ショッピングのためのベトナム語語彙

ベトナムを訪れる際、ショッピングはその楽しみの一つです。ベトナム語の基本的な語彙を知っていると、買い物がより楽しく、スムーズになります。このガイドでは、ショッピングの際に役立つベトナム語の語彙を紹介します。

基本的な語彙

Chợ
市場のことを指します。
Tôi muốn đi chợ để mua rau.

Cửa hàng
店やショップのことです。
Có nhiều cửa hàng quần áo ở đây.

Giá
値段や価格を意味します。
Giá của cái này là bao nhiêu?

Tiền
お金のことです。
Tôi cần thêm tiền để mua nó.

Đắt
高いという意味です。
Cái áo này đắt quá.

Rẻ
安いという意味です。
Quần này rẻ hơn.

商品に関する語彙

Quần áo
服や衣類のことを指します。
Tôi muốn mua quần áo mới.

Giày dép
靴やサンダルのことです。
Giày dép ở đây đẹp quá.

Thực phẩm
食料品のことを指します。
Tôi cần mua thực phẩm cho bữa tối.

Đồ uống
飲み物のことです。
Bạn có muốn mua đồ uống không?

Trái cây
果物のことを意味します。
Trái cây ở đây rất tươi ngon.

Rau
野菜のことです。
Chúng tôi cần rau cho món salad.

ショッピングに関する動詞

Mua
買うという意味です。
Tôi muốn mua cái này.

Bán
売るという意味です。
Anh ấy bán hoa quả ở chợ.

Trả giá
値段を交渉することを指します。
Chúng ta có thể trả giá không?

Thử
試す、試着するという意味です。
Tôi có thể thử cái áo này được không?

Chọn
選ぶという意味です。
Bạn chọn cái nào?

支払いに関する語彙

Tiền mặt
現金のことです。
Bạn có thể trả bằng tiền mặt không?

Thẻ tín dụng
クレジットカードのことを指します。
Chúng tôi chấp nhận thẻ tín dụng.

Biên lai
レシート、領収書のことです。
Cho tôi xin biên lai.

Giảm giá
割引のことを意味します。
Cửa hàng này đang có giảm giá.

その他の便利な語彙

Hóa đơn
請求書のことです。
Tôi cần hóa đơn cho đơn hàng này.

Kích thước
サイズのことを指します。
Bạn có kích thước lớn hơn không?

Màu sắc
色のことです。
Tôi thích màu sắc của cái này.

Chất lượng
品質のことを意味します。
Chất lượng của sản phẩm này rất tốt.

Dịch vụ
サービスのことです。
Dịch vụ ở đây rất tốt.

ベトナムでのショッピングを楽しむためには、これらの語彙を覚えておくと非常に便利です。どの単語も、日常のショッピングシーンで頻繁に使われるので、しっかりと覚えておきましょう。

TalkpalはAIを搭載した言語チューターです。 画期的なテクノロジーで57以上の言語を5倍速く学べます。

Learn languages faster
with ai

5倍速く学ぶ