。練習を重ねることで、自然に使いこなせるようになります。ベトナム語の時間と日付を表す単語とフレーズをマスターし、コミュニケーション能力を向上させましょう。

Download talkpal app
Learn anywhere anytime

Talkpal is an AI-powered language tutor. It’s the most efficient way to learn a language. Chat about an unlimited amount of interesting topics either by writing or speaking while receiving messages with realistic voice.

QR Code
App Store Google Play
Get in touch with us

Talkpal is a GPT-powered AI language teacher. Boost your speaking, listening, writing, and pronunciation skills – Learn 5x Faster!

Instagram TikTok Youtube Facebook LinkedIn X(twitter)

Languages

Learning


Talkpal, Inc., 2810 N Church St, Wilmington, Delaware 19802, US

© 2025 All Rights Reserved.


Trustpilot