Vocabolario vietnamita per lo spazio e l’astronomia

L’apprendimento di una nuova lingua spesso comporta l’espansione del proprio vocabolario in diverse aree tematiche. Oggi, esploreremo il vocabolario vietnamita relativo allo spazio e all’astronomia. Questi termini non solo arricchiranno le vostre conoscenze linguistiche, ma vi permetteranno anche di comprendere meglio un campo affascinante e in continua evoluzione.

Vocabolario di Base

Không gian: significa “spazio” in generale, sia quello intorno a noi sia quello esterno alla nostra atmosfera terrestre.
Trái đất là một hành tinh trong không gian.

Thiên văn học: è la “astronomia”, la scienza che studia gli oggetti celesti e i fenomeni dell’universo.
Tôi rất thích học về thiên văn học.

Ngôi sao: è una “stella”, un corpo celeste che brilla di luce propria.
Ngôi sao sáng nhất trên bầu trời là Sirius.

Hành tinh: significa “pianeta”, un corpo celeste che orbita intorno a una stella.
Sao Hỏa là hành tinh thứ tư tính từ mặt trời.

Vệ tinh: è un “satellite”, un corpo che orbita intorno a un pianeta.
Mặt trăng là vệ tinh tự nhiên của Trái đất.

Thiên hà: è una “galassia”, un grande sistema di stelle, gas, polveri e materia oscura legati insieme dalla gravità.
Dải Ngân hà là thiên hà chứa hệ mặt trời của chúng ta.

Termini Specifici

Hố đen: è un “buco nero”, una regione dello spazio-tempo con un campo gravitazionale così forte che nulla può sfuggirgli.
Các nhà khoa học đang nghiên cứu hố đen ở trung tâm thiên hà của chúng ta.

Siêu tân tinh: è una “supernova”, un’esplosione stellare che emette una quantità enorme di energia.
Một siêu tân tinh có thể sáng hơn toàn bộ một thiên hà.

Hệ mặt trời: significa “sistema solare”, il sistema planetario che include il Sole e tutti i corpi celesti che lo orbitano.
Sao Diêm Vương là một phần của hệ mặt trời.

Quỹ đạo: è un’ “orbita”, il percorso che un corpo celeste segue intorno a un altro corpo.
Trái đất có quỹ đạo hình elip quanh mặt trời.

Sao chổi: è una “cometa”, un piccolo corpo ghiacciato che, quando passa vicino al Sole, sviluppa una chioma luminosa e una coda.
Sao chổi Halley xuất hiện mỗi 76 năm.

Thiên thạch: è un “meteorite”, un frammento di roccia spaziale che entra nell’atmosfera terrestre e raggiunge la superficie.
Các nhà khoa học đang nghiên cứu một thiên thạch lớn tìm thấy ở Nam Cực.

Fenomeni Astronomici

Nhật thực: è un “eclissi solare”, un fenomeno durante il quale la Luna passa tra la Terra e il Sole, oscurando quest’ultimo.
Nhật thực toàn phần rất hiếm khi xảy ra.

Nguyệt thực: è un’ “eclissi lunare”, un fenomeno durante il quale la Terra passa tra il Sole e la Luna, proiettando un’ombra su quest’ultima.
Nguyệt thực toàn phần có thể kéo dài đến vài giờ.

Cực quang: sono le “aurore”, luci brillanti e colorate visibili nelle regioni polari, causate dall’interazione tra le particelle cariche del vento solare e la magnetosfera terrestre.
Cực quang phương Bắc có thể được nhìn thấy ở những vùng gần Bắc Cực.

Ngân hà: è la “Via Lattea”, la galassia che contiene il nostro sistema solare.
Vào những đêm không có mây, bạn có thể nhìn thấy dải Ngân hà trên bầu trời đêm.

Sao băng: è una “stella cadente”, un piccolo frammento di roccia spaziale che brucia entrando nell’atmosfera terrestre.
Mỗi đêm, bạn có thể nhìn thấy vài sao băng trên bầu trời.

Strumenti e Tecnologie

Kính thiên văn: è un “telescopio”, uno strumento ottico che permette di osservare oggetti distanti nello spazio.
Galileo đã sử dụng kính thiên văn để quan sát các hành tinh.

