AIで言語をより速く学ぶ

5倍速く学ぶ!

+ 52 言語
学習を始める

ベトナム語文法のための前置詞の様態練習

この練習では、ベトナム語の前置詞の様態に焦点を当て、正しい前置詞を選んで文章を完成させることで理解を深めます。各文のヒントを参考にして、適切な前置詞を学びましょう。

言語を学ぶための最も効率的な方法

Talkpalを無料で試す

ベトナム語前置詞の様態練習①

1. Anh ấy đi *bằng* xe máy. (手段や方法を表す前置詞)
2. Chúng tôi học tiếng Việt *qua* internet. (通信手段や媒体を表す前置詞)
3. Cô ấy gửi thư *bằng* bưu điện. (手段を示す前置詞)
4. Tôi đi làm *bằng* xe buýt. (交通手段を表す前置詞)
5. Họ nói chuyện *qua* điện thoại. (連絡手段を示す前置詞)
6. Anh ta trả lời câu hỏi *bằng* cách giải thích rõ ràng. (方法を示す前置詞)
7. Chúng tôi giao tiếp *bằng* cử chỉ khi không nói được tiếng địa phương. (手段や方法)
8. Cô bé học hát *bằng* cách nghe nhiều lần. (習得方法を示す前置詞)
9. Tôi gửi email cho bạn *qua* mạng internet. (媒介を示す前置詞)
10. Họ di chuyển *bằng* tàu hỏa đến thành phố. (交通手段を表す前置詞)

ベトナム語前置詞の様態練習②

1. Tôi đi bộ *bằng* đôi chân của mình. (手段を示す前置詞)
2. Họ liên lạc với nhau *qua* thư điện tử. (通信手段を表す前置詞)
3. Chúng tôi học bài *bằng* cách đọc sách. (方法を示す前置詞)
4. Anh ấy gửi tiền *bằng* chuyển khoản ngân hàng. (送金手段を表す前置詞)
5. Cô giáo dạy học sinh *bằng* hình ảnh minh họa. (教育手段を示す前置詞)
6. Tôi gửi tin nhắn *qua* điện thoại di động. (通信手段を示す前置詞)
7. Họ đi làm *bằng* xe đạp. (交通手段を表す前置詞)
8. Chúng tôi trao đổi thông tin *qua* cuộc họp trực tuyến. (媒介を示す前置詞)
9. Anh ta học tiếng Anh *bằng* cách xem phim. (学習方法を示す前置詞)
10. Cô ấy viết bài luận *bằng* máy tính. (作業手段を示す前置詞)
talkpalアプリをダウンロード
いつでもどこでも学べる

TalkpalはAIを搭載した言語チューターです。 それが言語を学ぶ最も効率的な方法だ。 リアルな音声でメッセージを受信しながら、書いたり話したりすることで、興味深いトピックについて無制限にチャットできます。

QRコード
App Store グーグルプレイ
お問い合わせ

Talkpal はGPTを搭載したAI語学教師だ。 スピーキング、リスニング、ライティング、発音のスキルをアップ - 5倍速く学ぶ!

インスタグラム ティックトック Youtube フェイスブック LinkedIn X(ツイッター)

言語

Learning


Talkpal, Inc., 2810 N Church St, Wilmington, Delaware 19802, US

© 2025 All Rights Reserved.


Trustpilot