ベトナム語の場所を表す副詞練習①
1. Tôi đang ở *nhà* (「家」という意味の場所を表す副詞).
2. Anh ấy đi đến *trường* (「学校」という意味の場所を表す副詞).
3. Chúng tôi chơi bóng đá ở *sân* (「広場」や「グラウンド」という意味).
4. Cô ấy mua hoa ở *chợ* (「市場」という意味).
5. Tôi để sách ở *bàn* (「机」という意味).
6. Họ học bài ở *thư viện* (「図書館」という意味).
7. Bạn tôi làm việc tại *văn phòng* (「オフィス」という意味).
8. Chúng ta đi dạo quanh *công viên* (「公園」という意味).
9. Mẹ tôi nấu ăn ở *bếp* (「台所」という意味).
10. Em bé ngủ trong *phòng* (「部屋」という意味).
2. Anh ấy đi đến *trường* (「学校」という意味の場所を表す副詞).
3. Chúng tôi chơi bóng đá ở *sân* (「広場」や「グラウンド」という意味).
4. Cô ấy mua hoa ở *chợ* (「市場」という意味).
5. Tôi để sách ở *bàn* (「机」という意味).
6. Họ học bài ở *thư viện* (「図書館」という意味).
7. Bạn tôi làm việc tại *văn phòng* (「オフィス」という意味).
8. Chúng ta đi dạo quanh *công viên* (「公園」という意味).
9. Mẹ tôi nấu ăn ở *bếp* (「台所」という意味).
10. Em bé ngủ trong *phòng* (「部屋」という意味).
ベトナム語の場所を表す副詞練習②
1. Ông ấy ngồi bên *cửa sổ* (「窓」の近くという意味の場所).
2. Các bạn học sinh đứng trước *bảng* (「黒板」の前という意味).
3. Chúng tôi gặp nhau ở *quán cà phê* (「カフェ」という意味).
4. Tôi để chìa khóa trong *túi* (「鞄」の中という意味).
5. Họ chơi đùa ngoài *sân trường* (「校庭」という意味).
6. Cô giáo đứng gần *bàn giáo viên* (「先生の机」の近く).
7. Anh ấy để xe ở *bãi đỗ xe* (「駐車場」という意味).
8. Chúng tôi đi bộ trên *đường phố* (「通り」という意味).
9. Các em nhỏ chơi trong *vườn* (「庭」という意味).
10. Tôi đọc sách dưới *cây* (「木」の下という意味).
2. Các bạn học sinh đứng trước *bảng* (「黒板」の前という意味).
3. Chúng tôi gặp nhau ở *quán cà phê* (「カフェ」という意味).
4. Tôi để chìa khóa trong *túi* (「鞄」の中という意味).
5. Họ chơi đùa ngoài *sân trường* (「校庭」という意味).
6. Cô giáo đứng gần *bàn giáo viên* (「先生の机」の近く).
7. Anh ấy để xe ở *bãi đỗ xe* (「駐車場」という意味).
8. Chúng tôi đi bộ trên *đường phố* (「通り」という意味).
9. Các em nhỏ chơi trong *vườn* (「庭」という意味).
10. Tôi đọc sách dưới *cây* (「木」の下という意味).