Vocabolario vietnamita sul posto di lavoro

Imparare un nuovo vocabolario può essere una sfida, ma è anche una delle parti più importanti dell’apprendimento di una nuova lingua. Oggi ci concentreremo sul vocabolario vietnamita che si utilizza comunemente sul posto di lavoro. Questo ti aiuterà a navigare meglio nel tuo ambiente professionale e a comunicare in modo efficace con i tuoi colleghi vietnamiti.

Vocabolario di Base

Công việc – Lavoro.
Tôi đang tìm một công việc mới.

Nhân viên – Impiegato.
Công ty chúng tôi hiện đang tuyển dụng thêm nhân viên.

Ông chủ – Datore di lavoro.
Ông chủ của tôi rất thân thiện và hiểu biết.

Cuộc họp – Riunione.
Cuộc họp sẽ diễn ra vào lúc 9 giờ sáng mai.

Văn phòng – Ufficio.
Tôi làm việc trong một văn phòng nhỏ ở trung tâm thành phố.

Ruoli e Responsabilità

Quản lý – Manager.
Quản lý của tôi luôn hỗ trợ và hướng dẫn tôi trong công việc.

Trưởng phòng – Capo dipartimento.
Trưởng phòng tài chính sẽ thảo luận về ngân sách năm tới.

Thư ký – Segretario.
Thư ký của tôi rất giỏi trong việc sắp xếp các cuộc hẹn và quản lý hồ sơ.

Đồng nghiệp – Collega.
Tôi có nhiều đồng nghiệp thân thiện và hợp tác.

Thực tập sinh – Stagista.
Thực tập sinh mới đã bắt đầu làm việc từ tuần trước.

Attività e Processi

Dự án – Progetto.
Chúng tôi đang làm việc trên một dự án quan trọng.

Báo cáo – Rapporto.
Tôi phải nộp báo cáo hàng tuần vào mỗi thứ hai.

Thảo luận – Discussione.
Chúng tôi đã có một buổi thảo luận về chiến lược tiếp thị.

Đánh giá – Valutazione.
Cuộc đánh giá hiệu suất của tôi sẽ diễn ra vào cuối tháng này.

Gửi email – Inviare email.
Tôi cần gửi email cho khách hàng về đơn đặt hàng mới.

Attrezzature e Strumenti

Máy tính – Computer.
Máy tính của tôi bị hỏng và tôi cần sửa nó ngay lập tức.

Điện thoại – Telefono.
Điện thoại văn phòng của tôi đã đổ chuông suốt cả ngày.

Máy in – Stampante.
Tôi cần in tài liệu này trước cuộc họp.

Tài liệu – Documento.
Tôi phải chuẩn bị tài liệu cho buổi thuyết trình vào ngày mai.

Bàn làm việc – Scrivania.
Bàn làm việc của tôi luôn gọn gàng và ngăn nắp.

Comunicazione e Collaborazione

Gọi điện thoại – Telefonare.
Tôi cần gọi điện thoại cho khách hàng để xác nhận đơn hàng.

Họp trực tuyến – Riunione online.
Chúng tôi sẽ tổ chức một cuộc họp trực tuyến vào chiều nay.

Thảo luận nhóm – Discussione di gruppo.
Thảo luận nhóm giúp chúng tôi đưa ra những ý tưởng mới.

Phản hồi – Feedback.
Sếp của tôi đã cho tôi phản hồi tích cực về dự án.

Giao tiếp – Comunicazione.
Giao tiếp hiệu quả là chìa khóa để thành công trong công việc.

Termini Finanziari

Lương – Stipendio.
Tôi rất hài lòng với mức lương hiện tại của mình.

Thưởng – Bonus.
Tôi đã nhận được một khoản thưởng lớn vào cuối năm.

Ngân sách – Bilancio.
Chúng tôi cần lên kế hoạch ngân sách cho dự án mới.

Chi phí – Costo.
Chi phí cho việc đi công tác đã được công ty chi trả.

