家族や人間関係に関するベトナム語

家族や人間関係に関するベトナム語は、ベトナムの文化や社会を理解するために非常に重要です。家族はベトナム社会の中心的な存在であり、そのため家族や人間関係に関する語彙を学ぶことは、ベトナム語を学ぶ上で避けて通れない部分です。この記事では、家族や人間関係に関する主要なベトナム語の語彙を紹介し、それぞれの単語の意味を説明し、例文を提供します。

家族に関するベトナム語の語彙

bố – 父親
Bố tôi là một người rất nghiêm khắc.

mẹ – 母親
Mẹ tôi nấu ăn rất ngon.

兄弟姉妹

anh – 兄
Anh tôi là một bác sĩ.

chị – 姉
Chị tôi đang học đại học.

em trai – 弟
Em trai tôi thích chơi bóng đá.

em gái – 妹
Em gái tôi rất thông minh.

祖父母

ông – 祖父
Ông tôi kể nhiều câu chuyện thú vị.

– 祖母
Bà tôi làm bánh rất ngon.

その他の親戚

cậu – 母方の叔父
Cậu tôi sống ở Hà Nội.

– 母方の叔母
Dì tôi là một giáo viên.

chú – 父方の叔父
Chú tôi làm việc ở công ty lớn.

– 父方の叔母
Cô tôi rất hiền lành.

anh họ – いとこの兄
Anh họ tôi đang học ở nước ngoài.

chị họ – いとこの姉
Chị họ tôi rất đẹp.

em họ – いとこの弟/妹
Em họ tôi thích vẽ tranh.

人間関係に関するベトナム語の語彙

友達

bạn – 友達
Bạn tôi rất tốt bụng.

bạn thân – 親友
Bạn thân tôi đã biết nhau từ nhỏ.

恋愛関係

người yêu – 恋人
Người yêu tôi rất chu đáo.

bạn trai – 彼氏
Bạn trai tôi là một người rất hài hước.

bạn gái – 彼女
Bạn gái tôi thích đọc sách.

職場の人間関係

đồng nghiệp – 同僚
Đồng nghiệp tôi rất thân thiện.

sếp – 上司
Sếp tôi rất nghiêm túc trong công việc.

社会的な関係

hàng xóm – 近所の人
Hàng xóm tôi rất thân thiện và luôn giúp đỡ.

cộng đồng – コミュニティ
Cộng đồng của chúng tôi rất đoàn kết.

その他の関係

kẻ thù – 敵
Kẻ thù của tôi luôn tìm cách hại tôi.

người lạ – 知らない人
Người lạ đó tôi chưa từng gặp.

ベトナム語の家族や人間関係に関する語彙を学ぶことで、ベトナム文化への理解を深めることができます。これらの語彙を日常生活で使うことで、ベトナム語のコミュニケーション能力も向上します。ベトナム語の習得には時間と努力が必要ですが、家族や人間関係に関する語彙をしっかりと身につけることで、その過程がスムーズになります。

TalkpalはAIを搭載した言語チューターです。 画期的なテクノロジーで57以上の言語を5倍速く学べます。

Learn languages faster
with ai

5倍速く学ぶ