質的形容詞練習1:基本的な形容詞の使い方
1. Cái bàn này rất *to* (大きいという意味の形容詞).
2. Trời hôm nay *đẹp* (美しいという意味の形容詞).
3. Cô ấy có mái tóc rất *dài* (長いという意味の形容詞).
4. Quả táo này rất *ngon* (美味しいという意味の形容詞).
5. Anh ấy là người rất *thông minh* (賢いという意味の形容詞).
6. Tôi thích con mèo *trắng* này (白いという意味の形容詞).
7. Nhà đó khá *cũ* (古いという意味の形容詞).
8. Cái ghế này không *mềm* (柔らかいという意味の形容詞).
9. Buổi sáng hôm nay trời rất *mát* (涼しいという意味の形容詞).
10. Cô bé có đôi mắt rất *to* (大きいという意味の形容詞).
2. Trời hôm nay *đẹp* (美しいという意味の形容詞).
3. Cô ấy có mái tóc rất *dài* (長いという意味の形容詞).
4. Quả táo này rất *ngon* (美味しいという意味の形容詞).
5. Anh ấy là người rất *thông minh* (賢いという意味の形容詞).
6. Tôi thích con mèo *trắng* này (白いという意味の形容詞).
7. Nhà đó khá *cũ* (古いという意味の形容詞).
8. Cái ghế này không *mềm* (柔らかいという意味の形容詞).
9. Buổi sáng hôm nay trời rất *mát* (涼しいという意味の形容詞).
10. Cô bé có đôi mắt rất *to* (大きいという意味の形容詞).
質的形容詞練習2:日常会話で使う形容詞
1. Tôi cảm thấy rất *vui* (嬉しいという意味の形容詞).
2. Chiếc áo này rất *đẹp* (美しいという意味の形容詞).
3. Con đường này khá *gian nan* (困難なという意味の形容詞).
4. Căn phòng rất *sạch* (きれいなという意味の形容詞).
5. Em bé trông rất *ngố* (かわいい・おどけたという意味の形容詞).
6. Món ăn này hơi *chua* (酸っぱいという意味の形容詞).
7. Buổi tối hôm qua trời rất *lạnh* (寒いという意味の形容詞).
8. Cô ấy có giọng nói rất *ngọt* (甘いという意味の形容詞).
9. Người đàn ông đó rất *cao* (背が高いという意味の形容詞).
10. Chuyến đi này thật *vui vẻ* (楽しいという意味の形容詞).
2. Chiếc áo này rất *đẹp* (美しいという意味の形容詞).
3. Con đường này khá *gian nan* (困難なという意味の形容詞).
4. Căn phòng rất *sạch* (きれいなという意味の形容詞).
5. Em bé trông rất *ngố* (かわいい・おどけたという意味の形容詞).
6. Món ăn này hơi *chua* (酸っぱいという意味の形容詞).
7. Buổi tối hôm qua trời rất *lạnh* (寒いという意味の形容詞).
8. Cô ấy có giọng nói rất *ngọt* (甘いという意味の形容詞).
9. Người đàn ông đó rất *cao* (背が高いという意味の形容詞).
10. Chuyến đi này thật *vui vẻ* (楽しいという意味の形容詞).