Doanh thu – Fatturato.
Doanh thu của công ty đã tăng lên trong năm qua.

Termini di Progetto

Kế hoạch – Piano.
Chúng tôi đã lập kế hoạch chi tiết cho dự án.

Thời hạn – Scadenza.
Thời hạn nộp báo cáo là vào cuối tháng.

Nhiệm vụ – Compito.
Tôi được giao nhiệm vụ lập báo cáo doanh thu hàng tháng.

Tiến độ – Progresso.
Tiến độ của dự án đang diễn ra rất tốt.

Hợp tác – Collaborazione.
Hợp tác giữa các bộ phận là rất quan trọng để đạt được mục tiêu.

Termini di Risorse Umane

Phỏng vấn – Colloquio.
Tôi có một buổi phỏng vấn vào tuần tới.

Tuyển dụng – Assunzione.
Công ty đang trong quá trình tuyển dụng nhân viên mới.

Đào tạo – Formazione.
Chương trình đào tạo nhân viên mới sẽ bắt đầu vào tháng sau.

Thử việc – Periodo di prova.
Nhân viên mới sẽ trải qua giai đoạn thử việc ba tháng.

Thăng chức – Promozione.
Anh ấy đã được thăng chức sau hai năm làm việc chăm chỉ.

Termini di Tecnologia

Phần mềm – Software.
Chúng tôi sử dụng phần mềm mới để quản lý dự án.

Mạng – Rete.
Mạng của công ty đã gặp sự cố trong sáng nay.

Bảo mật – Sicurezza.
Bảo mật thông tin là ưu tiên hàng đầu của công ty chúng tôi.

Lưu trữ – Archiviazione.
Dữ liệu được lưu trữ an toàn trên máy chủ của công ty.

Đăng nhập – Accesso.
Bạn cần đăng nhập để sử dụng hệ thống.

Frasi Utili

Bạn có thể giúp tôi không? – Puoi aiutarmi?
Bạn có thể giúp tôi không? Tôi cần hỗ trợ với dự án này.

Tôi cần thêm thông tin – Ho bisogno di ulteriori informazioni.
Tôi cần thêm thông tin về cuộc họp ngày mai.

Làm thế nào để tôi làm điều này? – Come faccio a fare questo?
Làm thế nào để tôi làm điều này? Tôi không biết cách sử dụng phần mềm mới.

Bạn có thể giải thích lại không? – Puoi spiegare di nuovo?
Bạn có thể giải thích lại không? Tôi không hiểu phần này.

Tôi đã hoàn thành công việc – Ho finito il lavoro.
Tôi đã hoàn thành công việc trước thời hạn.

Imparare queste parole e frasi ti aiuterà a muoverti con maggiore sicurezza nel tuo ambiente di lavoro vietnamita. Non dimenticare di praticare regolarmente e di utilizzare queste parole nelle tue conversazioni quotidiane per rafforzare la tua comprensione e la tua capacità di comunicazione. Buona fortuna!

Talkpal è un tutor linguistico alimentato dall’intelligenza artificiale. Imparate 57+ lingue 5 volte più velocemente con una tecnologia rivoluzionaria.

Il modo più efficiente per imparare una lingua

LA DIFFERENZA DI TALKPAL

IL PIÙ AVANZATO SISTEMA DI INTELLIGENZA ARTIFICIALE

Conversazioni coinvolgenti

Immergiti in dialoghi accattivanti progettati per ottimizzare la ritenzione della lingua e migliorare la fluidità.

Feedback in tempo reale

Ricevi un feedback immediato e personalizzato e suggerimenti per accelerare la tua padronanza della lingua.

Personalizzazione

Impara con metodi personalizzati in base al tuo stile e al tuo ritmo, assicurandoti un percorso personalizzato ed efficace verso la fluidità.

IMPARA LE LINGUE PIÙ VELOCEMENTE
CON AI

Impara 5 volte più velocemente