ベトナム語完了形練習① – 「đã」を使った過去の表現
1. Tôi *đã ăn* sáng rồi. (「đã」+動詞で「~した」過去完了)
2. Bạn *đã đi* học chưa? (「đã」+動詞で「~した」過去完了)
3. Cô ấy *đã xem* phim hôm qua. (「đã」+動詞で「~した」過去完了)
4. Chúng tôi *đã học* tiếng Việt được một năm. (「đã」+動詞で「~した」過去完了)
5. Anh ấy *đã làm* bài tập xong. (「đã」+動詞で「~した」過去完了)
6. Em *đã mua* quần áo mới. (「đã」+動詞で「~した」過去完了)
7. Họ *đã đi* du lịch về rồi. (「đã」+動詞で「~した」過去完了)
8. Tôi *đã đọc* cuốn sách đó. (「đã」+動詞で「~した」過去完了)
9. Bạn *đã nói* chuyện với thầy giáo chưa? (「đã」+動詞で「~した」過去完了)
10. Cô ấy *đã đến* trường rồi. (「đã」+動詞で「~した」過去完了)
2. Bạn *đã đi* học chưa? (「đã」+動詞で「~した」過去完了)
3. Cô ấy *đã xem* phim hôm qua. (「đã」+動詞で「~した」過去完了)
4. Chúng tôi *đã học* tiếng Việt được một năm. (「đã」+動詞で「~した」過去完了)
5. Anh ấy *đã làm* bài tập xong. (「đã」+動詞で「~した」過去完了)
6. Em *đã mua* quần áo mới. (「đã」+動詞で「~した」過去完了)
7. Họ *đã đi* du lịch về rồi. (「đã」+動詞で「~した」過去完了)
8. Tôi *đã đọc* cuốn sách đó. (「đã」+動詞で「~した」過去完了)
9. Bạn *đã nói* chuyện với thầy giáo chưa? (「đã」+動詞で「~した」過去完了)
10. Cô ấy *đã đến* trường rồi. (「đã」+動詞で「~した」過去完了)
ベトナム語完了形練習② – 「đã」+動詞で過去の出来事を表そう
1. Tôi *đã đi* chợ sáng nay. (「đã」+動詞で「~した」過去完了)
2. Bạn *đã học* bài mới chưa? (「đã」+動詞で「~した」過去完了)
3. Anh ấy *đã về* nhà lúc 6 giờ. (「đã」+動詞で「~した」過去完了)
4. Chúng tôi *đã ăn* tối rồi. (「đã」+動詞で「~した」過去完了)
5. Em gái tôi *đã viết* thư cho bạn. (「đã」+動詞で「~した」過去完了)
6. Họ *đã xem* trận bóng đá hôm qua. (「đã」+動詞で「~した」過去完了)
7. Tôi *đã uống* cà phê sáng nay. (「đã」+動詞で「~した」過去完了)
8. Bạn *đã gọi* điện thoại cho mẹ chưa? (「đã」+動詞で「~した」過去完了)
9. Cô ấy *đã học* xong bài tập. (「đã」+動詞で「~した」過去完了)
10. Anh ấy *đã sửa* xe máy rồi. (「đã」+動詞で「~した」過去完了)
2. Bạn *đã học* bài mới chưa? (「đã」+動詞で「~した」過去完了)
3. Anh ấy *đã về* nhà lúc 6 giờ. (「đã」+動詞で「~した」過去完了)
4. Chúng tôi *đã ăn* tối rồi. (「đã」+動詞で「~した」過去完了)
5. Em gái tôi *đã viết* thư cho bạn. (「đã」+動詞で「~した」過去完了)
6. Họ *đã xem* trận bóng đá hôm qua. (「đã」+動詞で「~した」過去完了)
7. Tôi *đã uống* cà phê sáng nay. (「đã」+動詞で「~した」過去完了)
8. Bạn *đã gọi* điện thoại cho mẹ chưa? (「đã」+動詞で「~した」過去完了)
9. Cô ấy *đã học* xong bài tập. (「đã」+動詞で「~した」過去完了)
10. Anh ấy *đã sửa* xe máy rồi. (「đã」+動詞で「~した」過去完了)