Vocabolario vietnamita per termini politici e governativi

Imparare il vocabolario politico e governativo è essenziale per comprendere meglio le notizie, partecipare a discussioni politiche e navigare nella burocrazia di un paese. In questo articolo, esploreremo alcuni termini fondamentali in vietnamita relativi alla politica e al governo, fornendo definizioni chiare e frasi d’esempio per ogni parola.

Termini Politici di Base

Chính phủ
Il termine “Chính phủ” significa “governo”, che è l’istituzione che esercita il potere esecutivo in uno stato.
Chính phủ đã ra quyết định mới về chính sách thuế.

Quốc hội
“Quốc hội” è il “parlamento” o l’assemblea legislativa di un paese, dove si discutono e si approvano le leggi.
Quốc hội đã thông qua dự luật mới về giáo dục.

Đảng
“Đảng” significa “partito”, che è un gruppo politico organizzato con obiettivi e ideologie comuni.
Đảng Cộng sản Việt Nam là đảng cầm quyền hiện nay.

Ruoli e Posizioni

Chủ tịch
“Chủ tịch” si riferisce al “presidente” di un’organizzazione o di uno stato.
Chủ tịch nước đã phát biểu tại hội nghị quốc tế.

Thủ tướng
“Thủ tướng” è il “primo ministro”, il capo del governo in molti paesi.
Thủ tướng sẽ gặp gỡ các nhà lãnh đạo doanh nghiệp vào tuần tới.

Bộ trưởng
“Bộ trưởng” significa “ministro”, un membro del governo responsabile di un dipartimento specifico.
Bộ trưởng Bộ Y tế đã đưa ra các biện pháp mới để chống dịch.

Đại biểu
“Đại biểu” è un “rappresentante” eletto in un’assemblea legislativa.
Các đại biểu quốc hội đang thảo luận về dự án luật mới.

Strutture e Istituzioni

Hội đồng
“Hội đồng” significa “consiglio”, un gruppo di persone che prendono decisioni in un’organizzazione o in un governo.
Hội đồng thành phố đã quyết định xây dựng một công viên mới.

Ủy ban
“Ủy ban” è una “commissione”, un gruppo di persone incaricate di svolgere un compito specifico.
Ủy ban phòng chống thiên tai đang làm việc để giảm thiểu thiệt hại.

Tòa án
“Tòa án” si riferisce al “tribunale”, l’istituzione giudiziaria che risolve le controversie legali.
Tòa án đã đưa ra phán quyết cuối cùng về vụ kiện.

Processi e Procedure

Bầu cử
“Bầu cử” significa “elezione”, il processo attraverso il quale i cittadini scelgono i loro rappresentanti.
Cuộc bầu cử tổng thống sẽ diễn ra vào tháng tới.

Luật
“Luật” è la “legge”, l’insieme di regole che governano un paese.
Luật mới về bảo vệ môi trường đã được thông qua.

Hiến pháp
“Hiến pháp” significa “costituzione”, il documento fondamentale che stabilisce le regole di base di un governo.
Hiến pháp quy định quyền và nghĩa vụ của công dân.

Quyền lực
“Quyền lực” si riferisce al “potere” o all’autorità di prendere decisioni.
Quyền lực của chính phủ được quy định trong hiến pháp.

Termini Relativi ai Diritti e alle Libertà

Nhân quyền
“Nhân quyền” significa “diritti umani”, i diritti fondamentali che spettano a ogni persona.
Bảo vệ nhân quyền là trách nhiệm của tất cả các quốc gia.

Tự do
“Tự do” si riferisce alla “libertà”, il diritto di agire, parlare o pensare senza costrizioni.
Người dân có quyền tự do biểu đạt ý kiến của mình.

Dân chủ
“Dân chủ” è la “democrazia”, un sistema di governo in cui il potere è detenuto dal popolo.
Việt Nam đang hướng tới một xã hội dân chủ hơn.

Công bằng
“Công bằng” significa “giustizia” o “equità”, il principio secondo cui tutte le persone devono essere trattate allo stesso modo.
Chúng ta phải đảm bảo công bằng trong việc phân chia tài nguyên.