Vệ tinh nhân tạo: è un “satellite artificiale”, un oggetto creato dall’uomo e lanciato nello spazio per vari scopi.
Vệ tinh nhân tạo được sử dụng để truyền tín hiệu truyền hình và thu thập dữ liệu khí tượng.

Tàu vũ trụ: è un “veicolo spaziale”, un mezzo progettato per viaggiare nello spazio.
Tàu vũ trụ Apollo 11 đã đưa người đầu tiên lên mặt trăng.

Trạm không gian: è una “stazione spaziale”, una struttura abitabile lanciata nello spazio, dove gli astronauti possono vivere e lavorare per lunghi periodi.
Trạm không gian quốc tế là một dự án hợp tác giữa nhiều quốc gia.

Phi hành gia: è un “astronauta”, una persona addestrata per viaggiare e lavorare nello spazio.
Phi hành gia Neil Armstrong là người đầu tiên đặt chân lên mặt trăng.

Concetti Teorici

Vụ nổ lớn: è il “Big Bang”, la teoria che descrive l’origine dell’universo come un’esplosione avvenuta circa 13,8 miliardi di anni fa.
Vụ nổ lớn đã tạo ra toàn bộ không gian và thời gian.

Thuyết tương đối: è la “teoria della relatività”, un insieme di teorie fisiche sviluppate da Albert Einstein che descrivono la gravità e il comportamento degli oggetti nello spazio-tempo.
Thuyết tương đối của Einstein đã cách mạng hóa cách chúng ta hiểu về vũ trụ.

Vật chất tối: è la “materia oscura”, una forma di materia che non emette né assorbe luce, rendendola invisibile, ma che esercita un’influenza gravitazionale.
Các nhà khoa học vẫn đang nghiên cứu để hiểu rõ hơn về vật chất tối.

Năng lượng tối: è l’ “energia oscura”, una forma di energia che si pensa sia responsabile dell’espansione accelerata dell’universo.
Năng lượng tối chiếm khoảng 68% tổng năng lượng của vũ trụ.

Thuyết dây: è la “teoria delle stringhe”, una teoria fisica che tenta di unificare la gravità e la meccanica quantistica descrivendo le particelle fondamentali come stringhe unidimensionali.
Thuyết dây là một trong những lý thuyết phức tạp và khó hiểu nhất trong vật lý hiện đại.

Eventi e Missioni

Chương trình Apollo: è il “programma Apollo”, una serie di missioni spaziali americane che portarono l’uomo sulla Luna.
Chương trình Apollo đã đưa người đầu tiên lên mặt trăng vào năm 1969.

Chương trình Voyager: è il “programma Voyager”, una serie di missioni spaziali statunitensi destinate all’esplorazione dei pianeti esterni del sistema solare.
Chương trình Voyager đã gửi hình ảnh đầu tiên của các hành tinh xa xôi như Sao Hải Vương.

Tàu thăm dò Curiosity: è il “rover Curiosity”, un veicolo robotico della NASA progettato per esplorare la superficie di Marte.
Tàu thăm dò Curiosity đã gửi về Trái đất nhiều dữ liệu quý giá về Sao Hỏa.

Kính viễn vọng Hubble: è il “telescopio Hubble”, un telescopio spaziale in orbita terrestre bassa che ha fornito immagini dettagliate di oggetti lontani nello spazio.
Kính viễn vọng Hubble đã giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cấu trúc của vũ trụ.

Chương trình ISS: è il “programma ISS”, il progetto internazionale per la costruzione e il mantenimento della Stazione Spaziale Internazionale.
Chương trình ISS là một ví dụ điển hình của sự hợp tác quốc tế trong không gian.

Con queste parole e frasi, avete ora una solida base di vocabolario vietnamita per discutere di spazio e astronomia. Continuare a esplorare e imparare nuovi termini vi aiuterà a migliorare la vostra comprensione e apprezzamento di questo affascinante campo. Buon apprendimento!

Talkpal è un tutor linguistico alimentato dall’intelligenza artificiale. Imparate 57+ lingue 5 volte più velocemente con una tecnologia rivoluzionaria.

IMPARA LE LINGUE PIÙ VELOCEMENTE
CON AI

Impara 5 volte più velocemente