ベトナム語を学ぶことは、新しい文化や習慣を理解するための素晴らしい方法です。特に、天気や季節に関連する語彙は日常会話で頻繁に使われるため、非常に重要です。この記事では、ベトナム語の天気と季節に関する語彙を紹介し、それぞれの単語の意味と使い方を説明します。
天気に関するベトナム語の語彙
晴れ
nắng – 晴れ、日差しが強い天気を指します。
Hôm nay trời nắng đẹp.
雨
mưa – 雨が降る天気を指します。
Ngày mai sẽ có mưa.
曇り
mây – 曇りの状態を表します。
Trời hôm nay có nhiều mây.
雪
tuyết – 雪が降る天気を指します。
Mùa đông ở đây có nhiều tuyết.
雷
sấm – 雷の音を指します。
Tối qua có tiếng sấm lớn.
風
gió – 風が吹く状態を指します。
Hôm nay có nhiều gió.
霧
sương mù – 視界が悪くなる霧を指します。
Sáng nay có sương mù dày đặc.
嵐
bão – 強い風と雨を伴う嵐を指します。
Cơn bão đang tiến vào thành phố.
天気予報
dự báo thời tiết – 天気予報を指します。
Tôi xem dự báo thời tiết mỗi sáng.
季節に関するベトナム語の語彙
春
mùa xuân – 春の季節を指します。
Mùa xuân là mùa của hoa nở.
夏
mùa hè – 夏の季節を指します。
Mùa hè ở đây rất nóng.
秋
mùa thu – 秋の季節を指します。
Mùa thu có lá vàng rơi.
冬
mùa đông – 冬の季節を指します。
Mùa đông lạnh giá.
季節
mùa – 一般的な季節を指します。
Mỗi mùa đều có vẻ đẹp riêng.
気温
nhiệt độ – 気温を指します。
Nhiệt độ hôm nay là 30 độ C.
湿度
độ ẩm – 空気中の湿度を指します。
Độ ẩm hôm nay rất cao.
寒い
lạnh – 寒さを表す形容詞です。
Trời hôm nay rất lạnh.
暑い
nóng – 暑さを表す形容詞です。
Thời tiết hôm nay rất nóng.
涼しい
mát – 涼しさを表す形容詞です。
Buổi tối ở đây rất mát.
暖かい
ấm – 暖かさを表す形容詞です。
Mùa xuân ở đây rất ấm áp.
その他の関連語彙
太陽
mặt trời – 太陽を指します。
Mặt trời mọc lúc 6 giờ sáng.
月
mặt trăng – 月を指します。
Mặt trăng tròn sáng rực rỡ.
星
ngôi sao – 星を指します。
Bầu trời đầy ngôi sao vào đêm qua.
空
bầu trời – 空を指します。
Bầu trời hôm nay rất trong xanh.
地球
trái đất – 地球を指します。
Trái đất là hành tinh của chúng ta.
ベトナム語の天気や季節に関する語彙を学ぶことで、日常会話やニュース、天気予報の理解が格段に向上します。これらの単語を積極的に使って、ベトナム語の理解を深めていきましょう。