Termini di Politica Estera

Đại sứ
“Đại sứ” è l'”ambasciatore”, il rappresentante ufficiale di uno stato in un altro paese.
Đại sứ Việt Nam tại Hoa Kỳ đã có buổi gặp gỡ với tổng thống.

Quan hệ quốc tế
“Quan hệ quốc tế” significa “relazioni internazionali”, le interazioni tra diversi stati e organizzazioni globali.
Quan hệ quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hòa bình thế giới.

Hiệp định
“Hiệp định” è un “accordo” formale tra due o più paesi.
Các quốc gia đã ký kết hiệp định thương mại tự do.

Hòa bình
“Hòa bình” significa “pace”, l’assenza di conflitto o guerra.
Chúng ta cần nỗ lực để duy trì hòa bình trên toàn thế giới.

Organizzazioni Internazionali

Liên Hợp Quốc
“Liên Hợp Quốc” è l'”Organizzazione delle Nazioni Unite”, un’organizzazione internazionale che promuove la pace e la cooperazione tra i paesi.
Liên Hợp Quốc đã tổ chức một cuộc họp về biến đổi khí hậu.

Ngân hàng Thế giới
“Ngân hàng Thế giới” è la “Banca Mondiale”, un’istituzione finanziaria internazionale che offre prestiti e assistenza ai paesi in via di sviluppo.
Ngân hàng Thế giới đã phê duyệt khoản vay cho dự án phát triển nông thôn.

Tổ chức Y tế Thế giới
“Tổ chức Y tế Thế giới” è l'”Organizzazione Mondiale della Sanità”, un’agenzia delle Nazioni Unite specializzata in questioni di salute pubblica.
Tổ chức Y tế Thế giới đã cảnh báo về nguy cơ của dịch bệnh mới.

Termini di Economia e Politica

Kinh tế
“Kinh tế” significa “economia”, il sistema di produzione, distribuzione e consumo di beni e servizi.
Chính phủ đang áp dụng các biện pháp để thúc đẩy kinh tế phát triển.

Ngân sách
“Ngân sách” è il “bilancio”, il piano finanziario di un’organizzazione o di un governo.
Quốc hội đang xem xét dự thảo ngân sách cho năm tới.

Lạm phát
“Lạm phát” significa “inflazione”, l’aumento generale dei prezzi dei beni e servizi.
Lạm phát cao ảnh hưởng đến đời sống của người dân.

Thất nghiệp
“Thất nghiệp” è la “disoccupazione”, la condizione di non avere un lavoro.
Chính phủ đang tìm cách giảm tỷ lệ thất nghiệp.

Politiche Pubbliche

Chính sách
“Chính sách” significa “politica” o “strategia”, un piano d’azione adottato da un governo o un’organizzazione.
Chính phủ đã công bố chính sách mới về giáo dục.

Phúc lợi xã hội
“Phúc lợi xã hội” è il “welfare”, il sistema di assistenza sociale fornito dal governo per aiutare i cittadini.
Chính sách phúc lợi xã hội giúp cải thiện đời sống của người nghèo.

Bảo hiểm y tế
“Bảo hiểm y tế” significa “assicurazione sanitaria”, un sistema che copre le spese mediche per i cittadini.
Người dân được khuyến khích tham gia bảo hiểm y tế để đảm bảo sức khỏe.

Giáo dục công cộng
“Giáo dục công cộng” è l'”istruzione pubblica”, il sistema educativo offerto dallo stato.
Chính phủ đầu tư nhiều vào giáo dục công cộng để nâng cao trình độ dân trí.

Imparare questi termini vietnamiti relativi alla politica e al governo ti aiuterà a comprendere meglio le conversazioni politiche e le notizie. Spero che questo articolo ti sia utile nel tuo percorso di apprendimento della lingua vietnamita. Buona fortuna!

Talkpal è un tutor linguistico alimentato dall’intelligenza artificiale. Imparate 57+ lingue 5 volte più velocemente con una tecnologia rivoluzionaria.

IMPARA LE LINGUE PIÙ VELOCEMENTE
CON AI

Impara 5 volte più velocemente