AIで言語をより速く学ぶ

5倍速く学ぶ!

+ 52 言語
学習を始める

ベトナム語文法の定冠詞練習

ベトナム語には英語のような定冠詞「the」にあたる単語はありませんが、名詞の前に特定の指示詞を使うことで「その」「あの」といった意味を表します。この練習では、ベトナム語の定冠詞的な役割を持つ指示詞「*đó*」(それ、その)や「*này*」(これ、この)などの使い方を学びます。各文の指示詞の使い方に注意して、正しい言葉を選んでください。

言語を学ぶための最も効率的な方法

Talkpalを無料で試す

ベトナム語の指示詞を使った定冠詞練習①

1. Tôi muốn mua *cái* *đó* sách. (「đó」は「その」を意味します。)
2. Cô ấy đang đọc *quyển* *này* truyện. (「này」は「この」を意味します。)
3. Chúng ta sẽ đi đến *ngôi* *nhà* *đó* vào cuối tuần. (「đó」は「その」を意味します。)
4. Anh ấy thích ăn *món* *này* phở. (「này」は「この」を意味します。)
5. Tôi gặp *người* *đó* hôm qua ở chợ. (「đó」は「その」を意味します。)
6. Cái bàn *này* rất đẹp. (「này」は「この」を意味します。)
7. Chúng tôi đã xem *bộ* *phim* *đó* rồi. (「đó」は「その」を意味します。)
8. Cô bé đang chơi với *con* *mèo* *này*. (「này」は「この」を意味します。)
9. Tôi không thích *chiếc* *áo* *đó*. (「đó」は「その」を意味します。)
10. Bạn có thể đưa tôi *quyển* *sách* *này* không? (「này」は「この」を意味します。)

ベトナム語の指示詞を使った定冠詞練習②

1. Người đàn ông *đó* là giáo viên của tôi. (「đó」は「その」を意味します。)
2. Cái điện thoại *này* rất đắt tiền. (「này」は「この」を意味します。)
3. Tôi sẽ ăn *món* *đó* vào buổi tối. (「đó」は「その」を意味します。)
4. Chúng ta cần mua *cái* *bàn* *này* cho phòng khách. (「này」は「この」を意味します。)
5. Cô ấy không thích *chiếc* *váy* *đó*. (「đó」は「その」を意味します。)
6. Tôi muốn xem lại *bức* *ảnh* *này*. (「này」は「この」を意味します。)
7. Những cuốn sách *đó* nằm trên bàn. (「đó」は「その」を意味します。)
8. Anh ta đang sửa *con* *xe* *này*. (「này」は「この」を意味します。)
9. Tôi nhớ cô gái *đó* rất rõ. (「đó」は「その」を意味します。)
10. Bạn có thể cho tôi mượn *cái* *bút* *này* không? (「này」は「この」を意味します。)
talkpalアプリをダウンロード
いつでもどこでも学べる

TalkpalはAIを搭載した言語チューターです。 それが言語を学ぶ最も効率的な方法だ。 リアルな音声でメッセージを受信しながら、書いたり話したりすることで、興味深いトピックについて無制限にチャットできます。

QRコード
App Store グーグルプレイ
お問い合わせ

Talkpal はGPTを搭載したAI語学教師だ。 スピーキング、リスニング、ライティング、発音のスキルをアップ - 5倍速く学ぶ!

インスタグラム ティックトック Youtube フェイスブック LinkedIn X(ツイッター)

言語

Learning


Talkpal, Inc., 2810 N Church St, Wilmington, Delaware 19802, US

© 2025 All Rights Reserved.


Trustpilot