ベトナム語最上級形容詞練習 1
1. Cô ấy là người *đẹp nhất* trong lớp. (「nhất」を使って「最も美しい」と表現してください)
2. Đây là cuốn sách *hay nhất* mà tôi từng đọc. (「hay」の最上級形を使いましょう)
3. Anh ấy chạy *nhanh nhất* trong đội bóng. (「nhanh」の最上級形を入れてください)
4. Đây là món ăn *ngon nhất* ở nhà hàng này. (「ngon」の最上級を使ってください)
5. Tôi thích màu xanh *nhất*. (「nhất」で「最も好き」を表してください)
6. Trường học này là trường *lớn nhất* trong thành phố. (「lớn」の最上級を入れましょう)
7. Con chó của tôi là con chó *thông minh nhất* trong khu phố. (「thông minh」の最上級形)
8. Bài hát này được xem là bài hát *nổi tiếng nhất* hiện nay. (「nổi tiếng」の最上級を使ってください)
9. Anh ta là người *cao nhất* trong nhóm bạn. (「cao」の最上級を入れましょう)
10. Đây là bộ phim *vui nhất* mà tôi đã xem. (「vui」の最上級を使ってください)
2. Đây là cuốn sách *hay nhất* mà tôi từng đọc. (「hay」の最上級形を使いましょう)
3. Anh ấy chạy *nhanh nhất* trong đội bóng. (「nhanh」の最上級形を入れてください)
4. Đây là món ăn *ngon nhất* ở nhà hàng này. (「ngon」の最上級を使ってください)
5. Tôi thích màu xanh *nhất*. (「nhất」で「最も好き」を表してください)
6. Trường học này là trường *lớn nhất* trong thành phố. (「lớn」の最上級を入れましょう)
7. Con chó của tôi là con chó *thông minh nhất* trong khu phố. (「thông minh」の最上級形)
8. Bài hát này được xem là bài hát *nổi tiếng nhất* hiện nay. (「nổi tiếng」の最上級を使ってください)
9. Anh ta là người *cao nhất* trong nhóm bạn. (「cao」の最上級を入れましょう)
10. Đây là bộ phim *vui nhất* mà tôi đã xem. (「vui」の最上級を使ってください)
ベトナム語最上級形容詞練習 2
1. Căn nhà này là căn nhà *đắt nhất* trong khu phố. (「đắt」の最上級形を使いましょう)
2. Cô bé đó là học sinh *giỏi nhất* trong lớp. (「giỏi」の最上級を入れてください)
3. Bài kiểm tra hôm nay khó *nhất* trong tất cả các bài. (「khó」の最上級形を使ってください)
4. Anh ấy là người nói tiếng Anh *trôi chảy nhất* trong công ty. (「trôi chảy」の最上級を使いましょう)
5. Mùa hè năm ngoái là mùa hè *nóng nhất* trong nhiều năm. (「nóng」の最上級形)
6. Đây là chiếc xe *mới nhất* trên thị trường. (「mới」の最上級を使ってください)
7. Cô ấy có giọng hát *đẹp nhất* trong dàn ca sĩ. (「đẹp」の最上級形)
8. Anh ta là người *thông minh nhất* mà tôi từng gặp. (「thông minh」の最上級を入れましょう)
9. Trận đấu hôm qua là trận đấu *kịch tính nhất* trong mùa giải. (「kịch tính」の最上級を使ってください)
10. Bức tranh này là bức tranh *đẹp nhất* trong triển lãm. (「đẹp」の最上級形)
2. Cô bé đó là học sinh *giỏi nhất* trong lớp. (「giỏi」の最上級を入れてください)
3. Bài kiểm tra hôm nay khó *nhất* trong tất cả các bài. (「khó」の最上級形を使ってください)
4. Anh ấy là người nói tiếng Anh *trôi chảy nhất* trong công ty. (「trôi chảy」の最上級を使いましょう)
5. Mùa hè năm ngoái là mùa hè *nóng nhất* trong nhiều năm. (「nóng」の最上級形)
6. Đây là chiếc xe *mới nhất* trên thị trường. (「mới」の最上級を使ってください)
7. Cô ấy có giọng hát *đẹp nhất* trong dàn ca sĩ. (「đẹp」の最上級形)
8. Anh ta là người *thông minh nhất* mà tôi từng gặp. (「thông minh」の最上級を入れましょう)
9. Trận đấu hôm qua là trận đấu *kịch tính nhất* trong mùa giải. (「kịch tính」の最上級を使ってください)
10. Bức tranh này là bức tranh *đẹp nhất* trong triển lãm. (「đẹp」の最上級形)